Review 3: Reading đọc hiểu

Câu 1 Trắc nghiệm

What advantage did children have from this program?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Trẻ em đã có được lợi thế gì từ chương trình này?

A. Chúng trở nên thông cảm hơn.

B. Chúng đã kết bạn nhiều hơn.

C. Chúng đọc sách với sự hứng thú và tự tin hơn.

D. Chúng trở nên thích xem TV hơn.

Thông tin: The programmes also gave the children more confidence when looking these books. As a result of their familiarity with the stories, they would sit in pairs and read the stories aloud to each other. 

Tạm dịch: Chương trình cũng giúp trẻ tự tin hơn khi đọc những cuốn sách này. Do sự quen thuộc với các câu chuyện, trẻ sẽ ngồi theo cặp và đọc to các câu chuyện cho nhau nghe.

 
Câu 2 Trắc nghiệm

What kind of film is each program?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Mỗi chương trình là kiểu phim gì?

A. Một bộ phim giáo dục. 

B. Phim truyện thiếu nhi.

C. Một bộ phim hoạt hình của một cuốn sách dành cho trẻ em. 

D. Một bộ phim tài liệu về cuộc sống của trẻ em.

Thông tin: Each programme is an animated film of a children's book.

Tạm dịch: Mỗi chương trình là một bộ phim hoạt hình của sách thiếu nhi.

 
Câu 3 Trắc nghiệm

 How did children feel when viewing a special series of 15-minute program at school?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Trẻ cảm thấy thế nào khi xem một loạt chương trình đặc biệt kéo dài 15 phút ở trường?

A. Trẻ cảm thấy buồn chán.

B. Trẻ cảm thấy tự tin.

C. Trẻ cảm thấy thất vọng.

D. Trẻ cảm thấy phấn khích.

Thông tin: One finding was that watching these programmes was very important to the children. If anything prevented them from seeing a programme, they were very disappointed. … What's more, they wanted to read the books which the different parts of the series were based on.

Tạm  dịch: Một phát hiện là xem những chương trình này rất quan trọng đối với trẻ em. Nếu bất cứ điều gì ngăn cản trẻ xem một chương trình, chúng sẽ rất thất vọng. … Hơn nữa, trẻ muốn đọc những cuốn sách dựa trên các phần khác nhau của bộ truyện.

=> Trẻ em cảm thấy lôi cuốn và hứng thú để theo dõi phần tiếp theo

 
Câu 4 Trắc nghiệm

When does television encourage people to read?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Khi nào TV khuyến khích mọi người đọc?

A. Khi trẻ em đang xem một bộ phim hoạt hình trên TV. 

B. Khi một cuốn sách được dựng thành một bộ phim truyền hình dài tập.

C. Khi không có chương trình thú vị nào trên TV. 

D. Khi một cuốn sách xuất hiện trên màn hình.

Thông tin: In many cases, television actually encourages people to read for example, when a book is turned into a TV series, its sales often go up.

Tạm dịch: Trong nhiều trường hợp, truyền hình thực sự khuyến khích mọi người đọc, chẳng hạn như khi một cuốn sách được chuyển thành phim truyền hình dài tập, doanh thu của nó thường tăng lên.

 
Câu 5 Trắc nghiệm

What is the main idea of the passage?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Ý chính của bài đọc là gì?

A. Mối liên hệ đơn giản giữa tivi và sách.

B. Cách trẻ em đọc sách và xem TV.

C. Ưu điểm của sách so với tivi.

D. Ảnh hưởng của tivi đối với việc đọc sách.

Thông tin: Many people believe that watching television has resulted in lower reading standards in schools. However, the link between television and printed books is not as simple as that. In many cases, television actually encourages people to read for example

Tạm dịch: Nhiều người cho rằng việc xem tivi đã khiến khả năng đọc sách ở trong trường học giảm sút. Tuy nhiên, mối liên hệ giữa tivi và sách in không đơn giản như vậy. Trong nhiều trường hợp, truyền hình thực sự khuyến khích mọi người đọc

 
Câu 6 Trắc nghiệm

Why was this passage written?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Tại sao đoạn văn này được viết?

A. Để khuyến khích những người trẻ tuổi tham gia khoa học.

B. Để mô tả kết quả của một cuộc thi khoa học.

C. Để báo cáo về một kỹ thuật khoa học mới.

D. Để cho các nhà khoa học thấy những gì những người trẻ tuổi có thể làm.

Thông tin: After two hours of going up and down in the plane doing experiments, the predominant feeling was one of exhilaration rather than nausea.

Tạm dịch: Sau hai giờ đi lên xuống máy bay làm thí nghiệm, cảm giác chủ yếu là một niềm phấn khởi thay vì sự kinh khủng.

Câu 7 Trắc nghiệm

What does the word it in the last paragraph refer to?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Từ it trong đoạn cuối đề cập đến điều gì?

