Kĩ năng đọc - The Mass Media (dạng đọc hiểu)
In the last paragraph, why is “decisions” in quotation marks?
Trong đoạn cuối cùng, tại sao "quyết định" được đặt trong dấu ngoặc kép?
A. Bởi vì tác giả muốn nhấn mạnh từ "quyết định"
B. Vì trí thông minh nhân tạo hiện đang được nhiều trang web và ứng dụng sử dụng để đưa ra dự đoán về nội dung người dùng muốn xem
C. Bởi vì chương trình không thực sự đưa ra quyết định thực sự như một con người
D. Vì từ "quyết định" là một từ quan trọng
Thông tin: “Algorithmic” means that Instagram uses computer algorithms and artificial intelligence to make “decisions” on what its data predicts you’ll like best.
Tạm dịch: “Thuật toán” có nghĩa là Instagram sử dụng các thuật toán máy tính và trí tuệ nhân tạo để đưa ra “quyết định” về những gì dữ liệu dự đoán bạn sẽ thích nhất.
=> Trong câu văn, tác giả dùng từ “decision” như một cách nhân hóa để nhấn mạnh chức năng của thuật toán trong chọn lọc thông tin
What is implied in the fourth paragraph?
Điều gì được ngụ ý trong đoạn thứ tư?
A. Vào năm 2016, Instagram đã thay đổi biểu tượng ứng dụng của mình thành thiết kế bảy sắc cầu vồng quen thuộc
B. Instagram gần đây đã chuyển sang nguồn cấp tin tức theo trình tự thời gian để mọi người có thể thấy điều gì thực sự quan trọng đối với họ
C. Nguồn cấp dữ liệu tin tức của mọi người sẽ có các bài đăng và hình ảnh khác nhau, tùy thuộc vào những người họ theo dõi
D. Instagram sẽ sớm chuyển sang nguồn cấp tin tức thuật toán để mọi người có thể thấy điều gì thực sự quan trọng đối với họ
Thông tin: In March 2016, Instagram changed the nature of its news feed, the place where users scroll through newly-posted photos from those they follow, from chronological to algorithmic.
Tạm dịch: Vào tháng 3 năm 2016, Instagram đã thay đổi bản chất của nguồn cấp dữ liệu tin tức của mình, nơi người dùng cuộn qua các bức ảnh mới đăng từ những người họ theo dõi, từ trình tự thời gian sang thuật toán.
Why are hashtag (#) useful on Instagram?
Tại sao hashtag (#) hữu ích trên Instagram?
A. Họ giúp bạn tải lên và đăng hình ảnh
B. Chúng giúp bạn cải thiện bài đăng và hình ảnh
C. Họ giúp bạn sắp xếp các bài đăng của mình
D. Họ giúp bạn tìm thấy các bài đăng và hình ảnh thú vị
Thông tin: In January 2011, it added hashtags, offering users the ability to find posts and people related to common interests.
Tạm dịch: Vào tháng 1 năm 2011, nó đã thêm các thẻ bắt đầu bằng #, cung cấp cho người dùng khả năng tìm thấy các bài đăng và những người có liên quan đến sở thích chung.
Which of the following best describes the pace of Instagram’s growth?
Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về tốc độ phát triển của Instagram?
A. Nó phổ biến vào năm 2010 như bây giờ
B. Nó trở nên rất phổ biến rất nhanh chóng
C. Cuối cùng nó đã trở nên rất phổ biến
D. Sau vài năm, nó trở nên rất phổ biến
Thông tin: Only two months after its launch, it achieved a million users and reached ten million users in its first year.
Tạm dịch: Chỉ hai tháng sau khi ra mắt, nó đã đạt được một triệu người dùng và đạt mười triệu người dùng trong năm đầu tiên.
Why did Instagram turn out differently than its founders expected?
Tại sao Instgram lại trở nên khác biệt so với những gì mà những người sáng lập nó mong đợi?
A. Bởi vì lúc đầu nó quá giống với một ứng dụng phổ biến khác
B. Vì họ thích cái tên Instagram hơn cái tên Burbn
C. Vì họ muốn ứng dụng của họ hoạt động tương tự như Four Square
D. Vì họ muốn xây dựng một ứng dụng chụp ảnh trên thiết bị di động
Thông tin: Systrom and Krieger initially wanted to create an application for mobile photography called Burbn, but upon developing their idea further, they found that it was too similar to the existing search-result app called Foursquare.
