Review 4: Reading đọc hiểu

Câu 1 Trắc nghiệm

According to the passage, which of the falcon’s main predator?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Theo đoạn văn, kẻ săn mồi chính nào của chim ưng?

A. chim bồ câu

B. rắn đuôi chuông

C. cú

D. con người

Thông tin: First, there is an abundance of pigeons and small birds as food sources. The peregrine in the city is also protected from its main predator, the great horned owl.

Tạm dịch: Đầu tiên, có rất nhiều chim bồ câu và các loài chim nhỏ làm nguồn thức ăn. Peregrine trong thành phố cũng được bảo vệ khỏi động vật ăn thịt chính của nó, con cú sừng lớn.

Câu 2 Trắc nghiệm

According to the passage, where have the release programs been the most

successful?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Theo đoạn văn, nơi nào có nhiều chương trình phát hành nhất thành công?

A. trong tự nhiên

B. ở Bờ biển phía Đông

C. ở các vùng núi

D. trong các tòa nhà văn phòng

Thông tin: Urban release programs have been very successful in reestablishing the peregrine falcons along the East Coast.

Tạm dịch: Các chương trình giải phóng đô thị đã rất thành công trong việc tái lập các loài chim ưng peregrine dọc theo Bờ biển phía Đông.

Câu 3 Trắc nghiệm

In line 3, the word "banned" could be best replaced by ____________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Trong dòng 3, tốt nhất có thể thay từ "banned" bằng ____________.

A. developed: phát triển

B. authorized: được ủy quyền

C. disseminated: phổ biến

D. prohibited: bị cấm

=> banned = probihited

Câu 4 Trắc nghiệm

Why were the peregrine falcons in danger?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Tại sao những con chim ưng peregrine lại gặp nguy hiểm?

A. bởi vì chúng được đánh giá cao bởi những người thợ săn và bị săn đuổi đến gần tuyệt chủng

B. do nông dân Mỹ sử dụng thuốc trừ sâu

C. bởi vì họ ăn chim từ các quốc gia khác nơi DDT vẫn được sử dụng

D. vì chúng di cư đến những nước mà trứng của chúng không thể tồn tại được

Thông tin: The use of the pesticide had been banned in the United States, but the falcons were eating migratory birds from other places where DDT was still used. In order to increase the survival rate, scientists were raising the birds in laboratories and then releasing them into mountainous areas. This practice achieved only moderate success, however, because many of the birds raised in captivity could not survive in the wild.

Tạm dịch: Việc sử dụng thuốc trừ sâu đã bị cấm ở Hoa Kỳ, nhưng những con chim ưng đang ăn thịt các loài chim di cư từ những nơi khác, nơi DDT vẫn được sử dụng. Để tăng tỷ lệ sống sót, các nhà khoa học đã nuôi chim trong phòng thí nghiệm và sau đó thả chúng vào các vùng núi. Tuy nhiên, cách làm này chỉ đạt được thành công vừa phải, vì nhiều loài chim được nuôi nhốt không thể sống sót trong hoang dã.

Câu 5 Trắc nghiệm

What is the main topic of the passage?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Chủ đề chính của đoạn văn là gì?

A. tác hại của thuốc trừ sâu B. các loài có nguy cơ tuyệt chủng

C. sự tồn tại của chim ưng peregrine D. thả vào tự nhiên

Thông tin: The peregrine falcon, a predatory bird indigenous to North America, was once in danger of extinction. (Topic sentence)

Tạm dịch: Chim ưng peregrine, một loài chim săn mồi bản địa ở Bắc Mỹ, từng có nguy cơ tuyệt chủng. (Câu chủ đề)

Câu 6 Trắc nghiệm

Which statement is NOT true about the tunnels under Paris?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Phát biểu nào KHÔNG đúng về các đường hầm dưới Paris?

A. Các công ty bỏ đá để xây dựng các tòa nhà hiện đại.

B. Chúng đã từng được sử dụng làm nơi ẩn náu.

C. Mọi người khám phá chúng mặc dù điều đó không được phép.

D. Người ta trồng nấm ở đó.

Thông tin: When Romans occupied Paris, they cut down stone from deep within the earth to build their city. Later, the French used more stone to construct the Notre Dame Cathedral.

Tạm dịch: Khi người La Mã chiếm đóng Paris, họ đã cắt đá từ sâu trong lòng đất để xây dựng thành phố của họ. Sau đó, người Pháp đã sử dụng nhiều đá hơn để xây dựng Nhà thờ Đức Bà.

Câu 7 Trắc nghiệm

The word "descending" in paragraph 5 is closest in meaning to .................

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Từ “descending” (đi xuống) ở đoạn 5 có nghĩa gần nhất với ___________ .

A. going up: đi lên                                                     

B. going down: đi xuống

C. walking through: đi qua                                       

D. coming across: chạm mặt

Thông tin: Descending into the underground through a secret entrance beneath a bridge, we walked for hours through catacombs, and galleries of huge, bright paintings.

