Kĩ năng đọc hiểu- Endangered Species

Câu 21 Trắc nghiệm

What happens when whales are kept by humans?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Điều gì xảy ra khi cá voi bị con người nuôi giữ?

A: Họ chết sớm hơn.

B: Họ trở nên mạnh mẽ hơn.

C: Họ ngừng ăn thức ăn.

D: Họ sống lâu hơn.

Thông tin: "Between the practices of hunting orcas, polluting their environments, and capturing them for entertainment purposes, we are making it very difficult for them to survive."

Tạm dịch: Với việc săn cá voi sát thủ, làm ô nhiễm môi trường sống của chúng, và việc săn bắt chúng để phục vụ các mục đích giải trí, chúng ta đang làm cho nó khó có thể tồn tại được nữa

Câu 22 Trắc nghiệm

Offshore whales ____________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Cá voi xa bờ ____________.

A: ở gần đất

B: thích ở trong nhóm nhỏ

C: không được biết cho đến gần đây

D: không thực sự là cá voi

Thông tin: Offshore whales were only recently discovered in 1988.

Tạm dịch: Cá voi xa bờ mới được phát hiện gần đây vào năm 1988

Câu 23 Trắc nghiệm

What of the following can be inferred from the passage?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Điều gì sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?

A: Các nhóm orca có thể có các hành vi khác nhau.

B: Gần như không có gì mà các nhà khoa học không biết về orcas.

C: Tuổi thọ trung bình của orcas giống như tuổi thọ của con người.

D: Ô nhiễm nước là mối đe dọa lớn nhất đối với orcas.

Thông tin: " They live in close-knit family units called pods, which can contain over 50 members, and their diet consists mainly of fish.  , however, prefer to travel in smaller groups of two to six whales.

Tạm dịch: Chúng sống trong các đơn vị gia đình gắn bó với nhau gọi là vỏ, có thể chứa hơn 50 thành viên và chế độ ăn của chúng chủ yếu bao gồm cá. Tuy nhiên, cá voi thoáng qua thích đi du lịch theo nhóm nhỏ hơn từ hai đến sáu con cá voi.

Câu 24 Trắc nghiệm

All of the following are true about orcas EXCEPT that ___________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Tất cả những điều sau đây đều đúng về orcas NGOẠI TRỪ ___________.

A: chúng săn bắn rất giỏi

B: không có sinh vật nào khác săn chúng để làm thức ăn

C: chúng là những sinh vật lớn nhất trên Trái đất

D: có thể có các loại cá voi khác mà chúng tôi không biết

Thông tin:

- Orcas were nicknamed this due to their well-coordinated attacks on marine life (Loài cá này được đặt biệt danh như vậy bởi các cuộc tấn công phối hợp tốt của chúng nhằm vào sinh vật biển) => A đúng

- Orcas are classified as an Apex predator, which means no other creature hunt them for food.

(Orcas được phân loại là động vật ăn thịt Apex, có nghĩa là không có sinh vật nào khác săn chúng để làm thức ăn.) => B đúng

At nearly five to seven metres in length and a weight of over six tons, orcas are one of the largest creatures on the Earth. => C sai

- Researchers also acknowledge that their knowledge of orcas is limited, and even more groups may exist.

(Các nhà nghiên cứu cũng thừa nhận rằng kiến thức của họ về cá voi còn hạn chế và thậm chí có thể tồn tại nhiều nhóm hơn.) => D đúng

Câu 25 Trắc nghiệm

What can be said about the different types of killer whales?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Có thể nói gì về các loại cá voi sát thủ khác nhau?

A: Họ cư xử theo những cách sống khác nhau.

B: Họ khá giống nhau về mọi mặt.

C: Chúng thường xuyên giao phối với nhau.

D: Họ thường có chiến tranh chống lại nhau.

Thông tin: Scientists believe that there are between three to five different types of orca and they are all quite distinctive.

Tạm dịch: Các nhà khoa học tin rằng có từ ba đến năm loại cá voi khác nhau và chúng đều khá đặc biệt.

Câu 26 Trắc nghiệm

Where did the name “killer whale come from?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Cái tên “cá voi sát thủ bắt nguồn từ đâu?

