Câu 1
Trắc nghiệm
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Bạn đã chọn sai
| Đáp án đúng:
d
Bạn đã chọn đúng
| Đáp án đúng:
d
Bạn chưa làm câu này
| Đáp án đúng:
d
busy /ˈbɪzi/
easy/ˈiːzi/
music/ˈmjuːzɪk/
sound/saʊnd/
Đáp án D đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/
Câu 2
Trắc nghiệm
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Bạn đã chọn sai
| Đáp án đúng:
a
Bạn đã chọn đúng
| Đáp án đúng:
a
Bạn chưa làm câu này
| Đáp án đúng:
a
visit /ˈvɪzɪt/
story/ˈstɔːri/
usual /ˈpɜːsn/
hospital/ˈhɒspɪtl/
Đáp án A đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là s/
Câu 3
Trắc nghiệm
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Bạn đã chọn sai
| Đáp án đúng:
d
Bạn đã chọn đúng
| Đáp án đúng:
d
Bạn chưa làm câu này
| Đáp án đúng:
d
glass /glɑːs/
address /əˈdrɛs/
across /əˈkrɒs/
scissors /ˈsɪzəz/
Đáp án D đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là s/
Câu 4
Trắc nghiệm
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Bạn đã chọn sai
| Đáp án đúng:
d
Bạn đã chọn đúng
| Đáp án đúng:
d
Bạn chưa làm câu này
| Đáp án đúng:
d
these /ðiːz/
cheese /ʧiːz/
choose /ʧuːz/
course /kɔːs/
Đáp án D đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/
Câu 5
Trắc nghiệm
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Bạn đã chọn sai
| Đáp án đúng:
c
Bạn đã chọn đúng
| Đáp án đúng:
c
Bạn chưa làm câu này
| Đáp án đúng:
c
learns /lɜːnz/
travels/ˈtrævlz/
puts/pʊts/
begs/bɛgz/
Đáp án C đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/
Câu 6
Trắc nghiệm
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Bạn đã chọn sai
| Đáp án đúng:
b
Bạn đã chọn đúng
| Đáp án đúng:
b
Bạn chưa làm câu này
| Đáp án đúng:
b
lives /lɪvz/
catches /ˈkæʧɪz/
cures/kjʊəz/
loves/lʌvz/
Đáp án B đọc là /ɪz/, các đáp án còn lại đọc là /z/
Câu 7
Trắc nghiệm
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Bạn đã chọn sai
| Đáp án đúng:
d
Bạn đã chọn đúng
| Đáp án đúng:
d
Bạn chưa làm câu này
| Đáp án đúng:
d
buzz /bʌz/
blizzard/ˈblɪzəd/
fuzzy/ˈfʌzi/
pizza/ˈpiːtsə/
Đáp án D đọc là /ts/, các đáp án còn lại đọc là /z/
Câu 8
Trắc nghiệm
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Bạn đã chọn sai
| Đáp án đúng:
a
Bạn đã chọn đúng
| Đáp án đúng:
a
Bạn chưa làm câu này
| Đáp án đúng:
a
dessert /dɪˈzɜːt/
massive/ˈmæsɪv/
message/ˈmɛsɪʤ/
classic/ˈklæsɪk/
Đáp án A đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là /s/
Câu 9
Trắc nghiệm
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Bạn đã chọn sai
| Đáp án đúng:
d
Bạn đã chọn đúng
| Đáp án đúng:
d
Bạn chưa làm câu này
| Đáp án đúng:
d
cousin /ˈkʌzn/
present/prɪˈzɛnt/
design/dɪˈzaɪn/
herself/hɜːˈsɛlf/
Đáp án D đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/
Câu 10
Trắc nghiệm
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Bạn đã chọn sai
| Đáp án đúng:
b
Bạn đã chọn đúng
| Đáp án đúng:
b
Bạn chưa làm câu này
| Đáp án đúng:
b
result /rɪˈzʌlt/
version/. /ˈvɜːʃən/
husband/ˈhʌzbənd/
president/ˈprɛzɪdənt/
Đáp án B đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/
Câu 11
Trắc nghiệm
Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân
measure
Bạn đã chọn sai
| Đáp án đúng:
Bạn đã chọn đúng
| Đáp án đúng:
Bạn chưa làm câu này
| Đáp án đúng:
measure /ˈmɛʒə/ (v) đo lường
Chọn B
Câu 12
Trắc nghiệm
Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân
disaster
Bạn đã chọn sai
| Đáp án đúng:
Bạn đã chọn đúng
| Đáp án đúng:
Bạn chưa làm câu này
| Đáp án đúng:
disaster /dɪˈzɑːstə/ (n) thảm họa
Chọn B
Câu 13
Trắc nghiệm
Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân
analysis
Bạn đã chọn sai
| Đáp án đúng:
Bạn đã chọn đúng
| Đáp án đúng:
Bạn chưa làm câu này
| Đáp án đúng:
analysis /əˈnæləsɪs/ (n) số liệu phân tích
Chọn A
Câu 14
Trắc nghiệm
Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân
thousand
Bạn đã chọn sai
| Đáp án đúng:
Bạn đã chọn đúng
| Đáp án đúng:
Bạn chưa làm câu này
| Đáp án đúng:
thousand /ˈθaʊzənd/ (n) hàng nghìn
Chọn A
Câu 15
Trắc nghiệm
Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân
pressure
Bạn đã chọn sai
| Đáp án đúng:
Bạn đã chọn đúng
| Đáp án đúng:
Bạn chưa làm câu này
| Đáp án đúng:
pressure /ˈprɛʃə/ (n) áp lực
Chọn B