Tạm dịch: Systrom và Krieger ban đầu muốn tạo một ứng dụng chụp ảnh di động có tên là Burbn, nhưng sau khi phát triển thêm ý tưởng của mình, họ nhận thấy rằng nó quá giống với ứng dụng kết quả tìm kiếm hiện có có tên Foursquare.
Why did Instagram turn out differently than its founders expected?
Tại sao Instgram lại trở nên khác biệt so với những gì mà những người sáng lập nó mong đợi?
A. Bởi vì lúc đầu nó quá giống với một ứng dụng phổ biến khác
B. Vì họ thích cái tên Instagram hơn cái tên Burbn
C. Vì họ muốn ứng dụng của họ hoạt động tương tự như Four Square
D. Vì họ muốn xây dựng một ứng dụng chụp ảnh trên thiết bị di động
Thông tin: Systrom and Krieger initially wanted to create an application for mobile photography called Burbn, but upon developing their idea further, they found that it was too similar to the existing search-result app called Foursquare.
Tạm dịch: Systrom và Krieger ban đầu muốn tạo một ứng dụng chụp ảnh di động có tên là Burbn, nhưng sau khi phát triển thêm ý tưởng của mình, họ nhận thấy rằng nó quá giống với ứng dụng kết quả tìm kiếm hiện có có tên Foursquare.
What is the suitable title for this passage?
Tiêu đề phù hợp cho đoạn văn này là gì?
A. Ưu điểm và nhược điểm của Internet => được nhắc đến rất ít ở đoạn 1, 4
B. Internet đã phát triển nhanh như thế nào => chỉ được nhắc đến ở đoạn 1
C. Một cái nhìn tổng thể về Internet => phù hợp nhất
D. Cách sử dụng Internet => không được đề cập
Who can turn off the Internet?
Ai có thể tắt Internet?
A. chính phủ
B. chuyên gia
C. những người vô lương tâm
D. không ai cả
Thông tin: Nobody actually owns the Internet, nobody runs it and no one has the power to switch it off.
Tạm dịch: Không ai thực sự sở hữu Internet, không ai điều hành nó và không ai có quyền tắt nó đi.
What is the synonym of “come to grips with”?
Come to grips with (v) giải quyết
Control (v) kiểm soát
Limit (v) hạn chế
Affect (v) ảnh hưởng
Deal with (v) xử lí, giải quyết
=> Come to grips with = Deal with
What is the first reason of creating the Internet?
Lý do đầu tiên của việc tạo ra Internet là gì?
A. để kết nối Mạng Phòng thủ Hoa Kỳ với các mạng vệ tinh khác
B. để trao đổi thông tin
C. liên kết với nhau
D. để thu thập kiến thức
Thông tin: The Internet was born when scientists attempted to connect the American Defence Network to other satellite networks in order to exchange information. Soon, scientific and educational institutions, as well as research departments, became interested in linking up, and, before long, the Internet had expanded into an international information and communication network.
Tạm dịch: Internet ra đời khi các nhà khoa học cố gắng kết nối Mạng Quốc phòng Hoa Kỳ với các mạng vệ tinh khác để trao đổi thông tin. Chẳng bao lâu sau, các tổ chức khoa học và giáo dục cũng như các phòng nghiên cứu bắt đầu quan tâm đến việc liên kết, và chẳng bao lâu nữa, Internet đã mở rộng thành mạng thông tin và truyền thông quốc tế.
What can be inferred from the first paragraph?
Điều gì có thể được suy ra từ đoạn đầu tiên?
A. Gần 100 triệu người đang sử dụng Internet.
B. Số lượng người dùng tăng hai lần mỗi năm
C. Chúng tôi biết những gì sẽ xảy ra trong tương lai gần
D. Tất cả thông tin đều có trên Internet
Thông tin: The Internet is the world’s largest computer network with over 100 million users worldwide and this number is doubling from year to year.
