Review 4: Reading đọc hiểu
Why did UNESCO get involved in Egypt?
Tại sao UNESCO tham gia vào vụ việc ở Ai Cập?
A. Ai Cập đã lên kế hoạch xây dựng một con đập có thể gây hại cho những ngôi đền cổ.
B. Ai Cập đã lên kế hoạch xây dựng một thung lũng cho nông nghiệp và điện.
C. Ai Cập đã lên kế hoạch tạo ra một con đập ngay trên đỉnh của một ngôi đền cổ.
D. Khi đập tràn vào một thung lũng, một số kho báu đã được phát hiện.
Thông tin: In 1959, the government of Egypt was working on a plan to build a dam on the River Nile. It was called the Aswan Dam, and it was intended to generate electricity and allow the river water to be used for agriculture. There was one big problem with the plan, though. The dam would flood a nearby valley that contained ancient Egyptian treasures, including two enormous stone temples.
Tạm dịch: Năm 1959, chính phủ Ai Cập đang thực hiện kế hoạch xây dựng một con đập trên sông Nile. Nó được gọi là đập Aswan, và nó được dự định để tạo ra điện và cho phép nước sông được sử dụng cho nông nghiệp. Mặc dù vậy, có một vấn đề lớn với kế hoạch. Con đập sẽ làm ngập một thung lũng gần đó chứa kho báu của người Ai Cập cổ đại, bao gồm hai ngôi đền đá khổng lồ.
The word them in paragraph 3 refers to __________.
Từ them trong đoạn 3 đề cập đến __________.
A. kids: trẻ em
B. levels: trình độ, mức độ
C. families: gia đình
D. goals: mục tiêu
Thông tin: They know how to set goals and keep trying until they achieve them.
Tạm dịch: Chúng biết cách đặt mục tiêu và tiếp tục cố gắng cho đến khi đạt được các mục tiêu đó.
What is meant by the first sentence of the second paragraph?
Câu đầu tiên của đoạn 2 có nghĩa là gì?
A. Hầu hết các chính phủ sẽ thích bán đi kho báu của họ.
B. Tiền đôi khi có vẻ quan trọng hơn tất cả những thứ khác.
C. Các chính phủ không bao giờ có thể cân nhắc hai thứ ngay lập tức.
D. Các chính phủ thường không biết gì về văn hóa của họ.
Thông tin: It can be difficult for governments to choose culture and history over economics.
Tạm dịch: Chính phủ có thể gặp khó khi lựa chọn giữa văn hóa và lịch sử thay vì kinh tế.
=> Các chính phủ không thể cân nhắc ngay lập tức.
According to paragraph 1, ambition __________.
Theo đoạn 1, tham vọng __________.
A. đạt được bởi tất cả mọi người
B. được chia sẻ bởi những người khác nhau
C. khác nhau ở mỗi người
D. giống nhau đối với tất cả mọi người
Thông tin: When it comes to ambition, no two people are alike.
Tạm dịch: Khi nói đến tham vọng, chẳng có hai người nào giống nhau.
The word “this” in paragraph 2 refers to ____________.
Từ “this” ở đoạn 2 đề cập đến _______.
A. văn hóa
B. quyết định
C. đất nước
D. kinh tế học
Thông tin: It can be difficult for governments to choose culture and history over economics. However, if countries always made decisions like this, the majority of the world's ancient sites would end up being destroyed.
Tạm dịch: Chính phủ có thể gặp khó khi lựa chọn giữa văn hóa và lịch sử thay vì kinh tế. Tuy nhiên, nếu các quốc gia luôn đưa ra quyết định như thế này, phần lớn các địa điểm cổ đại trên thế giới cuối cùng sẽ bị phá hủy.
Ở đây “this” chỉ quyết định lựa chọn văn hóa và lịch sử thay vì kinh tế.
The word outstanding in paragraph 1 is closest in meaning to __________.
Từ outstanding trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với _________.
A. terrible (adj): tệ
B. pleasant (adj): vui vẻ, dễ chịu
C. honest (adj): thật thà
D. excellent (adj): xuất sắc
=> outstanding (adj): nổi bật, xuất sắc = excellent
Thông tin: Every class has its outstanding students, every company has its wonderful employees, and every family has its successful members.
Tạm dịch: Mỗi lớp học đều có những học sinh xuất sắc, mỗi công ty đều có những nhân viên tuyệt vời, và mỗi gia đình đều có những thành viên thành công.
What is the best title for the passage?
Chủ đề phù hợp nhất cho đoạn văn này là gì?
A. UNESCO
B. Thành công của UNESCO
C. Sự phát triển của UNESCO
D. Sự giải cứu của UNESCO
Thông tin: By now, the World Heritage Organisation has protected hundreds of sites ranging from beautiful natural islands to buildings in large cities and ancient ruins. If you're able to visit any of the many protected sites, you'll agree it was worth it.
