Choose the best answer
Which of these clothes do we wear in hot weather?
Dịch câu hỏi:
Chúng ta mặc quần áo nào trong số những quần áo này khi trời nóng?
A. Scarfs (Khăn quàng cổ) và gloves (găng tay)
B. T-shirts (Áo phông) và shorts (quần đùi)
C. Sweaters (Áo len) và jeans (quần bò)
D. Hoodies (Áo nỉ có mũ) và pants (quần bó sát)
Khi trời nóng, chúng ta ưu tiên mặc những trang phục ngắn và thoáng mát.
Choose the best answer
Which of these clothes do you wear on your feet?
Dịch câu hỏi:
Bạn mặc (đeo) thứ nào dưới chân?
A. A scarf (n) khăn
B. A vest (n) áo vest
C. Boots (n) Bốt, ủng
D. A jacket (n) áo khoác
Choose the best answer
Which of these clothes do you wear on your hands?
Dịch câu hỏi:
Bạn mặc (đeo) thứ nào trên tay?
A. A hat (n) mũ
B. Gloves (n) Găng tay
C. A tie (n) cà vạt
D. Trainers (n) giày thể thao
Which of these clothes do you wear on your head?
Dịch câu hỏi:
Bạn mặc (đeo) thứ nào trong số những trang phục này trên đầu?
A. A cap (n) mũ lưỡi trai
B. Trainers (n) giày thể thao
C. Hoodies (n) Áo nỉ có mũ
D.Ttrousers (n) quần dài
Choose the best answer
Some children have to wear special clothes to go to school. What are they called?
Dịch câu hỏi:
Một số trẻ em phải mặc quần áo đặc biệt để đến trường. Chúng được gọi là gì?
A. Dress (n) váy
B. T-shirt (n) áo phông
C. Uniforms (n) đồng phục
D. Vests (n) áo vest
Choose the best answer
What is she wearing?
Dịch câu hỏi:
Cô ấy đang mặc gì?
A. Cô ấy đang mặc một chiếc váy.
B. Cô ấy đang mặc váy.
C. Cô ấy đang đội một chiếc mũ.
D. Cô ấy đang mặc quần.
Từ vựng:
a shirt (n) áo sơ mi
a skirt (n) váy
a hat (n) mũ
pants (n) quần dài
Choose the best answer
What is she wearing?
Dịch câu hỏi:
Cô ấy đang mặc gì?
A. Cô ấy đang đi dép.
B. Cô ấy đang mặc quần đùi.
Cô ấy đang mặc một chiếc áo khoác.
D. Cô ấy đang đi một đôi giày màu hồng.
Từ vựng:
sandals (n) dép quai hậu
shorts (n) quần đùi
jacket (n) áo khoác
shoes (n) giày
Choose the best answer
What are they wearing?
Dịch câu hỏi: Họ đang mặc gì thế?
A. Họ đang mặc quần đùi màu vàng.
B. Họ đang mặc quần đùi màu xanh.
C. Họ đang mặc quần đùi màu đỏ.
D. Họ đang mặc quần đùi màu tím.
Choose the best answer
What is he wearing?
Dịch câu hỏi:
Anh ấy đang mặc gì vậy?
A. Anh ấy đang đội một chiếc mũ màu đỏ.
B. Anh ấy đang mặc một chiếc quần màu cam.
C. Anh ấy đang đi một đôi giày màu nâu.
D. Anh ấy đang đeo găng tay đen.
Từ vựng:
hat (n) mũ
pants (n) quần
shoes (n) giày
gloves (n) găng tay
Choose the best answer
What are they wearing?
Dịch câu hỏi:
Họ đang mặc gì thế?
A. Họ đang mặc quần màu tím.
B. Họ đang mặc áo len màu xanh lá cây.
C. Họ đang đội những chiếc mũ màu đỏ.
D. Họ đang đi ủng màu vàng.
Choose the best answer
What is he wearing?
Anh ấy đang mặc gì vậy?
A. Anh ấy đang mặc váy.
B. Anh ấy đang mặc áo cánh.
C. Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi.
D. Anh ấy đang đeo găng tay.
Từ vựng:
skirt (n) váy
blouse (n) áo choàng mỏng
shirt (n) áo sơ mi
gloves (n) găng tay
Choose the best answer
What is the most suitable cloth for sunny weather?
Dịch câu hỏi:
Trang phục gì là thích hợp nhất cho thời tiết nắng?
A. Jumper (n) áo dài tay
B. Sweater (n) Áo len
C. Coat (n) Áo choàng
D. T-Shirt (n) Áo phông
Choose the best answer
What do you need when the day is raining hard?
Dịch câu hỏi:
Bạn cần gì khi ngày mưa lớn?
A. Váy, giày cao gót và ví
B. Áo phông, quần đùi và mũ
C. Áo sơ mi, quần dài và giày
D. Áo mưa, ô và ủng
Choose the best answer
A: It's cold and snowy. – B:.......
Dịch câu hỏi:
A: Trời lạnh và tuyết rơi. - B:....
A. Đừng quên ô của bạn.
B. Mặc trang phục bơi vào.
C. Mang găng tay và khăn quàng cổ vào.
D. Cởi áo khoác của bạn.
Dựa vào ngữ cảnh câu, đáp án C phù hợp nhất.
Choose the best answer
Mary: It’s sunny and boiling hot today.
Mom: ….
Dịch câu hỏi:
Mary Hôm nay trời nắng và nóng.
Mẹ: .....
A. Mang theo áo khoác của con.
B. Đi tất dày.
C. Đừng quên mũ của con nhé.
D. Cởi áo phông của con ra.