Ngữ âm - Dạng rút gọn của trợ từ
experience /ɪkˈspɪəriəns/
technology /tekˈnɒlədʒi/
environment /ɪnˈvaɪrənmənt/
optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại rơi vào âm tiết 2.
threaten /ˈθretn/
appear /əˈpɪə(r)/
modern /ˈmɒdn/
instance /ˈɪnstəns/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 1.
development /dɪˈveləpmənt/
security /sɪˈkjʊərəti/
pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/
particular /pəˈtɪkjələ(r)/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại rơi vào âm tiết 2.
different /ˈdɪfrənt/
terrorist /ˈterərɪst/
contrary /ˈkɒntrəri/
domestic /dəˈmestɪk/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 1.
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
angry /ˈæŋɡri/
danger /ˈdeɪndʒə(r)/
language /ˈlæŋɡwɪdʒ/
abandon /əˈbændən/
Câu B âm “a” được phát âm thành /eɪ/ còn lại được phát âm thành /æ/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
cow /kaʊ/
brow /braʊ/
shower /ˈʃaʊə(r)/
crow /krəʊ/
Câu D âm "ow" được phát âm thành /əʊ/, còn lại được phát âm thành /aʊ/ .
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
promise /ˈprɒmɪs/
devise /dɪˈvaɪz/
surprise /səˈpraɪz/
realize /ˈriːəlaɪz/
Câu A âm "i" được phát âm thành /ɪ/, còn lại được phát âm thành /aɪ/.
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
replace /rɪˈpleɪs/
purchase /ˈpɜːtʃəs/
necklace /ˈnekləs/
palace /ˈpæləs/
Câu A âm "a" được phát âm thành /eɪ/, còn lại được phát âm thành /ə/.
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
absent /ˈæbsənt/
descent /dɪˈsent/
recent /ˈriːsənt/
decent /ˈdiːsənt/
Câu B âm "e" được phát âm thành /e/, còn lại được phát âm thành /ə/.
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
position /pəˈzɪʃn/
resort /rɪˈzɔːt/
desert /ˈdezət/
conserve /kənˈsɜːv/
Câu D âm "s" phát âm thành /s/, còn lại được phát âm thành /z/.
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
stone /stəʊn/
zone /zəʊn/
none /nʌn/
phone /fəʊn/
Câu C âm "one" phát âm thành /ʌn/, còn lại được phát âm thành /əʊn/.
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
skill /skɪl/
fine /faɪn/
dinner /ˈdɪnə(r)/
since /sɪns/
Câu B âm "i" phát âm thành /aɪ/, còn lại phát âm thành /ɪ/.
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
easy /ˈiːzi/
seat /siːt/
learn /lɜːn/
eat /iːt/
Câu C âm "ea" phát âm thành /ɜː/, còn lại phát âm thành /iː/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
close /kləʊz/
pop /pɒp/
cold /kəʊld/
rose /rəʊz/
Câu B âm "o" phát âm thành /ɒ/, còn lại phát âm thành /əʊ/.
Choose the word which is stresses differently from the rest.
different /ˈdɪfrənt/
terrorist /ˈterərɪst/
contrary /ˈkɒntrəri/
domestic /dəˈmestɪk/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 1.
Choose the word which is stresses differently from the rest.
future /ˈfjuːtʃə(r)/
burden /ˈbɜːdn/
device /dɪˈvaɪs/
certain /ˈsɜːtn/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 1.
Choose the word which is stresses differently from the rest.
future /ˈfjuːtʃə(r)/
burden /ˈbɜːdn/
device /dɪˈvaɪs/
certain /ˈsɜːtn/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 1.
Choose the word which is stresses differently from the rest.
development /dɪˈveləpmənt/
security /sɪˈkjʊərəti/
pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/
particular /pəˈtɪkjələ(r)/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại rơi vào âm tiết 2.
Choose the word which is stresses differently from the rest.
threaten /ˈθretn/
appear /əˈpɪə(r)/
modern /ˈmɒdn/
instance /ˈɪnstəns/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 1.
Choose the word which is stresses differently from the rest.
experience /ɪkˈspɪəriəns
technology /tekˈnɒlədʒi/
environment /ɪnˈvaɪrənmənt/
optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại rơi vào âm tiết 2.