Kĩ năng đọc - Đọc hiểu

Câu 21 Trắc nghiệm

In the future, what will we do? – We will________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Trong tương lai, chúng ta sẽ làm gì? - Chúng tôi sẽ________.

A. mặc quần áo cung cấp năng lượng mặt trời

B. lái ô tô chạy bằng năng lượng mặt trời

C. bán năng lượng mặt trời

D. A & B

Thông tin: We’ll wear clothes that provide solar power, and we’ll drive cars powered by solar energy.

Tạm dịch: Chúng tôi sẽ mặc quần áo cung cấp năng lượng mặt trời và sẽ lái ô tô chạy bằng năng lượng mặt trời.

Câu 22 Trắc nghiệm

What kinds of food are included in an English traditional meal?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Tạm dịch câu hỏi và đáp án:

Những loại thực phẩm được bao gồm trong một bữa ăn truyền thống của Anh?

A.Thịt nướng, rau xào và hải sản.

B.Bánh mì và phô mai, thịt và cá chiên giòn.

C.Thịt hầm, bánh mì và phô mai, và cá.

D.Bánh sinh nhật, nước dùng luộc và cá.

Thông tin: Traditional meals have ancient origins, such as bread and cheese, roasted and stewed meats, meat and game pies, boiled vegetables and broths, and freshwater and saltwater fish.

(Các bữa ăn truyền thống có nguồn gốc cổ xưa, như bánh mì và phô mai, thịt nướng và thịt hầm, bánh nướng thịt, rau luộc và nước dùng, và nước ngọt và cá nước mặn.)

Câu 23 Trắc nghiệm

To have solar it, we have to _______ the solar panels and some other equipment.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Để có năng lượng mặt trời, chúng ta phải _______ các tấm pin mặt trời và một số thiết bị khác.

A. chuẩn bị          B. ăn cắp

C. trả tiền cho           D. làm

Thông tin: All you have to do is pay for the solar panels and some other equipment, and then you have free energy.

Tạm dịch: Tất cả những gì bạn phải làm là trả tiền cho các tấm pin mặt trời và một số thiết bị khác, sau đó bạn có năng lượng miễn phí.

Câu 24 Trắc nghiệm

Why British and English cuisines have many things in common?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Tạm dịch câu hỏi và đáp án:

Tại sao ẩm thực Anh và vương quốc Anh có nhiều điểm chung?

A.Một món ăn Trung Quốc đã phổ biến trong thời của Đế quốc Anh.

B.Ẩm thực Pháp ảnh hưởng đến cả ẩm thực Anh và Anh.

C.Nhiều thành phần và ý tưởng được nhập khẩu từ Anh.

D.Đó là kết quả của việc nhập cư sau chiến tranh.

Thông tin: It has distinctive characteristics of its own, but also shares much with wider British cuisine, partly through the importation of ingredients and ideas from North America, China, and India during the time of the British Empire and as a result of post-war immigration.

Nó có những đặc điểm riêng biệt, nhưng cũng có nhiều điểm chung với ẩm thực Anh, một phần thông qua việc nhập khẩu nguyên liệu và ý tưởng từ Bắc Mỹ, Trung Quốc và Ấn Độ trong thời gian Anh là một đế quốc và là kết quả của việc nhập cư sau chiến tranh.

Câu 25 Trắc nghiệm

1. Sapa is a small, mountain town in_______.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Sapa là một thị trấn miền núi nhỏ ở ____.

A. Tỉnh Cao Bằng

B. Tỉnh Lạng Sơn

C. Tỉnh Lào Cai

D. Tỉnh Sơn La

Thông tin: Sapa is a small, mountain town in Lao Cai Province.

Câu 26 Trắc nghiệm

Solar energy is_____.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Năng lượng mặt trời là _____.

A. đơn giản và rẻ

B. đặc biệt và miễn phí

C. miễn phí và đơn giản

D. đơn giản và đắt tiền

Thông tin: It’s so simple. In fact, it’s free.

Tạm dịch: Nó rất đơn giản. Trên thực tế, nó miễn phí.

Câu 27 Trắc nghiệm

What is the main topic of the passage?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Chủ đề chính của đoạn văn là gì?

A.Điểm tương đồng giữa ẩm thực Anh và ẩm thực Anh.

B.Phong cách nấu ăn của Anh.

C.Đặc điểm của ẩm thực Trung Quốc.

D.Ảnh hưởng của ẩm thực Pháp đến ẩm thực Anh.

Ta nhận thấy nội dung của đoạn văn xoay xung quanh phong cách nấu ăn của Anh.  

Câu 28 Trắc nghiệm

You can see solar panels on _________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Bạn có thể thấy các tấm pin mặt trời trên _________.

A. công ty       B. nhà         

C. tòa nhà            D. phòng

Thông tin: Most places you go in the world today you can see solar panels on people’s houses.

