Ngữ âm - Dạng rút gọn của trợ từ
Choose the word which is stresses differently from the rest.
admire /ˌɒptɪˈmɪstɪk/
honour /ˈɒnə(r)/
title /ˈtaɪtl/
different /ˈdɪfrənt/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại rơi vào âm tiết 1.
Choose the word which is stresses differently from the rest.
describe /dɪˈskraɪb/
struggle /ˈstrʌɡl/
political /pəˈlɪtɪkl/
society /səˈsaɪəti/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại rơi vào âm tiết 2.
Choose the word which is stresses differently from the rest.
independence /ˌɪndɪˈpendəns/
politician /ˌpɒləˈtɪʃn/
immortality /ˌɪmɔːˈtæləti/
different /ˈdɪfrənt/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại rơi vào âm tiết 3.
Choose the word which is stresses differently from the rest.
comfort /ˈkʌmfət/
nation /ˈneɪʃn/
apply /əˈplaɪ/
moment /ˈməʊmənt/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 1.
Choose the word which is stresses differently from the rest.
ashamed /əˈʃeɪmd/
position /pəˈzɪʃn/
begin /bɪˈɡɪn/
enemy /ˈenəmi/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại rơi vào âm tiết 3.