Review 2: Reading đọc hiểu

Câu 21 Trắc nghiệm

According to the passage, which of the following is TRUE?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Theo bài đọc, câu nào sau đây ĐÚNG?

A. Chỉ một số sinh viên Hoa Kỳ làm việc bán thời gian.

B. Sinh viên Hoa Kỳ chịu căng thẳng với công việc bán thời gian.

C. Việc làm bán thời gian khá tốt cho thanh thiếu niên.

Thông tin từ bài đọc: These part-time jobs bring teenagers great advantages.

Tạm dịch: Những công việc bán thời gian mang lại cho thanh thiếu niên những lợi ích lớn.

Câu 22 Trắc nghiệm

What could be the best title of the passage?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Tiêu đề hay nhất của đoạn văn có thể là gì?

A. Đô thị hóa ở Châu Á.

B. Vấn đề ở các khu vực đô thị hóa.

C. Xu hướng đô thị hóa toàn cầu.

D. Sinh đẻ ở thành thị.

Thông tin trong bài: The movement of people towards cities has accelerated in the past 40 years, particularly in the less developed regions, and the share of the global population living in urban areas has increased from one third in 1960 to 47% (2.8 billion people) in 1999. The world's urban population is now growing by 60 million persons per year, about three times the increase in the rural population.

Tạm dịch: Sự di chuyển của người dân đến các thành phố đã tăng nhanh trong 40 năm qua, đặc biệt là ở các khu vực kém phát triển hơn, và tỷ lệ dân số toàn cầu sống ở các khu vực thành thị đã tăng từ 1/3 năm 1960 lên 47% (2,8 tỷ người) vào năm 1999. Dân số thành thị trên thế giới hiện tăng 60 triệu người mỗi năm, gấp khoảng ba lần mức tăng dân số nông thôn.

Câu 23 Trắc nghiệm

 According to the passage, when teenagers have jobs, they are more likely to _______.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Theo bài đọc, khi thanh thiếu niên có việc làm, họ có vẻ như_______.

A. tiêu tiền hoang phí hơn

B. muốn những thứ đắt tiền hơn

C. trân trọng tiền hơn

Thông tin từ bài đọc: And even if they can, the teens might not really appreciate that money because they did not earn it. When teenagers make money for themselves, they know its true and are less likely to spend it foolishly.

Tạm dịch: Và ngay cả khi họ có thể, các thiếu niên có thể không thực sự trân trọng số tiền đó bởi vì họ đã không kiếm được nó. Khi thanh thiếu niên kiếm tiền tự làm ra tiền, họ biết điều đó đúng và ít có khả năng chi tiêu một cách hoang phí.

Câu 24 Trắc nghiệm

How many cities in less developed regions had more than 10 million inhabitants in 1999?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Có bao nhiêu thành phố ở các vùng kém phát triển có hơn 10 triệu dân vào năm 1999?

A. 17

B. 10

C. 18

D. 13

Thông tin trong bài: By 1999, there were 17 cities of more than 10 million people around the world, 13 of these were in less-developed regions

Tạm dịch: Đến năm 1999, có 17 thành phố với hơn 10 triệu dân trên khắp thế giới, 13 trong số này thuộc các khu vực kém phát triển

Câu 25 Trắc nghiệm

The word “cope with” in the passage is closest in meaning to ______. 

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Từ “cope with” trong đoạn văn gần nghĩa nhất với _________:

A. chiến đấu chống lại

B. đối phó với

C. trải qua

Thông tin từ bài đọc: They also learn to cope with the job stress apart from the stress of the schoolwork.

Tạm dịch: Họ cũng học cách xử lý những căng thẳng trong công việc bên cạnh những áp lực từ việc học ở trường. 

Câu 26 Trắc nghiệm

 According to the passage, what is NOT an effect of part-time jobs?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Theo bài đọc, điều gì KHÔNG là ảnh hưởng của việc làm bán thời gian?

A. Thanh thiếu niên trở nên có tổ chức.

B. Thanh thiếu niên trở nên căng thẳng.

C. Thanh thiếu niên có khả năng thành công trong sự nghiệp hơn.

Thông tin từ bài đọc: To be able to do so, they must be very organized and able to keep a sensible schedule... These skills help prepare teenagers for their later careers.

Tạm dịch: Để có thể làm như vậy, họ phải có khả năng tổ chức rất tốt và có thể duy trì một lịch trình hợp lý…. Những kỹ năng này giúp thanh thiếu niên chuẩn bị cho nghề nghiệp sau này của họ.

Câu 27 Trắc nghiệm

Which of the following is a good title for the passage?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất cho bài đọc?

A. Tại sao thanh thiếu niên nên làm việc

B. Ưu điểm và nhược điểm của công việc bán thời gian

C. Việc làm bán thời gian gây căng thẳng

Câu 28 Trắc nghiệm

There are totally about  ______ animals and plants in Cat Ba National Park.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Tổng cộng có khoảng                 động vật và thực vật ở Vườn Quốc gia Cát Bà.