Tạm dịch: Đến nay, Tổ chức Di sản Thế giới đã bảo vệ hàng trăm địa điểm từ các hòn đảo tự nhiên tuyệt đẹp đến các tòa nhà ở các thành phố lớn và di tích cổ. Nếu bạn có dịp viếng thăm địa danh nào trong số nhiều nơi được bảo vệ, bạn sẽ đồng ý rằng nó đáng giá.
Which of the following is the best title for the passage?
Tiêu đề nào sau đây là hay nhất cho bài đọc?
A. Một câu chuyện cuộc sống thú vị
B. Một cuộc sống không căng thẳng
C. Mong muốn thành công
D. Các cách dạy tham vọng
Thông tin: Các từ “successful, desire to succeed, ambition, success” xuất hiện nhiều lần trong bài => C là tiêu đề phù hợp và hay nhất.
Cristina thinks football is an ___________ game.
Cristina nghĩ rằng bóng đá là một trò chơi _________.
A. thú vị
B. kinh khủng
C. tuyệt vời
D. hoàn hảo
Thông tin từ bài đọc: Cristina: Football? You must be joking. I can't stand it.
Tạm dịch: Cristina: Bóng đá? Cậu chắc hẳn đang đùa. Tớ không thể chịu nổi nó.
What kind of sports and games does Cristina NOT refer to?
Loại hình thể thao và trò chơi nào mà Cristina không nhắc tới?
A. Cờ vua
B. Bóng chày
C. Cầu lông
D. Phi tiêu
Thông tin từ bài đọc: Cristina: Not only ball games, Mark. Don’t you like badminton, cards, chess, even darts...and things like that?
Tạm dịch: Cristina: Không chỉ các trò liên quan đến bóng, Mark. Cậu không thích cầu lông, bài, cờ vua, thậm chí phi tiêu ...và những trò giống vậy à?
Why does Mark mention children’s games like hopscotch?
Tại sao Mark lại đề cập đến trò chơi của trẻ con như nhảy lò cò?
A. Bởi vì Cristina thích những trò này.
B. Bởi vì Cristina là một đứa trẻ.
C. Bởi vì cậu ta muốn trêu ghẹo Cristina.
D. Bởi vì cậu ấy muốn Cristina chơi những trò này.
Thông tin từ bài đọc:
Mark: I see... you prefer things like hopscotch, hide-and-seek,..
Cristina: Don't tease me, Mark. I’m not a child anymore and there are much better sports than football.
Tạm dịch:
Mark: Mình hiểu rồi...cậu thích những trò như nhảy lò cò, trốn tìm,...hơn.
Cristina: Đừng trêu ghẹo tôi, Mark. Mình không còn là một đứa trẻ nữa và có nhiều môn thể thao hay hơn bóng đá.
How many football players are there in each team?
Có bao nhiêu người chơi bóng đá trong mỗi đội?
Thông tin từ bài đọc: Twenty two men of two teams run after a ball,...
Tạm dịch: Hai mươi hai người đàn ông của hai đội chạy theo sau 1 quả bóng,...
=> 1 đội có 22 : 2 = 11 người
What are Cristina and Mark talking about?
Cristina và Mark đang nói về cái gì?
A. Bóng đá
B. Bóng chuyền
C. Các trò chơi với bóng
D. Trò chơi
Trong đoạn hội thoại đều nhắc đến các trò chơi trong các phương án A, B, C.
Thông tin từ bài đọc:
- Marie: We might go to the football match next Saturday, Cristina.
- Cristina: Yes, take volleyball, for example.
- Mark: Yes, maybe you’re right. I like volleyball too. For me all ball games are great!
Tạm dịch:
- Marie: Chúng ta có thể đi xem trận đấu bóng đá vào thứ Bảy tới, Cristina.
- Cristina: Vâng, lấy ví dụ như bóng chuyền.
- Mark: Vâng, có thể bạn đúng. Tôi cũng thích bóng chuyền. Đối với tôi tất cả các trò chơi bóng đều tuyệt vời!
What is the author's attitude towards robots in this passage?
Thái độ của tác giả đối với robot trong đoạn văn này là gì?
A. Ông đánh giá cao chúng.
B. Ông không thích chúng.
C. Ông nghĩ rằng chúng là một mối phiền toái.
D. Ông phát điên về chúng.
Thông tin: Though the use of robots has meant the loss of some jobs, at the same time other jobs have been created in the design, development, and production of the robots. Outside of industry, robots have also been developed and put into use by governments and scientists in situations where humans might be in danger.
Tạm dịch: Mặc dù việc sử dụng robot có nghĩa là mất một số công việc, nhưng đồng thời các công việc khác đã được tạo ra trong thiết kế, phát triển và sản xuất robot. Ngoài ngành công nghiệp, robot cũng đã được phát triển và đưa vào sử dụng bởi các chính phủ và các nhà khoa học trong các tình huống mà con người có thể gặp nguy hiểm
What can be inferred from the passage about robots?
