Ngữ âm: Trọng âm của từ 3 âm tiết.
selection /sɪˈlekʃn/
measurement /ˈmeʒəmənt/
romantic /rəʊˈmæntɪk/
attractive /əˈtræktɪv/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2
loyalty /ˈlɔɪ.əl.ti/
successful /səkˈses.fəl/
incapable /ɪnˈkeɪpəbl/
sincerely /sɪnˈsɪə.li/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
loyalty /ˈlɔɪ.əl.ti/
successful /səkˈses.fəl/
incapable /ɪnˈkeɪpəbl/
sincerely /sɪnˈsɪə.li/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
carefully /ˈkeəfəli/
correctly /kəˈrektli/
seriously /ˈsɪəriəsli/
personally /ˈpɜːsənəli/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
excited /ɪkˈsaɪtɪd/
interested /ˈɪntrəstɪd/
confident /ˈkɒnfɪdənt/
memorable /ˈmemərəbl/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
organise /ˈɔːɡənaɪz/
decorate /ˈdekəreɪt/
divorce /dɪˈvɔːs/
promise /ˈprɒmɪs/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
refreshment /rɪˈfreʃmənt/
horrible /ˈhɒrəbl/
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/
intention /ɪnˈtenʃn/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
difficult /ˈdɪfɪkəlt/
relevant /ˈreləvənt/
volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
confidence /ˈkɒnfɪdəns/
supportive /səˈpɔːtɪv/
solution /səˈluːʃn/
obedient /əˈbiːdiənt/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
whenever /wenˈevə(r)/
mischievous /ˈmɪstʃɪvəs/
hospital /ˈhɒspɪtl/
separate /ˈsepərət/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
introduce /ˌɪntrəˈduːs/
delegate /ˈdelɪɡət/
marvelous /ˈmɑːvələs/
currency /ˈkʌrənsi/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
develop /dɪˈveləp/
conduction /kənˈdʌkʃn/
partnership /ˈpɑːtnəʃɪp/
majority /məˈdʒɒrəti/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2.
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
general /ˈdʒenərəl/
applicant /ˈæplɪkənt/
usually /ˈjuːʒuəli/
October /ɒkˈtəʊbə(r)/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
parallel /ˈpærəlel/
dependent /dɪˈpendənt/
educate /ˈedʒukeɪt/
primary /ˈpraɪməri/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
physical /ˈfɪzɪkl/
achievement /əˈtʃiːvmənt/
government /ˈɡʌvənmənt/
national /ˈnæʃnəl/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
eleven /ɪˈlevən/
history /ˈhɪstəri/
nursery /ˈnɜːsəri/
different /ˈdɪfrənt/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
expression /ɪkˈspreʃn/
easily /ˈiːzəli/
depression /dɪˈpreʃn/
disruptive /dɪsˈrʌptɪv/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
algebra /ˈældʒɪbrə/
musical /ˈmjuːzɪkl/
politics /ˈpɒlətɪks/
apartment /əˈpɑːtmənt/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
mechanic /məˈkænɪk/
chemistry /ˈkemɪstri/
cinema /ˈsɪnəmə/
finally /ˈfaɪnəli/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất
Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.
typical /ˈtɪpɪkl/
favorite /ˈfeɪvərɪt/
division /dɪˈvɪʒn/
organize /ˈɔːɡənaɪz/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất