Grammar - Câu điều kiện
Choose the best answer.
I would have crashed the car _____.
Câu điều kiện loại 3 diễn tả giả định không có thật ở quá khứ
Công thức: If + S + V(quá khứ hoàn thành), S + would + have + Ved/V3
Hoặc: S + would + have + Ved/V3 + but for + N.
=> I would have crashed the car but for your warning.
Tạm dịch: Nếu không có lời cảnh báo của bạn thì tôi đã đâm vào chiếc xe ô tô đó rồi.
Choose the best answer.
_____ the boat leaves on time, we will arrive in Paris by the morning.
If only: giá như, giá mà
Provided that: miễn là
But for + N = Without + N: nếu không (thường dùng câu điều kiện loại 2 và loại 3)
- Cấu trúc câu điều kiện loại 1: diễn tả giả định có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
If + S + V (hiện tại đơn), S + will/ can/ may + V(nguyên thể)
Hoặc: Provided that + S + V (hiện tại đơn), S + will/ can/ may + V(nguyên thể)
=> Provided that the boat leaves on time, we will arrive in Paris by the morning.
Tạm dịch: Miễn là tàu rời đúng giờ, chúng tôi sẽ đến Paris trước buổi sáng.
Choose the best answer.
She acted as if she _________ him before.
Diễn tả hành động hay sự kiện không có thật ở quá khứ:
S + V(quá khứ đơn) + as if/ as though + S + V(quá khứ hoàn thành)
=> She acted as if she had met him before.
Tạm dịch: Cô ta hành động cứ như thể cô đã gặp anh ấy trước đó vậy.
Choose the best answer.
We're going to start painting the house tomorrow_____ it's not raining.
whether: liệu rằng
until: cho đến khi
unless: trừ khi
provided: miễn là
=> We're going to start painting the house tomorrow provided it's not raining.
Tạm dịch: Ngày mai chúng tôi dự định bắt đầu sơn nhà miễn là trời không mưa.
Choose the best answer.
George won't lend you any money_____ you promise to pay him back.
unless (= if ... not ...) : trừ khi (nếu ... không ...)
providing = provided = as long as: miễn là
=> George won't lend you any money unless you promise to pay him back.
Tạm dịch: George sẽ không cho bạn mượn tiền trừ khi bạn hứa trả lại anh ấy.