Từ vựng: Công nghệ

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

Câu 1 Trắc nghiệm

Choose the best answer

You use it to clean your teeth.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

B. 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

B. 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

B. 

Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để làm sạch răng của bạn.

A. kettle (n) ấm nước

B. toothbrush (n) bàn chải đánh răng

C. washing machine (n) máy giặt

Chọn B

Câu 2 Trắc nghiệm

Choose the best answer

You use it to cook food.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

C. 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

C. 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

C. 

Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để nấu thức ăn.

A. alarm clock (n) đồng hồ báo thức

B. radio (n) đài

C. cooker (n) nồi cơm

Chọn C

Câu 3 Trắc nghiệm

Choose the best answer

You watch different programmes on it.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

B. 

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

B. 

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

B. 

Dịch câu hỏi: Bạn xem các chương trình khác nhau trên đó.

A. fridge (n) tủ lạnh

B. TV

C. oven (n) bếp lò

Chọn B

Câu 4 Trắc nghiệm

Choose the best answer

You use it to talk to your friends.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

B. smart phone

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

B. smart phone

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

B. smart phone

Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để nói chuyện với bạn bè của bạn.

A. alarm clock (n) đồng hồ báo thức

B. smart phone (n) điện thoại thông minh

C. MP3 player (n) máy nghe nhạc di động

D. charger (n) sạc

Chọn B

Câu 5 Trắc nghiệm

Choose the best answer

You use it to boil water.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

C. electric kettle

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

C. electric kettle

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

C. electric kettle

Dịch câu hỏi: You use it to boil water.

A. toaster (n) lò nướng

B. light (n) đèn

C. electric kettle (n) ấm điện

D. radio (n) đài

Chọn C

Câu 6 Trắc nghiệm

Choose the best answer

You use it to provide more energy for your mobile phone battery.

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

A. charger

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

A. charger

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

A. charger

Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để sạc pin điện thoại di động của bạn.

A. charger (n) sạc

B. MP3 player (n) máy nghe nhạc di động

C. game console (n) tay cầm chơi game

D. computer (n) máy tính

Chọn A

Câu 7 Trắc nghiệm

Choose the best answer

Bạn đã chọn sai | Đáp án đúng:

B. share

Bạn đã chọn đúng | Đáp án đúng:

B. share

Bạn chưa làm câu này | Đáp án đúng:

B. share

A. watch (v) xem

B. share (v) chia sẻ

C. check (v) kiểm tra

=> I can share photos on social networking sites like Facebook, Instagram,…

Tạm dịch: Tôi có thể chia sẻ ảnh trên các trang mạng xã hội như Facebook, Instagram,…

Chọn B

Câu 8 Tự luận

Fill in the blank with one suitable word

You need a

to video call with your family.

Câu hỏi tự luận
Bạn chưa làm câu này

You need a

to video call with your family.

Ta có: webcam (n) camera trực tuyến

=> You need a webcam to video call with your family.

Tạm dịch: Bạn cần một webcam để gọi điện video với gia đình.

Đáp án: webcam

Câu 9 Tự luận

Fill in the blank with one suitable word

How many music tracks do you have on your phone or

?

Câu hỏi tự luận
Bạn chưa làm câu này

How many music tracks do you have on your phone or

?

Trong hình là hình ảnh máy nghe nhạc dinh động

Ta có: MP3 player (n) máy nghe nhạc di động

=> How many music tracks do you have on your phone or MP3 player?

Đáp án: MP3 player

Câu 10 Tự luận

Fill in the blank with one suitable word

I love my

. Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.

Câu hỏi tự luận
Bạn chưa làm câu này

I love my

. Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.

Ta có: ringtone (n) nhạc chuông, nhạc chờ

=> I love my ringtone. Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.

Tạm dịch: Tôi yêu thích nhạc chuông của tôi. Bất cứ khi nào ai đó gọi cho tôi, điện thoại di động của tôi sẽ phát nó.

Đáp án: ringtone

Câu 11 Tự luận

Fill in the blank with one suitable word

Do you have a

? What's your favourite game?

Câu hỏi tự luận
Bạn chưa làm câu này

Do you have a

? What's your favourite game?

Ta có: game console (n) tay cầm chơi game

=> Do you have a game console? What's your favourite game?

Đáp án: game console