Luyện bài tập trắc nghiệm Lớp 6 MÔN TIẾNG ANH
UNIT 1: MY NEW SCHOOL
UNIT 2: MY HOUSE
UNIT 3: MY FRIENDS
UNIT 4: MY NEIGHBORHOOD
UNIT 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM
UNIT 6: OUR TET HOLIDAY
UNIT 7: TELEVISION
UNIT 8: SPORTS AND GAMES
UNIT 9: CITIES OF THE WORLD
UNIT 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE
UNIT 11: OUR GREENER WORLD
UNIT 12: ROBOTS
STARTER UNIT: FREE TIME
UNIT 1: TOWNS AND CITIES
UNIT 2: DAYS
UNIT 3: WILD LIFE
UNIT 4: LEARNING WORLD
UNIT 5: FOOD AND HEALTH
UNIT 6: SPORTS
UNIT 7: GROWING UP
UNIT 8: GOING AWAY
UNIT 1: HOME
UNIT 2: SCHOOL
UNIT 3: FRIENDS
UNIT 5: AROUND TOWN
UNIT 6: COMMUNITY SERVICES
UNIT 7: MOVIES
UNIT 8: THE WORLD AROUND US
UNIT 9: HOUSES IN THE FUTURE
UNIT 10: CITIES AROUND THE WORLD
Unit Starter: Hello!
- Từ vựng: Quốc gia & Quốc tịch
- Từ vựng: Thể thao
- Từ vựng: Thành viên trong gia đình
- Từ vựng: Ngoại hình và tính cách
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Can"
- Ngữ pháp: Đại từ chủ ngữ
- Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
- Ngữ pháp: Mạo từ
- Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
- Reading: Quốc gia & Quốc tịch
- Reading: Thể thao
- Reading: Thành viên gia đình
- Reading: Ngoại hình và tính cách
- Listening: Quốc gia & Quốc tịch
- Listening: Thể thao
- Listening: Thành viên gia đình
- Listening: Ngoại hình và tính cách
Unit 1: Home & Places
- Từ vựng: Ngôi nhà
- Từ vựng: Đồ dùng & Thiết bị
- Từ vựng: Địa điểm trong thành phố
- Ngữ pháp: Danh từ số ít & danh từ số nhiều
- Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
- Ngữ pháp: There is/ There are
- Ngữ pháp: Some/ Any
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
- Ngữ pháp: Sở hữu cách
- Reading: Ngôi nhà
- Reading: Đồ dùng & Thiết bị
- Reading: Địa điểm trong thành phố
- Listening: Ngôi nhà
- Listening: Đồ dùng & Thiết bị
- Listening: Địa điểm trong thành phố
Unit 2: Every day
- Từ vựng: Thói quen sinh hoạt
- Từ vựng: Hoạt động giải trí
- Từ vựng: Môn học ở trường
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian
- Ngữ pháp: Từ để hỏi
- Ngữ âm: /ð/ & /θ/
- Reading: Thói quen sinh hoạt
- Reading: Hoạt động giải trí
- Reading: Môn học ở trường
- Listening: Thói quen sinh hoạt
- Listening: Hoạt động giải trí
- Listening: Môn học ở trường
Unit 3: All about food
Unit 4: Holidays!
- Từ vựng: Mùa và tháng trong năm
- Từ vựng: Thời tiết
- Từ vựng: Trang phục và phụ kiện
- Từ vựng: Đặc điểm địa lý
- Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
- Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
- Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
- Ngữ pháp: Đại từ sở hữu
- Ngữ pháp: Thì tương lai gần
- Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
- Ngữ pháp: Động từ "have to"
- Reading: Lễ hội vui vẻ
- Reading: Trang phục và phụ kiện
- Reading: Địa điểm du lịch
- Listening: Lễ hội vui vẻ
- Listening: Địa điểm du lịch
Unit 5: London was great!
Unit 6: Entertainment
- Từ vựng: Phim ảnh và chương trình truyền hình
- Từ vựng: Cụm từ đi với Do/ Go/ Have
- Ngữ pháp: will - be going to - Hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai (Tiếp)
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu Might
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu Should
- Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
- Ngữ pháp: Tính từ đuôi -ed/ -ing
- Ngữ âm: Nguyên âm đôi
- Reading: Hoạt động giải trí
- Listening: Hoạt động giải trí
Unit 0: My world
Unit 1: People are people
- Từ vựng: Quốc gia và Quốc tịch
- Từ vựng: Thành viên trong gia đình
- Từ vựng: Miêu tả ngoại hình
- Từ vựng: Miêu tả tính cách
- Từ vựng: Trang phục và phụ kiện
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Can"
- Ngữ pháp: "Have got"
- Ngữ âm: Âm /ɪ/
- Reading điền từ: People are people
- Reading đọc hiểu: People are people
- Listening: People are people