A. Cá voi thường giết nhau.

B. Những con cá voi lên kế hoạch tấn công một cách tài tình.

C. Những con cá voi thường cố gắng đánh chìm tàu.

D. Cá voi là một trong số ít loài cá giết người.

Thông tin: "The title “killer whale” may actually be a mistranslation of the Spanish term “ballena asesina”, which means assassin whale. Orcas were nicknamed this due to their well-coordinated attacks on marine life, not for the danger they pose to humans."

Tạm dịch: Cái tên "cá voi sát thủ" có lẽ thực sự là một bản dịch sai của thuật ngữ “ballena asesina” trong tiếng Tây Ban Nha. Loài cá này được đặt biệt danh như vậy bởi các cuộc tấn công phối hợp tốt của chúng nhằm vào đời sống biển, không phải vì mối nguy hiểm chúng gây ra cho con người

Câu 27 Trắc nghiệm

Where did the name “killer whale come from?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Cái tên “cá voi sát thủ bắt nguồn từ đâu?

A. Cá voi thường giết nhau.

B. Những con cá voi lên kế hoạch tấn công một cách tài tình.

C. Những con cá voi thường cố gắng đánh chìm tàu.

D. Cá voi là một trong số ít loài cá giết người.

Thông tin: "The title “killer whale” may actually be a mistranslation of the Spanish term “ballena asesina”, which means assassin whale. Orcas were nicknamed this due to their well-coordinated attacks on marine life, not for the danger they pose to humans."

Tạm dịch: Cái tên "cá voi sát thủ" có lẽ thực sự là một bản dịch sai của thuật ngữ “ballena asesina” trong tiếng Tây Ban Nha. Loài cá này được đặt biệt danh như vậy bởi các cuộc tấn công phối hợp tốt của chúng nhằm vào đời sống biển, không phải vì mối nguy hiểm chúng gây ra cho con người

Câu 28 Trắc nghiệm

Which of the following can be inferred from the passage?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Điều nào sau đây có thể được suy ra từ bài đọc?

A. Nhắn tin đã được chấp nhận như một ngôn ngữ chính thức.

B. Nhắn tin có thể giúp học sinh viết đúng hơn.

C. Học sinh nên biết sử dụng ngôn ngữ chuẩn trong mọi hoàn cảnh.

D. Học sinh nên biết sử dụng tin nhắn văn bản đúng mục đích.

Thông tin: For example, students can be allowed to type their assignments in a cell phone message and send them to their teachers, but they must type correctly. In this way, students are using the technology that they are familiar with to communicate in a form of language suitable for schoolwork. It shows students that text-messaging is fine for social communication, but correct grammar and spelling are necessary for communication in school.

Tạm dịch: Ví dụ, học sinh có thể được phép nhập bài tập của mình trong tin nhắn điện thoại di động và gửi bài tập cho giáo viên của họ, nhưng học sinh phải nhập chính xác. Bằng cách này, học sinh đang sử dụng công nghệ mà các em đã quen thuộc để giao tiếp bằng hình thức ngôn ngữ phù hợp với bài tập ở trường. Nó cho học sinh thấy rằng nhắn tin là tốt cho giao tiếp xã hội, nhưng ngữ pháp và chính tả đúng là cần thiết cho giao tiếp ở trường.

=> Không cấm HS sử dụng tin nhắn văn bản, nhưng phải phù hợp với mục đích cụ thể mà các em sử dụng (VD: nói chuyện với bạn bè thì nhắn tin thế nào, nộp bài tập thì phải nhắn tin như thế nào,…)

Câu 29 Trắc nghiệm

Which of the following is NOT true according to the passage?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Điều nào sau đây KHÔNG đúng theo bài đọc?

A. Mọi người có ý kiến khác nhau về tác dụng của việc nhắn tin đối với kỹ năng viết của học sinh.

B. Đúng ngữ pháp và chính tả không quan trọng đối với giao tiếp ở trường.

C. Nhắn tin có lẽ đã trở thành hình thức giao tiếp phổ biến nhất của giới trẻ.

D. Tin nhắn văn bản giống như một ngôn ngữ thực với ngữ pháp và từ vựng riêng.

Thông tin: It shows students that text-messaging is fine for social communication, but correct grammar and spelling are necessary for communication in school.

