Ngữ âm: Trọng âm của từ 2 âm tiết.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
money /ˈmʌn.i/
machine /məˈʃiːn/
many /ˈmen.i/
mother /ˈmʌð.ər/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
borrow /ˈbɒr.əʊ/
agree /əˈɡriː/
await /əˈweɪt/
prepare /prɪˈpeər/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm thứ 2.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
social /ˈsəʊ.ʃəl/
meter /ˈmiː.tər/
notice /ˈnəʊ.tɪs/
begin /bɪˈɡɪn/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
whistle /'wɪs.əl/
table /'teɪ.bəl/
someone /'sʌmwʌn/
receive /rɪˈsiːv/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
discuss /dɪˈskʌs/
waving /'weɪvɪŋ/
airport /ˈeə.pɔːt/
often /ˈɒf.ən/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm thứ nhất.
sentence /'sentəns/
pointing /'pɔɪntɪŋ/
verbal /'vɜː.bəl/
attract /əˈtrækt/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
problem /ˈprɒb.ləm/
minute /ˈmɪn.ɪt/
suppose /səˈpəʊz/
dinner /ˈdɪn.ər/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
birthday /'bɜːθ.deɪ/
cowboy /'kaʊ.bɔɪ/
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/
pleasure /ˈpleʒ.ər/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
disease /dɪˈziːz/
humour /'hjuː.mər/
cancer /ˈkæn.sər/
treatment /'triːt.mənt/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
persuade /pəˈsweɪd/
reduce /rɪˈdʒuːs/
offer /ˈɒf.ər/
apply /əˈplaɪ/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
farmer /ˈfɑː.mər/
farewell /feəˈwel/
factory /'fæktəri/
fairy /ˈfeə.ri/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
cattle /ˈkæt.əl/
country /ˈkʌn.tri/
canal /kəˈnæl/
cover /ˈkʌv.ər/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
money /ˈmʌn.i/
machine /məˈʃiːn/
many /ˈmen.i/
mother /ˈmʌð.ər/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
borrow /ˈbɒr.əʊ/
agree /əˈɡriː/
await /əˈweɪt/
prepare /prɪˈpeər/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm thứ 2.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
paper /ˈpeɪ.pər/
tonight /təˈnaɪt/
lecture /ˈlek.tʃər/
story /'stɔː.ri/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
money /'mʌni/
army /ˈɑː.mi/
afraid /əˈfreɪd/
people /ˈpiː.pəl/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/
record /'rɪˈkɔːd/
provide /prəˈvaɪd/
decide /dɪˈsaɪd/
Câu B trọng âm rơi vào âm thứ 1, còn lại rơi vào âm 2.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
present /prɪˈzent/
pastime /ˈpɑːs.taɪm/
finish /'finiʃ/
summer /ˈsʌm.ər/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
reply /rɪˈplaɪ/
appeal /əˈpiːl/
offer /ˈɒf.ər/
support /səˈpɔːt/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
project /ˈprɒdʒ.ekt/
comfort /ˈkʌm.fət/
apply /əˈplaɪ/
action /ˈæk.ʃən/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.