Tạm dịch: Internet là mạng máy tính lớn nhất thế giới với hơn 100 triệu người dùng trên toàn thế giới và con số này đang tăng gấp đôi theo từng năm.
What can be inferred from the first paragraph?
Điều gì có thể được suy ra từ đoạn đầu tiên?
A. Gần 100 triệu người đang sử dụng Internet.
B. Số lượng người dùng tăng hai lần mỗi năm
C. Chúng tôi biết những gì sẽ xảy ra trong tương lai gần
D. Tất cả thông tin đều có trên Internet
Thông tin: The Internet is the world’s largest computer network with over 100 million users worldwide and this number is doubling from year to year.
Tạm dịch: Internet là mạng máy tính lớn nhất thế giới với hơn 100 triệu người dùng trên toàn thế giới và con số này đang tăng gấp đôi theo từng năm.
Read the passage and decide whether the statement is true or false.
The Owners of the "News”
The role of the media is essentially defined by the manipulation of information-oriented towards the control of "public opinion", but their goals are not social as described in the mythology of "journalistic objectivity".
The famous ethical flags of journalism: fairness, objectivity and freedom of expression, are nothing more than myths concealing the billionaire media business that moves daily market information on a global scale. The process of manufacturing and distributing information is not motivated by the need to "inform" but by the capitalist need to sell news. To do this, the media, like any capitalist company, generates massive consumer needs in society and plots information strategies aimed at encouraging business growth, positioning themselves in order to successfully compete in the market.
First, information is a commodity to produce economic returns like any other commercial product offered in the capitalist market. In functional terms (and beyond the legend that is produced around it) the newspaper businesses are not guided by social purposes but for the pursuit of economic gain. Secondly, in the light of the strategic nature of the communication function to develop from the point of view of preservation of the "governance", system the media is a key tool for the control and manipulation of the economic, political and social processes.
In the news business, like any business venture, the media only works for those who can pay for their "informative" services. This is why a relationship of mutual survival between the media, governments and major economic groups exists. These groups decide what is news and what is not and use this strategy to control political, economic and social trends.
1. The article suggests that the media manipulates information in order to control what the people believe.
2. Journalism is a billion-dollar business that moves information on a global scale.
3. According to the article, the main objective of the media is the distribution of information.
4. According to the article, the media business aims to aid social development and not an economic benefit.
5. According to the article, it is society that decides what is the news and what is not.
1. The article suggests that the media manipulates information in order to control what the people believe.
2. Journalism is a billion-dollar business that moves information on a global scale.
3. According to the article, the main objective of the media is the distribution of information.
4. According to the article, the media business aims to aid social development and not an economic benefit.
5. According to the article, it is society that decides what is the news and what is not.
1. The article suggests that the media manipulates information in order to control what the people believe.
(Bài báo cho rằng các phương tiện truyền thông thao túng thông tin để kiểm soát những gì người dân tin tưởng.)
Thông tin trong bài đọc: “The role of the media is essentially defined by the manipulation of information oriented towards the control of "public opinion"
Tạm dịch: Vai trò của truyền thông về cơ bản được xác định bằng việc thao túng thông tin theo hướng kiểm soát của "dư luận”
=> TRUE
2. Journalism is a billion dollar business that moves information on a global scale.
(Báo chí là một ngành kinh doanh tỷ đô la chuyển thông tin trên phạm vi toàn cầu.)
Thông tin trong bài đọc: The famous ethical flags of journalism: fairness, objectivity and freedom of expression, are nothing more than myths concealing the billionaire media business that moves daily market information on a global scale.
Tạm dịch: Những tiêu chí hàng đầu của báo chí: công bằng, khách quan và tự do ngôn luận, không gì khác hơn là những huyền thoại che giấu hoạt động kinh doanh truyền thông của vị tỷ phú chuyên chuyển tải thông tin thị trường hàng ngày trên phạm vi toàn cầu.
=> TRUE
3. According to the article, the main objective of the media is the distribution of information. (Theo bài báo, mục tiêu chính của các phương tiện truyền thông là phân phối thông tin.)
Thông tin trong bài đọc:
The process of manufacturing and distributing information is not motivated by the need to "inform" but by the capitalist need to sell news. To do this, the media, like any capitalist company, generates massive consumer needs in society and plots information strategies aimed at encouraging business growth, positioning themselves in order to successfully compete in the market.