Tạm dịch: Nó cho học sinh thấy rằng nhắn tin là tốt cho giao tiếp xã hội, nhưng ngữ pháp và chính tả đúng là cần thiết cho giao tiếp ở trường.

Câu 30 Trắc nghiệm

The word them in paragraph 4 refers to _________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: d
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: d
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: d

Từ them trong đoạn 4 đề cập đến _________.

A. effects: những ảnh hưởng

B. people: mọi người

C. students: học sinh

D. assignments: bài tập

Thông tin: For example, students can be allowed to type their assignments in a cell phone message and send them to their teachers, but they must type correctly.

Tạm dịch: Ví dụ, học sinh có thể được phép nhập bài tập của mình trong tin nhắn điện thoại di động và gửi bài tập cho giáo viên của họ, nhưng học sinh phải nhập chính xác.

Câu 31 Trắc nghiệm

According to paragraph 3, how can text messaging affect students' writing?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Theo đoạn 3, việc nhắn tin có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc viết của học sinh?

A. Học sinh không còn sử dụng chữ viết tay để làm bài tập ở trường.

B. Khả năng viết các câu dài, đúng của học sinh ngày càng giảm dần.

C. Học sinh sẽ mất hứng thú với việc viết ở trường.

D. Học sinh ngày càng mất đi tính sáng tạo trong việc viết.

Thông tin: Some say that students are losing the ability to write long, correct sentences.

Tạm dịch: Một số ý kiến cho rằng học sinh đang mất khả năng viết những câu dài và chính xác.

Câu 32 Trắc nghiệm

The word invented in paragraph 2 is closest in meaning to _________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Từ invented trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với _________.

A. explained: giải thích

B. created: tạo ra

C. described: mô tả, miêu tả

D. guessed: đoán

=> invented: phát minh ra = created

Thông tin: As text messaging continued to become popular, people invented more and more words.

Tạm dịch: Khi việc nhắn tin tiếp tục trở nên phổ biến, con người ngày càng phát minh ra nhiều từ hơn.

Câu 33 Trắc nghiệm

The word switch in paragraph 1 is closest in meaning to _________.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Từ switch trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với _________.

A. give (v): đưa, cho, tặng

B. change (v): thay đổi

C. look (v): khoá

D. send (v): gửi

=> switch (v): chuyển đổi = change

Thông tin: They fear that once students get used to it, they will find it hard to switch back to using correct grammar and spelling.

Tạm dịch: Họ sợ rằng một khi học sinh đã quen với nó, họ sẽ thấy khó để chuyển trở lại sử dụng đúng ngữ pháp và chính tả.

Câu 34 Trắc nghiệm

Which of the following is the best title for the passage?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Tiêu đề nào sau đây là hay nhất cho bài đọc?

A. Nhắn tin đang làm gì với việc viết của học sinh?

B. Trường học đã thay đổi công nghệ như thế nào?

C. Có thể làm gì để tăng chất lượng của việc nhắn tin?

D. Làm thế nào giáo viên có thể dạy nhắn tin?

Thông tin:

- Đoạn 1: đặt vấn đề (nhắn tin phổ biến, sự lo sợ của GV rằng HS sẽ khó dùng đúng ngữ pháp, chính tả)

- Đoạn 2, 3: phân tích việc nhắn tin của giới trẻ và những việc mà nhắn tin đang tác động đến kĩ năng viết của học sinh

- Đoạn 4: gợi ý cách giảm ảnh hưởng xấu của nhắn tin bằng việc kết hợp công nghệ trong học tập

Như vậy, A là tiêu đề đủ bao quát và hay nhất.

Câu 35 Trắc nghiệm

No more polar bear?

We all know that the Earth is growing warmer and warmer. This problem is called “global warming”. We also know that global warming is causing a lot of problems. Ocean levels are getting higher and higher. Because ocean levels are getting higher, storms are getting stronger and stronger. This list of problems goes on and on.

Animals are suffering a lot because of global warming. Polar bears are suffering more than most animals. This is because polar bears live in the North Pole. In the North Pole, global warming is making ice melt. Polar bears hunt from large pieces of floating ice. They jump off the ice and hunt for food. Polar bears have to swim and find these floating pieces of ice. These days, they have to swim farther to find the floating ice. Many of them don’t have enough energy. They get too tired, and they die in the water.