A. niềm vui

B. cơ hội

C. máy bay                            

D. chuyến đi

Thông tin: After two hours of going up and down in the plane doing experiments, the predominant feeling was one of exhilaration rather than nausea. Most of the students thought it was an unforgettable experience and one they would be keen to repeat.

Tạm dịch: Sau hai giờ đi lên xuống máy bay làm thí nghiệm, cảm giác chủ yếu là một niềm phấn khởi thay vì sự kinh khủng. Hầu hết các sinh viên nghĩ rằng đó là một trải nghiệm khó quên và họ sẽ muốn lặp lại.

Câu 8 Trắc nghiệm

What did the pilot do with the plane?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Phi công đã làm gì với chiếc máy bay?

A. Anh ta leo lên và làm cho máy bay bị lật.

B. Anh ta lên cao và làm máy bay rơi từ từ.

C. Anh ta nhanh chóng leo lên và dừng động cơ.

D. Anh ta cất cánh bình thường và sau đó cắt động cơ trong 20 giây.

Thông tin: The aircraft took off smoothly enough, but any feelings that I and the young scientists had that we were on anything like a scheduled passenger service were quickly dismissed when the pilot put the plane into a 45-degree climb which lasted around 20 seconds. Then the engine cut out and we became weightless. After 10 seconds of free-fall descent, the pilot pulled the aircraft out of its nosedive.

Tạm dịch: Máy bay cất cánh đủ êm nhưng bất kỳ cảm giác nào mà tôi và các nhà khoa học trẻ có được là chúng tôi đang làm bất cứ thứ gì giống như một dịch vụ hành khách theo lịch trình đã nhanh chóng bị gạt bỏ khi phi công đưa máy bay lên độ cao 45 độ kéo dài khoảng 20 giây. Sau đó, động cơ dừng hoạt động và chúng tôi trở nên không trọng lượng. Mọi thứ trở nên lộn xộn, trái hay phải, lên hay xuống không còn ý nghĩa gì nữa. Sau 10 giây rơi tự do, phi công đã kéo máy bay ra khỏi sự lao xuống.

Câu 9 Trắc nghiệm

What does the word eerily in paragraph 2 mean?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Từ eerily trong đoạn 2 có nghĩa là gì?

A. badly (adv): xấu, tồi

B. brightly (adv): tươi sáng, rực rỡ

C. clearly (adv): rõ ràng, sáng sủa

D. strangely (adv): kỳ lạ, lạ thường

=> eerily (adv): in a strange, mysterious and frightening way = strangely

Thông tin: There were almost no windows, but lights along the padded walls eerily illuminated it.

Tạm dịch: Hầu như không có cửa sổ, nhưng ánh sáng dọc theo các bức tường độn bằng bông chiếu sáng nó một cách kỳ lạ.

Câu 10 Trắc nghiệm

What does the writer say about the plane?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Người viết nói gì về chiếc máy bay?

A. Nó không có chỗ ngồi.

B. Nó không có cửa sổ.

C. Bên trong được sơn màu trắng.

D. Bên ngoài đã gây hiểu lầm.

Thông tin: But appearances were deceptive, and the 13 students from Europe and the USA who boarded the aircraft were in for the flight of their lives.

Tạm dịch: Nhưng đó chỉ là vẻ bề ngoài, và 13 sinh viên từ Châu Âu và Hoa Kỳ lên máy bay đã tham gia chuyến bay của riêng họ.

Câu 11 Trắc nghiệm

The Huang He often floods because _____.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Sông Hoàng Hà thường có lũ bởi vì _________.

A. sông nông do sự dân lên của đáy sông                            

B. gỗ được đặt ở dưới sông

C. nước từ nhiều con suối chảy vào                                     

D. chất lượng nước thấp

Thông tin: The soil has also raised the river-bed. As a result, the Huang He often floods, causing great property damage and loss of life along its banks.

Tạm dịch: Đất cũng đã nâng cao lòng sông. Do đó, sông Hoàng Hà thường xuyên xảy ra lũ lụt, gây thiệt hại lớn về tài sản và thiệt hại về con người dọc theo bờ sông.

Câu 12 Trắc nghiệm

The Huang He _____.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Sông Hoàng Hà _______.

A. nhận nhiều đất cái mà cải thiện chất lượng nước           

B. có tên bắt nguồn từ màu của nước

C. là một con sông sâu ở Trung Quốc                                  

D. chảy giữa các khu rừng

Thông tin: The Huang He, or Yellow River, is so named because the light-colored soil gives the water a yellowish color.

Tạm dịch: Hoàng Hà, hay sông Hoàng Hà, được đặt tên như vậy vì đất có màu nhạt tạo cho nước có màu hơi vàng.

Câu 13 Trắc nghiệm

The living space of wildlife in Southeast Asia _____.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Nơi sống của động vật hoang dã ở Đông Nam Á _________.

A. là mối đe dọa với người nông dân                                  

B. đã giảm khi rừng bị chặt

C. được xây lại khi con người phá hủy rừng                        

D. gần các trang trại và khu công nghiệp

Thông tin: The destruction of forests has reduced the living space of wildlife.