Tạm dịch: Quá trình sản xuất và phân phối thông tin không được thúc đẩy bởi nhu cầu "thông báo" mà bởi nhu cầu bán tin tức của nhà tư bản. Để làm được điều này, truyền thông, giống như bất kỳ công ty tư bản nào, tạo ra nhu cầu tiêu dùng lớn trong xã hội và vạch ra các chiến lược thông tin nhằm khuyến khích tăng trưởng kinh doanh, định vị mình để cạnh tranh thành công trên thị trường.
=> FALSE
4. According to the article, the media business aims to aid social development and not economic benefit. (Theo bài báo, kinh doanh truyền thông nhằm mục đích hỗ trợ phát triển xã hội chứ không phải lợi ích kinh tế.)
Thông tin:
- system the media is a key tool for the control and manipulation of the economic, political and social processes. (hệ thống các phương tiện truyền thông là một công cụ chủ yếu để kiểm soát và thao túng các quá trình kinh tế, chính trị và xã hội.)
- the newspaper businesses are not guided by social purposes but for the pursuit of economic gain (các doanh nghiệp báo chí không được định hướng bởi các mục đích xã hội mà vì mục đích theo đuổi lợi ích kinh tế)
=> FALSE
5. Thông tin trong bài đọc: This is why a relationship of mutual survival between the media, governments and major economic groups exists. These groups decide what is news and what is not and use this strategy to control political, economic and social trends.
Tạm dịch: Đây là lý do tại sao tồn tại mối quan hệ giữa truyền thông, chính phủ và các tập đoàn kinh tế lớn. Các nhóm này quyết định đâu là tin tức và sử dụng chiến lược nào để kiểm soát các xu hướng chính trị, kinh tế và xã hội.
=> FALSE
Read the passage and choose the best answer.
Instagram was founded by Kevin Systrom and Mike Krieger in October 2010. Systrom and Krieger initially wanted to create an application for mobile photography called Burbn, but upon developing their idea further, they found that it was too similar to the existing search-result app called Foursquare. They tweaked their original idea until they came up with a photo-sharing app. The name “Instagram” is a combination of “instant camera” and “telegram.”
From the outset, Instagram proved extremely popular. Only two months after its launch, it achieved a million users and reached ten million users in its first year. The simple idea of sharing photos in a social media setting appealed to a wide variety of phone users. As time went on, Systrom and Krieger began making a series of technology-related improvements to the app —making it compatible with Android and Windows phones, for example - as well as improving the user experience. In January 2011, it added hashtags, offering users the ability to find posts and people related to common interests. As Instagram grew into one of the most popular apps in the world, tech titans took notice. In 2012, Facebook purchased Instagram for one billion dollars.
In November 2012, Instagram launched web versions of user profiles, giving desktop users the ability to access Instagram profiles. However, the website profile launch retained limited functionality and lacked a search bar; the feature was redesigned in 2015. Instagram also began allowing the upload of non-square photos to the app in August 2015, a notable shift from the look and feel of the app since its inception. Rather than cropping down larger photos to a neat square, users could upload any photo of any dimension to share with friends and followers.
In March 2016, Instagram changed the nature of its news feed, the place where users scroll through newly-posted photos from those they follow, from chronological to algorithmic. “Algorithmic” means that Instagram uses computer algorithms and artificial intelligence to make “decisions” on what its data predicts you’ll like best. While this decision was met with backlash at first, it was made in order to prevent users from missing important posts from friends and family that might have gone unnoticed with a standard chronological timeline approach. Later in 2016, the app underwent major aesthetic changes; the app itself revamped to a black-and-white theme, while the app icon changed to a whimsical rainbow-colored design.
Today, Instagram boasts 800 million users. Every day, 55 million photos are uploaded and 1.2 billion likes are recorded.
Why did Instagram turn out differently than its founders expected?
Tại sao Instgram lại trở nên khác biệt so với những gì mà những người sáng lập nó mong đợi?