Tạm dịch: Đi xuống lòng đất thông qua một lối vào bí mật bên dưới cây cầu, chúng tôi đi bộ hàng giờ qua hầm mộ và phòng trưng bày những bức tranh khổng lồ, tươi sáng.

Câu 8 Trắc nghiệm

Why did it use to be easier to enter the tunnels?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Tại sao trước đây nhiều người đi vào hầm dễ dàng hơn bây giờ?

A. Các đường hầm đã an toàn hơn.                           

B. Có ít người nguy hiểm hơn sống ở đó.

C. Có ít nước trong các đường hầm.                          

D. Có một lối vào rộng mở hơn

Thông tin: In the 70s and 80s, it is easier to enter the tunnels because there were many more open entrances through forgotten doorways and into catacombs - rooms filled with bones.

Tạm dịch: Vào những năm 70 và 80, việc đi vào đường hầm dễ dàng hơn vì có nhiều lối vào mở hơn thông qua các ô cửa bị bỏ hoang và thông qua các hầm mộ - những căn phòng chứa đầy xương.

Câu 9 Trắc nghiệm

Why was the couple that the writer met smiling as they ran down the street?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Tại sao cặp vợ chồng mà nhà văn gặp nhau mỉm cười khi họ chạy xuống đường?

A. Họ đã khám phá một đường hầm mà không bị bắt.

B. Họ đã phát hiện ra một đường hầm nguy hiểm bên dưới

C. Họ cảm thấy bẩn và muốn chạy về nhà và đi tắm.

D. Họ đã có thể thay thế vỏ biểu tượng.

Thông tin: However, there are still cataphiles, like the couple I saw that morning, and for those who dare, the underground is an exciting place to meet, party, perform for each other or create art.

Tạm dịch: Tuy nhiên, vẫn còn những người sống dưới hầm mộ, như cặp vợ chồng tôi đã thấy sáng hôm đó, và đối với những người dám, ngầm là một nơi thú vị để gặp gỡ, tiệc tùng, biểu diễn cho mỗi người khác hoặc tạo ra nghệ thuật.

Câu 10 Trắc nghiệm

Which statement would a cataphile probably agree with?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Người sống dưới hầm có khả năng sẽ đồng ý với ý kiến nào?

A. Chỉ người sống dưới hầm mới được phép khám phá các đường hầm.

B. Mọi người có thể làm bất cứ điều gì họ muốn trong đường hầm

C. Cần thêm cảnh sát để giữ an toàn cho các đường hầm.

D. Xương phải được loại bỏ khỏi đường hầm.

Thông tin: The cataphile told me "Many people come down here to party, some to paint. Some people to destroy or to create or to explore. We do what we want, We don't have rules..."

Tạm dịch: Người sống dưới hầm mộ nói với tôi "Nhiều người xuống đây để tiệc tùng, một số người vẽ. Một số người phá hủy hoặc sáng tạo hoặc khám phá. Chúng tôi làm những gì chúng tôi muốn, chúng tôi không có quy tắc ..."

Câu 11 Trắc nghiệm

The word "here" in paragraph 5 refers to ...................

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Từ “here” ở đoạn 5 liên quan đến _________.

A. the tunnels: các đường hầm                                  

B. the opera house: nhà hát                

C. the entrance: lối vào                                              

D. the museum: bảo tàng

Thông tin: The cataphile told me "Many people come down here to party, some to paint. Some people to destroy or to create or to explore. We do what we want, We don't have rules..."

Tạm dịch: Người sống dưới hầm mộ nói với tôi "Nhiều người xuống đây để tiệc tùng, một số người vẽ. Một số người phá hủy hoặc sáng tạo hoặc khám phá. Chúng tôi làm những gì chúng tôi muốn, chúng tôi không có quy tắc ..."

Câu 12 Trắc nghiệm

What is the reading mainly about?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Bài đọc chủ yếu nói về điều gì?

A. Các đường hầm dưới Paris và những người khám phá chúng.

B. Phát hiện gần đây về đường hầm của Paris đang thay đổi thành phố như thế nào.

C. Tại sao một ngày nào đó đường hầm sẽ là điểm thu hút khách du lịch mới nhất của Paris.

D. Tại sao khách du lịch biết rất ít về đường hầm của Paris.

Thông tin: The cataphile told me "Many people come down here to party, some to paint. Some people to destroy or to create or to explore. We do what we want, We don't have rules..."

Tạm dịch: Người sống dưới hầm mộ nói với tôi "Nhiều người xuống đây để tiệc tùng, một số người vẽ. Một số người phá hủy hoặc sáng tạo hoặc khám phá. Chúng tôi làm những gì chúng tôi muốn, chúng tôi không có quy tắc ..."