Tạm dịch: Việc tàn phá rừng đã làm giảm không gian sống của các loài động vật hoang dã.

Câu 14 Trắc nghiệm

Rhinoceroses and elephants are mentioned as an example of _____.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Tê giác và voi được đề cập đến như là một ví dụ của _______.

A. động vật thu hút các nhà nghiên cứu y học                     

B. các con vật lớn ở trong sở thú

C. các động vật có nguy cơ tuyệt chủng ở Châu Á              

D. những con vật mà thương nhân muốn có

Thông tin: Because of habitat destruction and over-hunting, many large Asian animals, including elephants, rhinoceroses, and tigers, have become endangered.

Tạm dịch: Do môi trường sống bị tàn phá và nạn săn bắn quá mức, nhiều loài động vật lớn ở châu Á, bao gồm voi, tê giác và hổ có nguy cơ bị tuyệt chủng.

Câu 15 Trắc nghiệm

The word “over-hunting” in line 3 is closest in meaning to _____.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Từ “over-hunting” trong dòng 3 thì gần nghĩa nhất với_______.

over-hunting: săn bắn quá mức

A. săn bắn quá nhiều

B. săn bắn ở nước ngoài

C. săn bắn ở vùng đất cao

D. săn bắn động vật hoang dã

Thông tin: Much of Asia’s wildlife is also threatened by over-hunting.

Tạm dịch: Phần lớn động vật hoang dã ở châu Á cũng đang bị đe dọa bởi nạn săn bắn quá mức.

Câu 16 Trắc nghiệm

According to the passage, which of the following is NOT mentioned as a benefit of music?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Theo bài đọc, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một lợi ích của âm nhạc?

A. Nó giúp bạn kết bạn nhiều hơn.

B. Nó giúp bạn tin tưởng hơn vào bản thân.

C. Nó giúp bạn giảm căng thẳng.

D. Nó giúp bạn nghĩ ra những ý tưởng mới.

Thông tin:

- Music also helps you think of new ideas, and believe more in yourself.

- One of the biggest benefits, of course, is that listening to music can reduce your stress.

Tạm dịch:

- Âm nhạc cũng giúp bạn nghĩ ra những ý tưởng mới và tin tưởng hơn vào bản thân. => B, D đúng

- Tất nhiên, một trong những lợi ích lớn nhất là nghe nhạc có thể làm giảm căng thẳng của bạn. => C đúng

Câu 17 Trắc nghiệm

The word composing in paragraph 3 is closest in meaning to _______.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Từ composing trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với ______.

A. learning: học

B. sharing: chia sẻ

C. writing: viết, soạn

D. copying: sao chép

=> composing: soạn (nhạc), sáng tác = writing

Thông tin: If you are learning the guitar, for example, it can be really exciting when you are able to start composing your own pieces of music.

Tạm dịch: Ví dụ, nếu bạn đang học guitar, sẽ rất thú vị khi bạn có thể bắt đầu sáng tác những bản nhạc của riêng mình.

Câu 18 Trắc nghiệm

According to paragraph 2, students who learn music seem to _______.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Theo đoạn 2, học sinh học âm nhạc dường như __________.

A. đạt điểm cao hơn trong môn toán

B. chỉ biết một ngôn ngữ

C. không thích học các môn khác

D. không thích học ngôn ngữ thứ hai

Thông tin: Moreover, young people who have studied music also seem to get higher scores in other subjects like maths.

Tạm dịch: Hơn nữa, những người trẻ đã học âm nhạc dường như cũng đạt điểm cao hơn trong các môn học khác như toán.

Câu 19 Trắc nghiệm

The word it in paragraph 1 refers to _______.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Từ it trong đoạn 1 đề cập đến _________.

A. research (n): nghiên cứ

B. child (n): đứa trẻ

C. music (n): âm nhạc

D. school (n): trường học

Thông tin: And it is thought that music can help them learn other subjects better. Research has shown that it can improve children's performances in certain subjects.

Tạm dịch: Và người ta cho rằng âm nhạc có thể giúp các em học các môn khác tốt hơn. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng âm nhạc có thể cải thiện thành tích của trẻ trong một số môn học.

Câu 20 Trắc nghiệm

What is the main idea of the passage?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Ý chính của bài đọc là gì?

A. Lợi ích của việc học âm nhạc

B. Ý tưởng mới trong âm nhạc

C. Các cách viết một bản nhạc

D. Cách dạy âm nhạc

Thông tin:

- Research has shown that it can improve children's performances in certain subjects.

- Some studies have shown that music training can help you understand your own language better.

- Music also helps you think of new ideas, and believe more in yourself.

Tạm dịch:

- Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó có thể cải thiện thành tích của trẻ trong một số môn học.

- Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng đào tạo âm nhạc có thể giúp bạn hiểu ngôn ngữ của chính mình tốt hơn.

- Âm nhạc cũng giúp bạn nghĩ ra những ý tưởng mới và tin tưởng hơn vào bản thân.