Polar bears are suffering because of other problems, too. Pollution makes their water dirty. Many countries go to the North Pole to look for oil and gas, and they damage the environment of the bears. In addition, when ships sail through the North Pole, they cause a lot of damage. Finally, people hunt and kill too many polar bears. However, melting ice is definitely the biggest problem.

Right now, there are about 25,000 polar bears in the world. If global warming continues, there may be only about 12,000 in the year 2050. By the year 2080, that number might be much smaller.

It is important to study polar bears. When we learn about polar bears, we also learn about the health of the North Pole. If polar bears are doing well, then the environment in the North Pole is probably healthy. If polar bears are suffering then there are probably serious problems in the North Pole.

Right now, governments around the world are working to help polar bears. There are new laws that protect polar bears. However, if global warming continues to get worse, polar bears may disappear forever.

Which of the following has the same meaning as the last sentence of the first paragraph?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

Câu nào sau đây cùng nghĩa với câu cuối cùng của đoạn đầu?

A. Sự nóng lên toàn cầu không gây ra bất kỳ vấn đề nào khác.

B. Sự nóng lên của toàn cầu gây ra nhiều vấn đề hơn.

C. Chúng ta nên lập danh sách các vấn đề mà sự nóng lên toàn cầu gây ra.

D. Chúng ta không biết tất cả các vấn đề mà sự nóng lên toàn cầu gây ra.

Thông tin: We all know that the Earth is growing warmer and warmer. This problem is called “global warming”. We also know that global warming is causing a lot of problems.

Tạm dịch: Tất cả chúng ta đều biết rằng Trái đất đang ngày càng ấm lên. Vấn đề này được gọi là "sự nóng lên toàn cầu". Chúng ta cũng biết rằng sự nóng lên toàn cầu đang gây ra rất nhiều vấn đề.

Câu 36 Trắc nghiệm

No more polar bear?

We all know that the Earth is growing warmer and warmer. This problem is called “global warming”. We also know that global warming is causing a lot of problems. Ocean levels are getting higher and higher. Because ocean levels are getting higher, storms are getting stronger and stronger. This list of problems goes on and on.

Animals are suffering a lot because of global warming. Polar bears are suffering more than most animals. This is because polar bears live in the North Pole. In the North Pole, global warming is making ice melt. Polar bears hunt from large pieces of floating ice. They jump off the ice and hunt for food. Polar bears have to swim and find these floating pieces of ice. These days, they have to swim farther to find the floating ice. Many of them don’t have enough energy. They get too tired, and they die in the water.

Polar bears are suffering because of other problems, too. Pollution makes their water dirty. Many countries go to the North Pole to look for oil and gas, and they damage the environment of the bears. In addition, when ships sail through the North Pole, they cause a lot of damage. Finally, people hunt and kill too many polar bears. However, melting ice is definitely the biggest problem.

Right now, there are about 25,000 polar bears in the world. If global warming continues, there may be only about 12,000 in the year 2050. By the year 2080, that number might be much smaller.

It is important to study polar bears. When we learn about polar bears, we also learn about the health of the North Pole. If polar bears are doing well, then the environment in the North Pole is probably healthy. If polar bears are suffering then there are probably serious problems in the North Pole.

Right now, governments around the world are working to help polar bears. There are new laws that protect polar bears. However, if global warming continues to get worse, polar bears may disappear forever.

Why do polar bears have to swim farther?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Tại sao gấu Bắc Cực phải bơi xa hơn?

A. Họ phải tránh xa mọi người.

B. Họ phải tìm nước sạch hơn.

C. Họ phải tìm băng trôi

D. Họ phải tìm kiếm những con gấu khác

Thông tin: “Polar bears hunt from large pieces of floating ice. They jump off the ice and hunt for food. Polar bears have to swim and find these floating pieces of ice. These days, they have to swim farther to find the floating ice.

Tạm dịch: Gấu Bắc Cực săn mồi từ những tảng băng trôi lớn. Chúng nhảy ra khỏi băng và săn thức ăn. Gấu Bắc Cực phải bơi và tìm những mảnh băng trôi nổi này. Những ngày này, chúng phải bơi xa hơn để tìm thấy băng trôi.

Câu 37 Trắc nghiệm

No more polar bear?