A. 32

B. 70

C. 100

D. 200

Thông tin từ bài đọc: It is home to thirty-two types of mammals, along with seventy bird species, and more than a thousand species of plants, hundreds of which can be used as medicines.

Tạm dịch: Đây là nơi sinh sống của 32 loại động vật có vú, cùng với 70 loài chim và hơn 1000 loài thực vật, hàng trăm loài trong số đó có thể được sử dụng làm thuốc.

Câu 29 Trắc nghiệm

The word “rugged” in passage is closest in meaning to _________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Từ “gồ ghề” trong đoạn văn có ý nghĩa gần nhất với _________.

even (a): bằng phẳng

smooth (a): mịn 

easy (a): dễ dàng  

uneven: không bằng phẳng

=> rugged = uneven

Thông tin từ bài đọc: There are several different hiking and trekking routes through rugged and forested mountain within Cat Ba National Park.

Tạm dịch: Có một số tuyến đi bộ đường dài và đi bộ khác nhau xuyên rừng núi hiểm trở và gồ ghề trong Vườn Quốc gia Cát Bà.

Câu 30 Trắc nghiệm

Which of the following is NOT true about Cat Ba National Park according to the passage?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Theo đoạn văn điều nào sau đây KHÔNG đúng về Vườn quốc gia Cát Bà?

A. Đi bộ và leo núi ở Vườn quốc gia Cát Bà cần thể chất tốt.

B. Đây là một trong những vườn quốc gia đa dạng nhất ở Việt Nam.

C. Có bảy hệ sinh thái khác nhau ở vườn quốc gia Cát Bà.

D. Nó được thành lập vào năm 1986.

Thông tin từ bài đọc: These routes are also devided by different levels of difficulty, so travelers don’t have to be worried if their fitness is not very good.

Tạm dịch: Những tuyến đường này cũng được chia ra thành các mức độ khó khác nhau, vì vậy du khách không phải lo lắng nếu thể chất của họ không tốt lắm.

Câu 31 Trắc nghiệm

Cat Ba Island is suitable for _________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Đảo Cát Bà thích hợp cho _________.

A. nghiên cứu khoa học và sự khám phá

B. các hoạt động du lịch sinh thái và phiêu lưu ở miền Bắc Việt Nam

C. trải nghiệm cuộc sống đô thị

D. nhiều hoạt động trong nhà

Thông tin từ bài đọc: 

The park possesses seven different ecosystems, both underwater and inland.

There are several different hiking and trekking routes through rugged and forested mountain within Cat Ba National Park.

Tạm dịch: 

Công viên sở hữu bảy hệ sinh thái khác nhau, cả dưới nước và ở trong đất liền.

Có một số tuyến đường đi bộ và leo núi khác nhau qua núi gồ ghề và rừng núi trong Vườn quốc gia Cát Bà.

Câu 32 Trắc nghiệm

Many travellers choose not to visit Cat Ba Island because _________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Nhiều du khách không tham quan Đảo Cát Bà vì _________.

A. họ nghĩ Vịnh Hạ Long tốt hơn nhiều

B. nó không phải là một điểm đến tốt cho du lịch

C. có quá nhiều mưa ở đó

D. nó quá xa Vịnh Hạ Long

Thông tin từ bài đọc: Being over-shadowed by Ha Long Bay to the North, Cat Ba Island is often left out of the itineraries of the majority of travelers coming to Viet Nam.

Tạm dịch: Bị che khuất bởi Vịnh Hạ Long ở phía Bắc, đảo Cát Bà thường bị loại bỏ khỏi hành trình của phần lớn du khách đến Việt Nam.

Câu 33 Trắc nghiệm

According to paragraph 2, the coronavirus can be transmitted from person to person when ______________

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Theo đoạn 2, coronavirus có thể được truyền từ người sang người khi ______________

A. một người bắt tay một người nào đó khi gặp nhau.

B. một người ho hoặc hắt hơi mà không che chắn khi nói chuyện với người khác.

C. một người nào đó tiếp xúc với một cái gì đó mà một người bị nhiễm bệnh đã chạm vào.

D. bác sĩ có thể tìm ra một loại vắc-xin hoặc các loại thuốc để chữa bệnh

Thông tin: The transmission occurs when someone comes into contact with an infected person. For example, a cough, sneeze or handshake could cause transmission. The spread may also be caused by coming into contact with something an infected person has touched and then touching your mouth, nose or eyes.

Tạm dịch: Sự lây truyền xảy ra khi ai đó tiếp xúc với một người bị nhiễm bệnh. Ví dụ, ho, hắt hơi hoặc bắt tay có thể gây ra lây truyền. Sự lây lan cũng có thể do bạn tiếp xúc với thứ mà người bệnh đã chạm vào và sau đó chạm vào miệng, mũi hoặc mắt của bạn.

