Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân
disaster
Your browser does not support the audio element.
A. /s/
B. /z/
disaster /dɪˈzɑːstə/ (n) thảm họa
Chọn B
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
busy
easy
music
sound
visit
story
person
hospital
glass
address
across
scissors
these
cheese
choose
course
learns
travels
puts
begs
lives
catches
cures
loves
buzz
blizzard
fuzzy
pizza
Viết bài văn khí tượng thủy văn trong em bài văn viết từ 500-1200 từ trở lên viết nhanh giúp em ạ gấp. không chép mạng ghi ra tờ giấy