Tạm dịch: Hầu hết những nơi bạn đến trên thế giới ngày nay bạn có thể nhìn thấy các tấm pin mặt trời trên nhà của mọi người.

Câu 29 Trắc nghiệm

What is the main topic of the passage?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Chủ đề chính của đoạn văn là gì?

A.Điểm tương đồng giữa ẩm thực Anh và ẩm thực Anh.

B.Phong cách nấu ăn của Anh.

C.Đặc điểm của ẩm thực Trung Quốc.

D.Ảnh hưởng của ẩm thực Pháp đến ẩm thực Anh.

Ta nhận thấy nội dung của đoạn văn xoay xung quanh phong cách nấu ăn của Anh.  

Câu 30 Trắc nghiệm

Why is popcorn not very good for you?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Tại sao bỏng ngô không tốt cho bạn?

A.Một số người cho nhiều muối và bơ hoặc dầu thực vật vào đó.

B.Chúng khá đắt và không tốt cho sức khỏe của bạn.

C.Nó có vị rất tệ

D.bạn có thể đặt nó xuống trong suốt bộ phim.

Thông tin: “However, some people put a lot of salt and butter or vegetable oil on it. It tastes good that way, but it is not very good for you.”

Tuy nhiên, một số người cho rất nhiều muối và bơ hoặc dầu thực vật vào nó. Điều này khiến bỏng ngô ngon hơn, nhưng nó không tốt cho bạn.

Tạm dịch:

BẮP RANG BƠ

Người Ấn Độ ở Bắc và Nam Mỹ đã ăn bỏng ngô từ hàng ngàn năm trước. Các nhà khoa học tìm thấy một ít bỏng ngô ở New Mexico, một tiểu bang ở Hoa Kỳ. Chúng đã 5.600 tuổi. Nông dân có lẽ đã học cách tạo bỏng ngô trước khi họ trồng các loại ngô khác. Nông dân hiện đang trồng bỏng ngô ở Hoa Kỳ, Úc, Argentina, Nam Phi và Nam Âu.

Ngô là một thực phẩm quan trọng đối với người Ấn Độ. Nó cũng quan trọng đối với tôn giáo của họ. Khi Columbus và những người châu Âu khác đến thăm Tân thế giới, họ đã thấy điều này. Khi người Ấn Độ và châu Âu có Lễ Tạ ơn đầu tiên, họ đã ăn bỏng ngô. Ngày nay Lễ Tạ ơn là một ngày lễ quan trọng ở Hoa Kỳ nhưng mọi người thường không ăn bỏng ngô cho ngày lễ này.

Nhiều người châu Âu và Ấn Độ đã chiến đấu với nhau. Khi một cuộc chiến kết thúc, người Ấn Độ đã mang bỏng ngô như một dấu hiệu của hòa bình.

Vào những năm 1920, người ta bắt đầu bán bỏng ngô tại các rạp chiếu phim. Bây giờ hầu hết các rạp chiếu phim ở Hoa Kỳ đều bán bỏng ngô. Bỏng ngô và phim đi cùng nhau rất tốt. Trong Thế chiến thứ hai, những người lính Mỹ trong quân đội đã dạy người châu Âu ăn bỏng ngô.

Bỏng ngô có tốt cho bạn không? Có chứ, đúng là như vậy. Tuy nhiên, một số người cho rất nhiều muối và bơ hoặc dầu thực vật vào nó. Điều này khiến bỏng ngô ngon hơn, nhưng nó không tốt cho bạn.

Câu 31 Trắc nghiệm
  1. Solar energy is the _______ to our future.
Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Năng lượng mặt trời là _______ cho tương lai của chúng ta.

A. chìa khóa

B. cửa

C. khóa

D. cửa sổ

Thông tin: Solar energy is the key to our future.

Tạm dịch: Năng lượng mặt trời là chìa khóa cho tương lai của chúng ta.

Câu 32 Trắc nghiệm

Where do farmers grow popcorn?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Tạm dịch câu hỏi và các đáp án:

Nông dân trồng bỏng ngô ở đâu?

A.Ở Mỹ

B.Ở các nước châu Á

C.Tại Hoa Kỳ, Úc, Argentina, Nam Phi và Nam Âu

D.Chỉ ở các nước châu Âu

Thông tin:

Farmers now raise popcorn in the United States, Australia, Argentina, South Africa, and southern Europe.

Nông dân hiện đang trồng bỏng ngô ở Hoa Kỳ, Úc, Argentina, Nam Phi và Nam Âu.

Câu 33 Trắc nghiệm

When did movie theaters start selling popcorn?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Tạm dịch câu hỏi và các đáp án:

Khi nào các rạp chiếu phim bắt đầu bán bỏng ngô?

A.Khi người Ấn chán ngấy với nó cho bữa ăn của họ.

B.Mọi người bắt đầu bán bỏng ngô tại các bộ phim vào những năm 1920.

C.Trong Thế chiến thứ hai

D.Một khi chiến tranh kết thúc.

