Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân
analysis
Your browser does not support the audio element.
A. /s/
B. /z/
analysis /əˈnæləsɪs/ (n) số liệu phân tích
Chọn A
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
busy
easy
music
sound
visit
story
person
hospital
glass
address
across
scissors
these
cheese
choose
course
learns
travels
puts
begs
lives
catches
cures
loves
buzz
blizzard
fuzzy
pizza
Viết đoạn văn ( khoảng 150-200 chữ) kể về kỉ niệm với một người thân mà em xem là điểm tựa tinh thần của mình. Trong đoạn văn đó có sử dụng dấu ngoặc kép.