Choose the best answer
You use it to clean your teeth.
B.
B.
B.
Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để làm sạch răng của bạn.
A. kettle (n) ấm nước
B. toothbrush (n) bàn chải đánh răng
C. washing machine (n) máy giặt
Chọn B
Choose the best answer
You use it to cook food.
C.
C.
C.
Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để nấu thức ăn.
A. alarm clock (n) đồng hồ báo thức
B. radio (n) đài
C. cooker (n) nồi cơm
Chọn C
Choose the best answer
You watch different programmes on it.
B.
B.
B.
Dịch câu hỏi: Bạn xem các chương trình khác nhau trên đó.
A. fridge (n) tủ lạnh
B. TV
C. oven (n) bếp lò
Chọn B
Choose the best answer
You use it to talk to your friends.
B. smart phone
B. smart phone
B. smart phone
Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để nói chuyện với bạn bè của bạn.
A. alarm clock (n) đồng hồ báo thức
B. smart phone (n) điện thoại thông minh
C. MP3 player (n) máy nghe nhạc di động
D. charger (n) sạc
Chọn B
Choose the best answer
You use it to boil water.
C. electric kettle
C. electric kettle
C. electric kettle
Dịch câu hỏi: You use it to boil water.
A. toaster (n) lò nướng
B. light (n) đèn
C. electric kettle (n) ấm điện
D. radio (n) đài
Chọn C
Choose the best answer
You use it to provide more energy for your mobile phone battery.
A. charger
A. charger
A. charger
Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để sạc pin điện thoại di động của bạn.
A. charger (n) sạc
B. MP3 player (n) máy nghe nhạc di động
C. game console (n) tay cầm chơi game
D. computer (n) máy tính
Chọn A
Choose the best answer
B. share
B. share
B. share
A. watch (v) xem
B. share (v) chia sẻ
C. check (v) kiểm tra
=> I can share photos on social networking sites like Facebook, Instagram,…
Tạm dịch: Tôi có thể chia sẻ ảnh trên các trang mạng xã hội như Facebook, Instagram,…
Chọn B
Fill in the blank with one suitable word
You need a
to video call with your family.
You need a
to video call with your family.
Ta có: webcam (n) camera trực tuyến
=> You need a webcam to video call with your family.
Tạm dịch: Bạn cần một webcam để gọi điện video với gia đình.
Đáp án: webcam
Fill in the blank with one suitable word
How many music tracks do you have on your phone or
?
How many music tracks do you have on your phone or
?
Trong hình là hình ảnh máy nghe nhạc dinh động
Ta có: MP3 player (n) máy nghe nhạc di động
=> How many music tracks do you have on your phone or MP3 player?
Đáp án: MP3 player
Fill in the blank with one suitable word
I love my
. Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.
I love my
. Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.
Ta có: ringtone (n) nhạc chuông, nhạc chờ
=> I love my ringtone. Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.
Tạm dịch: Tôi yêu thích nhạc chuông của tôi. Bất cứ khi nào ai đó gọi cho tôi, điện thoại di động của tôi sẽ phát nó.
Đáp án: ringtone
Fill in the blank with one suitable word
Do you have a
? What's your favourite game?
Do you have a
? What's your favourite game?
Ta có: game console (n) tay cầm chơi game
=> Do you have a game console? What's your favourite game?
Đáp án: game console