Choose the word which has the underlined part pronounced differently.
slow /sləʊ/
snow /snəʊ/
now /naʊ/
know /nəʊ/
Đáp án C đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
ellow /ˈɛlbəʊ/
narrow/ˈnærəʊ/
flower/ˈflaʊə/
snow/snəʊ/
Đáp án C đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
hear /hɪə(r)/
fear /fɪə(r)/
dear /dɪə(r)/
wear /weə(r)/
Câu D âm –ea phát âm là /eə/, còn lại phát âm là /ɪə/
Choose the word which has the underlined part pronounced differently.
no /nəʊ/
home /həʊm/
not /nɒt/
over /ˈəʊvə(r)/
Đáp án C đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
town /taʊn/
down/daʊn/
know/nəʊ/
brown/braʊn/
Đáp án C đọc là / əʊ /, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /
Choose the word which has the underlined part pronounced differently.
tomb /tuːm/
note /nəʊt/
both /bəʊθ/
rope /rəʊp/
Đáp án A đọc là /uː/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
grow /grəʊ/
now/naʊ/
below/bɪˈləʊ/
throw /θrəʊ/
Đáp án B đọc là / aʊ /, các đáp án còn lại đọc là / əʊ /
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
near /nɪə(r)/
appear /əˈpɪə(r)/
bear /beə(r)/
idea /aɪˈdɪə/
Câu C âm –ea phát âm là /eə/, còn lại phát âm là /ɪə/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
tomorrow /təˈmɒrəʊ/
throwaway/ˈθrəʊəweɪ/
ownership/ˈəʊnəʃɪp/
powerful/ˈpaʊəfʊl/
Đáp án D đọc là / aʊ /, các đáp án còn lại đọc là / əʊ /
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
our /ˈaʊə/
about/əˈbaʊt/
though/ðəʊ/
round/raʊnd/
Đáp án C đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /
Choose the word which has the underlined part pronounced differently.
time /taɪm/
child /tʃaɪld/
climb /klaɪm/
ship /ʃɪp/
Đáp án D đọc là /ɪ/, các đáp án còn lại đọc là /aɪ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
cloud /klaʊd/
shoulder/ˈʃəʊldə/
mouse/maʊz/
house/haʊz/
Đáp án B đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /
Choose the word which has the underlined part pronounced differently.
go /ɡəʊ/
old /əʊld/
phone /fəʊn/
hot /hɒt/
Đáp án D đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
bounce /baʊns/
out /aʊt/
sound/saʊnd/
poultry/ˈpəʊltri/
Đáp án D đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
noun /naʊn/
should /ʃʊd/
account/əˈkaʊnt/
mountain/ˈmaʊntɪn/
Đáp án B đọc là /ʊ/, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
fear /fɪə(r)/
smear /smɪə(r)/
bear /beə(r)/
weary /ˈwɪəri/
Câu C âm –ea phát âm là /eə/, còn lại phát âm là /ɪə/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
board /bɔːd/
goat/gəʊt/
coat/kəʊt/
coal/kəʊl/
Đáp án A đọc là /ɔː/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Listen and decide which sound the word contains.
(Nghe và xác định âm nào xuất hiện trong từ dưới đây)
coat
A. /əʊ/
A. /əʊ/
A. /əʊ/
Giải thích: coat /kəʊt/
=> Chọn đáp án A.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
road /rəʊd/
goal/gəʊl/
soap/səʊp/
broadcast/ˈbrɔːdkɑːst/
Đáp án D đọc là /ɔː/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Listen and decide which sound the word contains.
(Nghe và xác định âm nào xuất hiện trong từ dưới đây)
shoulder
A. /əʊ/
A. /əʊ/
A. /əʊ/
Giải thích: shoulder /ˈʃəʊldə(r)
Chọn đáp án A