Câu 34 Trắc nghiệm

The word “Unfortunately” in paragraph 1 is closest in meaning to_____

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Từ “Thật không may” trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với ___

A. Không may mắn B. Không mong muốn  C. Không thoải mái  D. Không thể chấp nhận được

Thông tin: Unfortunately, when viruses are transmitted from animals to people, it can take scientists a lot of time before they can develop a vaccine or medicines to cure it.

Tạm dịch: Thật không may, khi vi rút được truyền từ động vật sang người, các nhà khoa học có thể mất rất nhiều thời gian trước khi họ có thể phát triển một loại vắc-xin hoặc các loại thuốc để chữa khỏi nó.

Câu 35 Trắc nghiệm

Coronavirus first appeared in _______

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Coronavirus xuất hiện lần đầu tiên vào _______

A. Thái Lan B. Việt Nam  C. Trung Quốc  D. Malaysia

Thông tin: At the end of 2019, a new type of coronavirus started spreading in China.

Tạm dịch: Vào cuối năm 2019, một loại coronavirus mới bắt đầu lây lan ở Trung Quốc.

Câu 36 Trắc nghiệm

The word “they” in paragraph 3 refers to______

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Từ “họ” trong đoạn 3 đề cập đến ___

A. bác sĩ B. kháng sinh  C. triệu chứng  D. chuyên gia

Thông tin: As far as antibiotics are concerned, they are useless to treat coronavirus.

Tạm dịch: Liên quan đến kháng sinh, chúng không có tác dụng điều trị coronavirus.

Câu 37 Trắc nghiệm

Which is NOT mentioned in paragraph 2 as a symptom of the coronavirus?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Cái nào KHÔNG được đề cập trong đoạn 2 như một triệu chứng của coronavirus?

A. sốt B. đau họng  C. khó thở  D. dị ứng

Thông tin: Some of the symptoms of the coronavirus are fever, cough, runny nose, sore throat, headache, and trouble breathing.

Tạm dịch: Một số triệu chứng của coronavirus là sốt, ho, sổ mũi, đau họng, nhức đầu và khó thở.

Câu 38 Trắc nghiệm

What should we do to involve everyone in an interaction or conversation?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Chúng ta nên làm gì để mọi người tham gia vào một cuộc tương tác hoặc trò chuyện?

A. Làm họ nản lòng qua lời nói và hành động.

B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và câu hỏi mở.

C. Để người khác cảm thấy mình được coi trọng và đánh giá cao.

D. Làm cho người khác cảm thấy được chào đón trong giao tiếp của bạn

Thông tin: You should also try to ensure that everyone get involved in an interaction or conversation by using effective body language and open questions.

Tạm dịch: Bạn cũng nên cố gắng đảm bảo rằng mọi người đều tham gia vào một cuộc tương tác hoặc trò chuyện bằng cách sử dụng ngôn ngữ cơ thể hiệu quả và những câu hỏi mở.

Câu 39 Trắc nghiệm

According to the writer, what is the way to feel other people's emotions?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Theo người viết, cách cảm nhận cảm xúc của người khác là gì?

A. Chúng ta nên bày tỏ sự cảm thông với những điều không may mắn của người khác.

B. Chúng ta nên chúc mừng thành công của người khác.

C. Hỏi người khác về cảm xúc của họ.

D. Cả A và B đều đúng.

Thông tin: To understand other people's emotions, you should be sympathetic to other people's misfortunes and congratulate them on their achievements…It's crucial to maintain eye contact and do not be afraid to ask others for their opinions as this will help to make them feel valued.

Tạm dịch: Để hiểu được cảm xúc của người khác, bạn nên thông cảm với những bất hạnh của người khác và chúc mừng họ về thành tích của họ… Điều quan trọng là duy trì giao tiếp bằng mắt và đừng ngại hỏi ý kiến của người khác vì điều này sẽ giúp họ cảm thấy được trân trọng.

Câu 40 Trắc nghiệm

What should listeners do while someone is speaking?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Người nghe nên làm gì khi ai đó đang nói?

A. Chăm chú lắng nghe những gì đang được nói và cách nó được chuyển tải.

B. Không nghe những từ được nói mà học cách chúng được nói.

C. Nghĩ về những gì nên nói tiếp theo.

D. Chỉ chú ý đến những lời được nói ra, không phải những thông điệp không lời được gửi đi cùng với họ.

Thông tin: Listening is not the same as hearing; you should learn to listen not only to the words being spoken but also how they are being spoken and the non-verbal messages sent with them. You shouldn't think about what to say next while listening; instead clear your mind and focus on the message being received.

Tạm dịch: Nghe không giống như nghe; bạn nên học cách lắng nghe không chỉ những từ được nói mà còn cả cách chúng được nói và những thông điệp không lời được gửi cùng với chúng. Bạn không nên nghĩ về những gì sẽ nói tiếp theo trong khi nghe; thay vào đó hãy giải tỏa tâm trí của bạn và tập trung vào thông điệp đang nhận được.