Điều gì có thể được suy ra từ đoạn văn về robot?
A. Sự xuất hiện của chúng ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường việc làm.
B. Chúng có thể ngăn chặn các núi lửa đang hoạt động phun trào.
C. Chúng giúp con người du hành ra ngoài vũ trụ.
D. Chúng lấy đi một số công việc nhưng cung cấp một số lợi nhuận.
Thông tin: Though the use of robots has meant the loss of some jobs, at the same time other jobs have been created in the design, development, and production of the robots.
Tạm dịch: Mặc dù việc sử dụng robot có nghĩa là mất một số công việc, nhưng đồng thời các công việc khác đã được tạo ra trong thiết kế, phát triển và sản xuất robot.
Which of the following is NOT mentioned as a characteristic of robots?
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một đặc điểm của robot?
A. Chúng không cần thức ăn để tồn tại.
B. Chúng có thể sống mà không cần ngủ.
C. Chúng mệt mỏi như con người.
D. Chúng có thể làm những công việc liên quan đến nhiệt độ cao.
Thông tin: Since they were made of metal, they could perform certain jobs that were difficult or dangerous for humans, particularly jobs that involve high heat. And since robots were tireless and never got hungry, sleepy, or distracted, they were useful for tasks that would be tiring or boring for humans.
Tạm dịch: Vì chúng được làm bằng kim loại, chúng có thể thực hiện một số công việc gây khó khăn hoặc nguy hiểm cho con người, đặc biệt là những công việc liên quan đến nhiệt độ cao. Và vì robot không mệt mỏi và không bao giờ đói, buồn ngủ hoặc mất tập trung, chúng rất hữu ích cho các nhiệm vụ sẽ mệt mỏi hoặc nhàm chán đối với con người.
What does the word they in paragraph 2 refer to?
Từ they trong đoạn 2 nói về điều gì?
A. sinh vật đáng sợ
B. con người
C. phim khoa học viễn tưởng
D. robot công nghiệp
Thông tin: These industrial robots were nothing like the terrifying creatures that can often be seen in science fiction films. In fact, these robots looked and behaved nothing like humans. They were simply pieces of computer-controlled machines, with metal "arms" or "hands".
Tạm dịch: Những robot công nghiệp này không giống những sinh vật đáng sợ thường thấy trong các bộ phim khoa học viễn tưởng. Trên thực tế, những robot này nhìn và cư xử không giống con người. Chúng chỉ đơn giản là những mảnh ghép được điều khiển bằng máy tính, với "cánh tay" hoặc "bàn tay" bằng kim loại.
Which of these statements is TRUE about Karel Capek?
Khẳng định nào sau đây là ĐÚNG về Karel Capek?
A. Ông là nhà viết kịch nổi tiếng người Mỹ.
B. Ông là người đầu tiên tạo ra từ "robot”.
C. Ông đã phát minh ra một cỗ máy có thể suy nghĩ như con người.
D. Ông sai khiến một con robot giết người.
Thông tin: The word "robot" first appeared in a 1921 stage play by Czech writer Karel Capek.
Tạm dịch: Từ "robot" xuất hiện lần đầu tiên trong một vở kịch năm 1921 của nhà văn người Séc Karel Capek.
The author fears that children will grow up into adults who are____________
Tác giả lo ngại rằng trẻ em sẽ lớn lên thành những người lớn mà________
A. quá phê phán bản thân
B. không thể sử dụng các kỹ năng cơ bản
C. quá độc lập với người khác
D. không thể tự suy nghĩ
Thông tin: Soon he becomes dependent on the teacher. Let him do it himself.
Tạm dịch: Chẳng mấy chốc, chúng trở nên lệ thuộc vào giáo viên. Hãy để chúng tự mình làm.
Exams, grades and marks should be abolished because children’s progress should only be estimated by_____.
Các kì thi, lên lớp và điểm số nên được bãi bỏ vì tiến bộ của trẻ em chỉ nên được ước tính bởi_____
A. bố mẹ
B. những người được đào tạo
C. chính những đứa trẻ
D. giáo viên
Thông tin: Let’s end all this nonsense of grades, exams, and marks. Let us throw them all out, and let the children learn what all educated persons must someday learn, how to measure their own understanding, how to know what they know or do not know.
Tạm dịch: Hãy kết thúc tất cả những điều vô nghĩa này: lên lớp, kì thi và điểm số. Hãy vứt bỏ hết những thứ đó đi, và hãy để những đứa trẻ học từ tất cả mọi người trong nhiều ngày học, học cách làm thế nào để đo lường hiểu biết của chính mình, làm thế nào để biết những gì chúng biết hoặc không biết.