Ngữ pháp: Liên từ: so, but, however, therefore

Câu 21 Trắc nghiệm

Choose has or have

She _____ blue eyes.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

has

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

has

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

has

She has blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu xanh dương.)

Câu 22 Trắc nghiệm

Choose correct answers to complete the sentence.

____ go to the gym.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

a. Let's 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

a. Let's 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

a. Let's 

Let’s go to the gym. (Hãy cùng đến phòng thể dục nào.)

Câu 23 Trắc nghiệm

Choose the missing word. 

Sit _____, please.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

b. down 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

b. down 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

b. down 

Sit down, please. (Vui lòng ngồi xuống.)

Câu 24 Trắc nghiệm

Choose the correct answer. 

I can ____ green with yellow and blue.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

a. make 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

a. make 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

a. make 

I can make green with yellow and blue. (Tôi có thể tạo ra màu xanh lá với màu vàng và xanh dương.)

Câu 25 Trắc nghiệm

Choose the correct answer to complete the sentence.

_____ blue.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

b. They're 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

b. They're 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

b. They're 

They’re blue. (Chúng màu xanh lam.)

Câu 26 Trắc nghiệm

Choose the correct answer to complete the sentence.

I chat ____ my friends.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

c. with 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

c. with 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

c. with 

I chat with my friends. (Mình nói chuyện  với bạn bè.)

Câu 27 Trắc nghiệm

Choose the correct answers to complete sentences.

______ Mai, I’m Ben.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

b. Hi

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

b. Hi

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

b. Hi

Hi Mai, I'm Ben. (Xin chào Mai, mình là Ben.) 

Câu 28 Trắc nghiệm

Choose the correct answer. 

I ____ have blue eyes. 

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

a. don't 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

a. don't 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

a. don't 

I don’t have blue eyes. (Tôi không có đôi mắt màu xanh dương.)  

Câu 29 Trắc nghiệm

Choose correct answers to complete the sentence.

Yes, ____ is. 

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

  Yes, it is. (Đúng vậy.)

Câu 30 Trắc nghiệm

Choose the missing word. 

Yes, you _____.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

a. can 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

a. can 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

a. can 

Yes, you can. (Được, em có thể.)

Câu 31 Trắc nghiệm

Choose the correct answer. 

I have Math ____ Monday and Friday. 

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

b. on 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

b. on 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

b. on 

I have Math on Monday and Friday. (Tôi có môn Toán và thứ Hai và thứ Sáu.)

Câu 32 Trắc nghiệm

Choose the correct answer to complete the sentence.

_____ colour _____ they?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

c. What - are 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

c. What - are 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

c. What - are 

What colour are they? (Chúng có màu gì?)

Câu 33 Trắc nghiệm

Choose the correct answer to complete the sentence.

What _____ you?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

a. about 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

a. about 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

a. about 

What about you? (Bạn thì sao?)

Câu 34 Trắc nghiệm

Choose the correct answer. 

_____ has straight hair.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

a. She 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

a. She 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

a. She 

She has straight hair. (Cô ấy có mái tóc thẳng.)

Câu 35 Trắc nghiệm

Look. Choose the correct answers to the question.

Is this our classroom? 

 

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

No, it isn’t.

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

No, it isn’t.

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

No, it isn’t.

Is this our class room? (Đây có phải lớp học của chúng ta không?)

No, it isn’t. (Không, không phải.)

Câu 36 Trắc nghiệm

Look at the picture. Choose a suitable sentence.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

b. Close your books, please.

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

b. Close your books, please.

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

b. Close your books, please.

a. May I go out? (Em có thể ra ngoài không ạ?)

b. Close your books, please. (Vui lòng đóng sách của các em lại.)

c. Stand up, please. (Vui lòng đứng dậy.)

Câu 37 Trắc nghiệm

Choose the correct answer. 

My ______ color is blue. 

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

a. favorite 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

a. favorite 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

a. favorite 

My favorite color is blue. (Màu yêu thích của tôi là màu xanh dương.)

Câu 38 Trắc nghiệm

Look. Choose the correct sentence.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

They're red. 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

They're red. 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

They're red. 

They’re red. (Chúng màu đỏ.)

Câu 39 Trắc nghiệm

Use the given words to make a correct sentence.

I/chat/ break time/. 

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

b. I chat with my friends at break time.

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

b. I chat with my friends at break time.

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

b. I chat with my friends at break time.

 I chat with my friends at break time. (Mình nói chuyện với bạn bè vào giờ giải lao.)

Câu 40 Trắc nghiệm

Choose the correct answer. 

_____ have brown hair. 

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

c. I 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

c. I 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

c. I 

I have brown hair. (Tôi có mái tóc màu nâu.)