Câu hỏi:
2 năm trước

What is the synonym of “come to grips with”?

Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng: a

Come to grips with (v) giải quyết

Control (v) kiểm soát

Limit (v) hạn chế

Affect (v) ảnh hưởng

Deal with (v) xử lí, giải quyết

=> Come to grips with = Deal with

Hướng dẫn giải:

Kiến thức: Từ vựng

Câu hỏi khác