A. Bởi vì lúc đầu nó quá giống với một ứng dụng phổ biến khác
B. Vì họ thích cái tên Instagram hơn cái tên Burbn
C. Vì họ muốn ứng dụng của họ hoạt động tương tự như Four Square
D. Vì họ muốn xây dựng một ứng dụng chụp ảnh trên thiết bị di động
Thông tin: Systrom and Krieger initially wanted to create an application for mobile photography called Burbn, but upon developing their idea further, they found that it was too similar to the existing search-result app called Foursquare.
Tạm dịch: Systrom và Krieger ban đầu muốn tạo một ứng dụng chụp ảnh di động có tên là Burbn, nhưng sau khi phát triển thêm ý tưởng của mình, họ nhận thấy rằng nó quá giống với ứng dụng kết quả tìm kiếm hiện có có tên Foursquare.
Read the passage and choose the best answer.
Instagram was founded by Kevin Systrom and Mike Krieger in October 2010. Systrom and Krieger initially wanted to create an application for mobile photography called Burbn, but upon developing their idea further, they found that it was too similar to the existing search-result app called Foursquare. They tweaked their original idea until they came up with a photo-sharing app. The name “Instagram” is a combination of “instant camera” and “telegram.”
From the outset, Instagram proved extremely popular. Only two months after its launch, it achieved a million users and reached ten million users in its first year. The simple idea of sharing photos in a social media setting appealed to a wide variety of phone users. As time went on, Systrom and Krieger began making a series of technology-related improvements to the app —making it compatible with Android and Windows phones, for example - as well as improving the user experience. In January 2011, it added hashtags, offering users the ability to find posts and people related to common interests. As Instagram grew into one of the most popular apps in the world, tech titans took notice. In 2012, Facebook purchased Instagram for one billion dollars.
In November 2012, Instagram launched web versions of user profiles, giving desktop users the ability to access Instagram profiles. However, the website profile launch retained limited functionality and lacked a search bar; the feature was redesigned in 2015. Instagram also began allowing the upload of non-square photos to the app in August 2015, a notable shift from the look and feel of the app since its inception. Rather than cropping down larger photos to a neat square, users could upload any photo of any dimension to share with friends and followers.
In March 2016, Instagram changed the nature of its news feed, the place where users scroll through newly-posted photos from those they follow, from chronological to algorithmic. “Algorithmic” means that Instagram uses computer algorithms and artificial intelligence to make “decisions” on what its data predicts you’ll like best. While this decision was met with backlash at first, it was made in order to prevent users from missing important posts from friends and family that might have gone unnoticed with a standard chronological timeline approach. Later in 2016, the app underwent major aesthetic changes; the app itself revamped to a black-and-white theme, while the app icon changed to a whimsical rainbow-colored design.
Today, Instagram boasts 800 million users. Every day, 55 million photos are uploaded and 1.2 billion likes are recorded.
Which of the following best describes the pace of Instagram’s growth?
Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về tốc độ phát triển của Instagram?
A. Nó phổ biến vào năm 2010 như bây giờ
B. Nó trở nên rất phổ biến rất nhanh chóng
C. Cuối cùng nó đã trở nên rất phổ biến
D. Sau vài năm, nó trở nên rất phổ biến
Thông tin: Only two months after its launch, it achieved a million users and reached ten million users in its first year.
Tạm dịch: Chỉ hai tháng sau khi ra mắt, nó đã đạt được một triệu người dùng và đạt mười triệu người dùng trong năm đầu tiên.
Read the passage and choose the best answer.
Instagram was founded by Kevin Systrom and Mike Krieger in October 2010. Systrom and Krieger initially wanted to create an application for mobile photography called Burbn, but upon developing their idea further, they found that it was too similar to the existing search-result app called Foursquare. They tweaked their original idea until they came up with a photo-sharing app. The name “Instagram” is a combination of “instant camera” and “telegram.”
From the outset, Instagram proved extremely popular. Only two months after its launch, it achieved a million users and reached ten million users in its first year. The simple idea of sharing photos in a social media setting appealed to a wide variety of phone users. As time went on, Systrom and Krieger began making a series of technology-related improvements to the app —making it compatible with Android and Windows phones, for example - as well as improving the user experience. In January 2011, it added hashtags, offering users the ability to find posts and people related to common interests. As Instagram grew into one of the most popular apps in the world, tech titans took notice. In 2012, Facebook purchased Instagram for one billion dollars.