We all know that the Earth is growing warmer and warmer. This problem is called “global warming”. We also know that global warming is causing a lot of problems. Ocean levels are getting higher and higher. Because ocean levels are getting higher, storms are getting stronger and stronger. This list of problems goes on and on.

Animals are suffering a lot because of global warming. Polar bears are suffering more than most animals. This is because polar bears live in the North Pole. In the North Pole, global warming is making ice melt. Polar bears hunt from large pieces of floating ice. They jump off the ice and hunt for food. Polar bears have to swim and find these floating pieces of ice. These days, they have to swim farther to find the floating ice. Many of them don’t have enough energy. They get too tired, and they die in the water.

Polar bears are suffering because of other problems, too. Pollution makes their water dirty. Many countries go to the North Pole to look for oil and gas, and they damage the environment of the bears. In addition, when ships sail through the North Pole, they cause a lot of damage. Finally, people hunt and kill too many polar bears. However, melting ice is definitely the biggest problem.

Right now, there are about 25,000 polar bears in the world. If global warming continues, there may be only about 12,000 in the year 2050. By the year 2080, that number might be much smaller.

It is important to study polar bears. When we learn about polar bears, we also learn about the health of the North Pole. If polar bears are doing well, then the environment in the North Pole is probably healthy. If polar bears are suffering then there are probably serious problems in the North Pole.

Right now, governments around the world are working to help polar bears. There are new laws that protect polar bears. However, if global warming continues to get worse, polar bears may disappear forever.

Why is it important to study polar bears?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Tại sao việc nghiên cứu gấu Bắc Cực lại quan trọng?

A. Gấu Bắc Cực cho chúng ta biết liệu Bắc Cực có khỏe mạnh hay không.

B. Gấu bắc cực giúp chúng ta ngăn băng tan

C. Gấu Bắc Cực cho chúng ta biết nếu có dầu ở gần đó.

D. Gấu Bắc Cực là động vật quan trọng nhất thế giới.

Thông tin: “It is important to study polar bears. When we learn about polar bears, we also learn about the health of the North Pole.”

Tạm dịch: Nghiên cứu gấu Bắc Cực rất quan trọng. Khi chúng ta tìm hiểu về gấu Bắc Cực, chúng ta cũng tìm hiểu về hiện trạng của Bắc Cực.

Câu 38 Trắc nghiệm

No more polar bear?

We all know that the Earth is growing warmer and warmer. This problem is called “global warming”. We also know that global warming is causing a lot of problems. Ocean levels are getting higher and higher. Because ocean levels are getting higher, storms are getting stronger and stronger. This list of problems goes on and on.

Animals are suffering a lot because of global warming. Polar bears are suffering more than most animals. This is because polar bears live in the North Pole. In the North Pole, global warming is making ice melt. Polar bears hunt from large pieces of floating ice. They jump off the ice and hunt for food. Polar bears have to swim and find these floating pieces of ice. These days, they have to swim farther to find the floating ice. Many of them don’t have enough energy. They get too tired, and they die in the water.

Polar bears are suffering because of other problems, too. Pollution makes their water dirty. Many countries go to the North Pole to look for oil and gas, and they damage the environment of the bears. In addition, when ships sail through the North Pole, they cause a lot of damage. Finally, people hunt and kill too many polar bears. However, melting ice is definitely the biggest problem.

Right now, there are about 25,000 polar bears in the world. If global warming continues, there may be only about 12,000 in the year 2050. By the year 2080, that number might be much smaller.

It is important to study polar bears. When we learn about polar bears, we also learn about the health of the North Pole. If polar bears are doing well, then the environment in the North Pole is probably healthy. If polar bears are suffering then there are probably serious problems in the North Pole.

Right now, governments around the world are working to help polar bears. There are new laws that protect polar bears. However, if global warming continues to get worse, polar bears may disappear forever.

The word “this” in paragraph 2 refers to ____.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: c
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: c
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: c

Từ “this” trong đoạn 2 đề cập đến ____.

A. sự nóng lên toàn cầu

B. băng nổi

C. tình hình

D. băng tan

Thông tin: “Animals are suffering a lot because of global warming. Polar bears are suffering more than most animals. This is because polar bears live in the North Pole.” 