Thông tin: “In the 1920s, people started selling popcorn at movies.”

Vào những năm 1920, người ta bắt đầu bán bỏng ngô tại các rạp chiếu phim.

Câu 34 Trắc nghiệm

Why did Indians give popcorn to Europeans at the end of a war?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Tạm dịch câu hỏi và các đáp án:

Tại sao người Ấn Độ tặng bỏng ngô cho người châu Âu khi kết thúc chiến tranh?

A.Bởi vì họ muốn bán chúng với giá cao.

B.Bỏng ngô được coi là một cách để kết thúc cuộc chiến.

C.Người Ấn Độ đã cho bỏng ngô cho người châu Âu như một dấu hiệu của hòa bình.

D.Họ chỉ đơn giản là giới thiệu nó với người châu Âu.

Thông tin:

When a war finished, the Indians brought popcorn as a sign of peace.

Khi một cuộc chiến kết thúc, người Ấn Độ đã mang bỏng ngô như một dấu hiệu của hòa bình.

Câu 35 Trắc nghiệm

How was corn important to Indians?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Tạm dịch câu hỏi và các đáp án:

Ngô quan trọng như thế nào đối với người Ấn Độ?

A.Ngô là một thực phẩm quan trọng đối với người Ấn Độ và nó cũng quan trọng đối với tôn giáo của họ. .

B.Nông dân Ấn Độ hiện đang trồng bỏng ngô ở khắp mọi nơi tại Hoa Kỳ.

C.Nó từng xuất hiện trong Lễ Tạ ơn trong nhiều năm.

D.Nó đã được ăn trên toàn thế giới.

Thông tin: Corn was an important food for the Indians. It was also important for their religion.

Ngô là một thực phẩm quan trọng đối với người Ấn Độ. Nó cũng quan trọng đối với tôn giáo của họ.

Câu 36 Trắc nghiệm

How was corn important to Indians?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Tạm dịch câu hỏi và các đáp án:

Ngô quan trọng như thế nào đối với người Ấn Độ?

A.Ngô là một thực phẩm quan trọng đối với người Ấn Độ và nó cũng quan trọng đối với tôn giáo của họ. .

B.Nông dân Ấn Độ hiện đang trồng bỏng ngô ở khắp mọi nơi tại Hoa Kỳ.

C.Nó từng xuất hiện trong Lễ Tạ ơn trong nhiều năm.

D.Nó đã được ăn trên toàn thế giới.

Thông tin: Corn was an important food for the Indians. It was also important for their religion.

Ngô là một thực phẩm quan trọng đối với người Ấn Độ. Nó cũng quan trọng đối với tôn giáo của họ.

Câu 37 Trắc nghiệm

5. People living in a boathouse can experience ________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Những người sống trong nhà thuyền có thể trải nghiệm ________.

A. hạn hán

B. lũ lụt

C. sóng thần

D. động đất

Thông tin: Sometimes they are used for vacations only, but throughout the world people live in them all year, especially in places experiencing frequent flooding.

Tạm dịch: Đôi khi chúng chỉ được sử dụng cho các kỳ nghỉ, nhưng trên khắp thế giới mọi người sống ở đó cả năm, đặc biệt là ở những nơi phải thường xuyên bị ngập lụt.

Câu 38 Trắc nghiệm

4. People living in them cook and sleep in the boat just like those living in a house________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Những người sống trong họ nấu ăn và ngủ trên thuyền giống như những người sống trong một ngôi nhà_______.

A. trên bầu trời

B. dưới lòng đất

C. trên không gian

D. trên đất liền

Thông tin: People living in them cook and sleep in the boat just like those living in a house on land.

Tạm dịch: Những người sống trong họ nấu ăn và ngủ trên thuyền giống như những người sống trong một ngôi nhà trên đất liền.

Câu 39 Trắc nghiệm

3. People can design _________ in a boat house.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Mọi người có thể thiết kế _________ trong một ngôi nhà thuyền.
A. một khóa học quần vợt
B. một sân bóng đá
C. một phòng khách
D. một hồ bơi

Thông tin: Boathouses also sometimes include living rooms for people, or the whole structure may be used as temporary or permanent housing.

Tạm dịch: Nhà thuyền đôi khi cũng bao gồm phòng khách cho người dân, hoặc toàn bộ cấu trúc có thể được sử dụng làm nhà ở tạm thời hoặc lâu dài.

Câu 40 Trắc nghiệm

2. A boathouse may be the headquarters of _________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Một nhà thuyền có thể là trụ sở của _________.

A. một câu lạc bộ

B. một khu vườn

C. một công ty

D. một nhóm

Thông tin: Sometimes, a boathouse may be the headquarters of a boat club or rowing club.

Tạm dịch: Đôi khi, một nhà thuyền có thể là trụ sở của một câu lạc bộ thuyền hoặc câu lạc bộ chèo.