In November 2012, Instagram launched web versions of user profiles, giving desktop users the ability to access Instagram profiles. However, the website profile launch retained limited functionality and lacked a search bar; the feature was redesigned in 2015. Instagram also began allowing the upload of non-square photos to the app in August 2015, a notable shift from the look and feel of the app since its inception. Rather than cropping down larger photos to a neat square, users could upload any photo of any dimension to share with friends and followers.
In March 2016, Instagram changed the nature of its news feed, the place where users scroll through newly-posted photos from those they follow, from chronological to algorithmic. “Algorithmic” means that Instagram uses computer algorithms and artificial intelligence to make “decisions” on what its data predicts you’ll like best. While this decision was met with backlash at first, it was made in order to prevent users from missing important posts from friends and family that might have gone unnoticed with a standard chronological timeline approach. Later in 2016, the app underwent major aesthetic changes; the app itself revamped to a black-and-white theme, while the app icon changed to a whimsical rainbow-colored design.
Today, Instagram boasts 800 million users. Every day, 55 million photos are uploaded and 1.2 billion likes are recorded.
Why are hashtag (#) useful on Instagram?
Tại sao hashtag (#) hữu ích trên Instagram?
A. Họ giúp bạn tải lên và đăng hình ảnh
B. Chúng giúp bạn cải thiện bài đăng và hình ảnh
C. Họ giúp bạn sắp xếp các bài đăng của mình
D. Họ giúp bạn tìm thấy các bài đăng và hình ảnh thú vị
Thông tin: In January 2011, it added hashtags, offering users the ability to find posts and people related to common interests.
Tạm dịch: Vào tháng 1 năm 2011, nó đã thêm các thẻ bắt đầu bằng #, cung cấp cho người dùng khả năng tìm thấy các bài đăng và những người có liên quan đến sở thích chung.
Read the passage and choose the best answer.
Instagram was founded by Kevin Systrom and Mike Krieger in October 2010. Systrom and Krieger initially wanted to create an application for mobile photography called Burbn, but upon developing their idea further, they found that it was too similar to the existing search-result app called Foursquare. They tweaked their original idea until they came up with a photo-sharing app. The name “Instagram” is a combination of “instant camera” and “telegram.”
From the outset, Instagram proved extremely popular. Only two months after its launch, it achieved a million users and reached ten million users in its first year. The simple idea of sharing photos in a social media setting appealed to a wide variety of phone users. As time went on, Systrom and Krieger began making a series of technology-related improvements to the app —making it compatible with Android and Windows phones, for example - as well as improving the user experience. In January 2011, it added hashtags, offering users the ability to find posts and people related to common interests. As Instagram grew into one of the most popular apps in the world, tech titans took notice. In 2012, Facebook purchased Instagram for one billion dollars.
In November 2012, Instagram launched web versions of user profiles, giving desktop users the ability to access Instagram profiles. However, the website profile launch retained limited functionality and lacked a search bar; the feature was redesigned in 2015. Instagram also began allowing the upload of non-square photos to the app in August 2015, a notable shift from the look and feel of the app since its inception. Rather than cropping down larger photos to a neat square, users could upload any photo of any dimension to share with friends and followers.
In March 2016, Instagram changed the nature of its news feed, the place where users scroll through newly-posted photos from those they follow, from chronological to algorithmic. “Algorithmic” means that Instagram uses computer algorithms and artificial intelligence to make “decisions” on what its data predicts you’ll like best. While this decision was met with backlash at first, it was made in order to prevent users from missing important posts from friends and family that might have gone unnoticed with a standard chronological timeline approach. Later in 2016, the app underwent major aesthetic changes; the app itself revamped to a black-and-white theme, while the app icon changed to a whimsical rainbow-colored design.
Today, Instagram boasts 800 million users. Every day, 55 million photos are uploaded and 1.2 billion likes are recorded.
What is implied in the fourth paragraph?
Điều gì được ngụ ý trong đoạn thứ tư?