Câu 13 Trắc nghiệm

Which of the following can be inferred from the passage?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Điều nào sau đây có thể được suy ra từ bài đọc?

A. Sự kết hợp của tham vọng và mục tiêu rõ ràng là điều cần thiết để thành công.

B. Thanh thiếu niên trong quá khứ phải học hành chăm chỉ hơn để vào các trường cao đẳng/đại học.

C. Con người trong xã hội hiện đại không quan tâm đến các giá trị của gia đình.

D. Người nghèo không lao động cần cù để cải thiện cuộc sống.

Thông tin: He or she may have goals, but without the ambition to get started, they never take the first steps to achieve them. Similarly, those with an ambition but no clear goals tend to begin many projects, but do not ever follow them till the end.

Tạm dịch: Người đó có thể có mục tiêu, nhưng không có tham vọng để bắt đầu, họ không bao giờ thực hiện những bước đầu tiên để đạt được chúng. Tương tự như vậy, những người có tham vọng nhưng không có mục tiêu rõ ràng có xu hướng bắt đầu nhiều dự án, nhưng không bao giờ theo chúng đến cùng.

Câu 14 Trắc nghiệm

Which of the following is NOT true according to the passage?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Điều nào sau đây KHÔNG đúng theo bài đọc?

A. Tiền không đóng vai trò gì đối với thành công của con người.

B. Một số người hài lòng với bất cứ điều gì cuộc sống mang lại.

C. Mong muốn thành công có thể ảnh hưởng xấu đến sức khoẻ của con người.

D. Mong muốn thành công của một người phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố.

Thông tin: Money also plays an important role.

Tạm dịch: Tiền cũng đóng một vai trò quan trọng.

Câu 15 Trắc nghiệm

The word illnesses in paragraph 4 is closest in meaning to ________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Từ illness trong đoạn 4 có nghĩa gần nhất với ________.

A. money problems: các vấn đề về tiền bạc

B. health problems: các vấn đề về sức khỏe

C. good feelings: cảm giác tốt

D. wonderful results: kết quả tuyệt vời

=> illness (n): bệnh tật = health problems

Thông tin: Working too hard to achieve success can lead to illnesses.

Tạm dịch: Làm việc quá chăm chỉ để đạt được thành công có thể dẫn đến bệnh tật.

Câu 16 Trắc nghiệm

The word them in paragraph 3 refers to ________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Từ them trong đoạn 3 đề cập đến __________.

A. families: gia đình

B. goals: mục tiêu

C. kids: trẻ em

D. levels: trình độ, mức độ

Thông tin: They know how to set goals and keep trying until they achieve them.

Tạm dịch: Chúng biết cách đặt mục tiêu và tiếp tục cố gắng cho đến khi đạt được các mục tiêu đó.

Câu 17 Trắc nghiệm

According to paragraph 1, ambition ________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Theo đoạn 1, tham vọng __________.

A. khác nhau ở mỗi người

B. đạt được bởi tất cả mọi người

C. giống nhau đối với tất cả mọi người

D. được chia sẻ bởi những người khác nhau

Thông tin: When it comes to ambition, no two people are alike.

Tạm dịch: Khi nói đến tham vọng, chẳng có hai người nào giống nhau.

Câu 18 Trắc nghiệm

The word outstanding in paragraph 1 is closest in meaning to ________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Từ outstanding trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với _________.

A. honest (adj): thật thà

B. terrible (adj): tệ

C. excellent (adj): xuất sắc

D. pleasant (adj): vui vẻ, dễ chịu

=> outstanding (adj): nổi bật, xuất sắc = excellent

Thông tin: Every class has its outstanding students, every company has its wonderful employees, and every family has its successful members.

Tạm dịch: Mỗi lớp học đều có những học sinh xuất sắc, mỗi công ty đều có những nhân viên tuyệt vời, và mỗi gia đình đều có những thành viên thành công.

Câu 19 Trắc nghiệm

Which of the following is the t title for the passage?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Tiêu đề nào sau đây là hay nhất cho bài đọc?

A. Một câu chuyện cuộc sống thú vị

B. Các cách dạy tham vọng

C. Mong muốn thành công

D. Một cuộc sống không căng thẳng

Thông tin: Các từ “successful, desire to succeed, ambition, success” xuất hiện nhiều lần trong bài => C là tiêu đề phù hợp và hay nhất.

Câu 20 Trắc nghiệm

The word “evacuate” in paragraph 4 mostly means ______.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

evacuate (v): sơ tán

A. di chuyển đến những nơi an toàn hơn                  

B. đưa ra dự đoán chính xác

C. có biện pháp phòng ngừa                                      

D. gọi cứu trợ

=> evacuate = move to safer places

Thông tin: More accurate forecasting could help people decide to evacuate when a storm is on the way.

Tạm dịch: Dự báo chính xác hơn có thể giúp mọi người quyết định sơ tán khi một cơn bão đang đến.