Tạm dịch: Động vật đang phải chịu đựng rất nhiều vì sự nóng lên toàn cầu. Gấu Bắc cực đang chịu đựng nhiều hơn hầu hết các loài động vật. Điều này là do gấu Bắc cực sống ở Bắc Cực.

“This” ý nói tình huống “Gấu Bắc cực đang chịu đựng nhiều hơn hầu hết các loài động vật”

Câu 39 Trắc nghiệm

No more polar bear?

We all know that the Earth is growing warmer and warmer. This problem is called “global warming”. We also know that global warming is causing a lot of problems. Ocean levels are getting higher and higher. Because ocean levels are getting higher, storms are getting stronger and stronger. This list of problems goes on and on.

Animals are suffering a lot because of global warming. Polar bears are suffering more than most animals. This is because polar bears live in the North Pole. In the North Pole, global warming is making ice melt. Polar bears hunt from large pieces of floating ice. They jump off the ice and hunt for food. Polar bears have to swim and find these floating pieces of ice. These days, they have to swim farther to find the floating ice. Many of them don’t have enough energy. They get too tired, and they die in the water.

Polar bears are suffering because of other problems, too. Pollution makes their water dirty. Many countries go to the North Pole to look for oil and gas, and they damage the environment of the bears. In addition, when ships sail through the North Pole, they cause a lot of damage. Finally, people hunt and kill too many polar bears. However, melting ice is definitely the biggest problem.

Right now, there are about 25,000 polar bears in the world. If global warming continues, there may be only about 12,000 in the year 2050. By the year 2080, that number might be much smaller.

It is important to study polar bears. When we learn about polar bears, we also learn about the health of the North Pole. If polar bears are doing well, then the environment in the North Pole is probably healthy. If polar bears are suffering then there are probably serious problems in the North Pole.

Right now, governments around the world are working to help polar bears. There are new laws that protect polar bears. However, if global warming continues to get worse, polar bears may disappear forever.

The word “dirty” in paragraph 3 is closest in meaning to ___

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: b
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: b
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: b

A. salty (adj) mặn

B.polluted (adj) ô nhiễm

C. fresh (adj) trong sạch

D. melted (adj) tan chảy

=> dirty = polluted

Câu 40 Trắc nghiệm

No more polar bear?

We all know that the Earth is growing warmer and warmer. This problem is called “global warming”. We also know that global warming is causing a lot of problems. Ocean levels are getting higher and higher. Because ocean levels are getting higher, storms are getting stronger and stronger. This list of problems goes on and on.

Animals are suffering a lot because of global warming. Polar bears are suffering more than most animals. This is because polar bears live in the North Pole. In the North Pole, global warming is making ice melt. Polar bears hunt from large pieces of floating ice. They jump off the ice and hunt for food. Polar bears have to swim and find these floating pieces of ice. These days, they have to swim farther to find the floating ice. Many of them don’t have enough energy. They get too tired, and they die in the water.

Polar bears are suffering because of other problems, too. Pollution makes their water dirty. Many countries go to the North Pole to look for oil and gas, and they damage the environment of the bears. In addition, when ships sail through the North Pole, they cause a lot of damage. Finally, people hunt and kill too many polar bears. However, melting ice is definitely the biggest problem.

Right now, there are about 25,000 polar bears in the world. If global warming continues, there may be only about 12,000 in the year 2050. By the year 2080, that number might be much smaller.

It is important to study polar bears. When we learn about polar bears, we also learn about the health of the North Pole. If polar bears are doing well, then the environment in the North Pole is probably healthy. If polar bears are suffering then there are probably serious problems in the North Pole.

Right now, governments around the world are working to help polar bears. There are new laws that protect polar bears. However, if global warming continues to get worse, polar bears may disappear forever.

What is the biggest problem for polar bears?

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng: a
Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng: a
Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng: a

Vấn đề lớn nhất đối với gấu Bắc Cực là gì?

A. Băng tan

B.Tàu đi qua Bắc Cực

C. Người săn gấu Bắc Cực

D. Nhiều quốc gia tìm kiếm dầu mỏ hơn

Thông tin: However, melting ice is definitely the biggest problem.

Tạm dịch: Tuy nhiên, băng tan chắc chắn là vấn đề lớn nhất.