A. Vào năm 2016, Instagram đã thay đổi biểu tượng ứng dụng của mình thành thiết kế bảy sắc cầu vồng quen thuộc
B. Instagram gần đây đã chuyển sang nguồn cấp tin tức theo trình tự thời gian để mọi người có thể thấy điều gì thực sự quan trọng đối với họ
C. Nguồn cấp dữ liệu tin tức của mọi người sẽ có các bài đăng và hình ảnh khác nhau, tùy thuộc vào những người họ theo dõi
D. Instagram sẽ sớm chuyển sang nguồn cấp tin tức thuật toán để mọi người có thể thấy điều gì thực sự quan trọng đối với họ
Thông tin: In March 2016, Instagram changed the nature of its news feed, the place where users scroll through newly-posted photos from those they follow, from chronological to algorithmic.
Tạm dịch: Vào tháng 3 năm 2016, Instagram đã thay đổi bản chất của nguồn cấp dữ liệu tin tức của mình, nơi người dùng cuộn qua các bức ảnh mới đăng từ những người họ theo dõi, từ trình tự thời gian sang thuật toán.
Read the passage and choose the best answer.
Instagram was founded by Kevin Systrom and Mike Krieger in October 2010. Systrom and Krieger initially wanted to create an application for mobile photography called Burbn, but upon developing their idea further, they found that it was too similar to the existing search-result app called Foursquare. They tweaked their original idea until they came up with a photo-sharing app. The name “Instagram” is a combination of “instant camera” and “telegram.”
From the outset, Instagram proved extremely popular. Only two months after its launch, it achieved a million users and reached ten million users in its first year. The simple idea of sharing photos in a social media setting appealed to a wide variety of phone users. As time went on, Systrom and Krieger began making a series of technology-related improvements to the app —making it compatible with Android and Windows phones, for example - as well as improving the user experience. In January 2011, it added hashtags, offering users the ability to find posts and people related to common interests. As Instagram grew into one of the most popular apps in the world, tech titans took notice. In 2012, Facebook purchased Instagram for one billion dollars.
In November 2012, Instagram launched web versions of user profiles, giving desktop users the ability to access Instagram profiles. However, the website profile launch retained limited functionality and lacked a search bar; the feature was redesigned in 2015. Instagram also began allowing the upload of non-square photos to the app in August 2015, a notable shift from the look and feel of the app since its inception. Rather than cropping down larger photos to a neat square, users could upload any photo of any dimension to share with friends and followers.
In March 2016, Instagram changed the nature of its news feed, the place where users scroll through newly-posted photos from those they follow, from chronological to algorithmic. “Algorithmic” means that Instagram uses computer algorithms and artificial intelligence to make “decisions” on what its data predicts you’ll like best. While this decision was met with backlash at first, it was made in order to prevent users from missing important posts from friends and family that might have gone unnoticed with a standard chronological timeline approach. Later in 2016, the app underwent major aesthetic changes; the app itself revamped to a black-and-white theme, while the app icon changed to a whimsical rainbow-colored design.
Today, Instagram boasts 800 million users. Every day, 55 million photos are uploaded and 1.2 billion likes are recorded.
In the last paragraph, why is “decisions” in quotation marks?
Trong đoạn cuối cùng, tại sao "quyết định" được đặt trong dấu ngoặc kép?
A. Bởi vì tác giả muốn nhấn mạnh từ "quyết định"
B. Vì trí thông minh nhân tạo hiện đang được nhiều trang web và ứng dụng sử dụng để đưa ra dự đoán về nội dung người dùng muốn xem
C. Bởi vì chương trình không thực sự đưa ra quyết định thực sự như một con người
D. Vì từ "quyết định" là một từ quan trọng
Thông tin: “Algorithmic” means that Instagram uses computer algorithms and artificial intelligence to make “decisions” on what its data predicts you’ll like best.
Tạm dịch: “Thuật toán” có nghĩa là Instagram sử dụng các thuật toán máy tính và trí tuệ nhân tạo để đưa ra “quyết định” về những gì dữ liệu dự đoán bạn sẽ thích nhất.
=> Trong câu văn, tác giả dùng từ “decision” như một cách nhân hóa để nhấn mạnh chức năng của thuật toán trong chọn lọc thông tin