-
Unit Starter: Hello!
- Từ vựng: Quốc gia & Quốc tịch
- Từ vựng: Thể thao
- Từ vựng: Thành viên trong gia đình
- Từ vựng: Ngoại hình và tính cách
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Can"
- Ngữ pháp: Đại từ chủ ngữ
- Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
- Ngữ pháp: Mạo từ
- Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
- Reading: Quốc gia & Quốc tịch
- Reading: Thể thao
- Reading: Thành viên gia đình
- Reading: Ngoại hình và tính cách
- Listening: Quốc gia & Quốc tịch
- Listening: Thể thao
- Listening: Thành viên gia đình
- Listening: Ngoại hình và tính cách
-
Unit 1: Home & Places
- Từ vựng: Ngôi nhà
- Từ vựng: Đồ dùng & Thiết bị
- Từ vựng: Địa điểm trong thành phố
- Ngữ pháp: Danh từ số ít & danh từ số nhiều
- Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
- Ngữ pháp: There is/ There are
- Ngữ pháp: Some/ Any
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
- Ngữ pháp: Sở hữu cách
- Reading: Ngôi nhà
- Reading: Đồ dùng & Thiết bị
- Reading: Địa điểm trong thành phố
- Listening: Ngôi nhà
- Listening: Đồ dùng & Thiết bị
- Listening: Địa điểm trong thành phố
-
Unit 2: Every day
- Từ vựng: Thói quen sinh hoạt
- Từ vựng: Hoạt động giải trí
- Từ vựng: Môn học ở trường
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian
- Ngữ pháp: Từ để hỏi
- Ngữ âm: /ð/ & /θ/
- Reading: Thói quen sinh hoạt
- Reading: Hoạt động giải trí
- Reading: Môn học ở trường
- Listening: Thói quen sinh hoạt
- Listening: Hoạt động giải trí
- Listening: Môn học ở trường
-
Unit 3: All about food
- Từ vựng: Đồ ăn và đồ uống
- Ngữ âm: Cách đọc đuôi -s,es
- Ngữ pháp: Verb of liking + Ving
- Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được
- Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
- Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
- Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
- Reading: All about food
- Listening: All about food
-
Unit 4: Holidays!
- Từ vựng: Mùa và tháng trong năm
- Từ vựng: Thời tiết
- Từ vựng: Trang phục và phụ kiện
- Từ vựng: Đặc điểm địa lý
- Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
- Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
- Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
- Ngữ pháp: Đại từ sở hữu
- Ngữ pháp: Thì tương lai gần
- Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
- Ngữ pháp: Động từ "have to"
- Reading: Lễ hội vui vẻ
- Reading: Trang phục và phụ kiện
- Reading: Địa điểm du lịch
- Listening: Lễ hội vui vẻ
- Listening: Địa điểm du lịch
-
Unit 5: London was great!
- Từ vựng: Nghề nghiệp
- Từ vựng: Phương tiện giao thông
- Từ vựng: Động vật
- Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ tobe
- Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường
- Ngữ âm: Cách đọc đuôi -ed
- Reading: Phương tiện giao thông
- Reading: Động vật
- Listening: Động vật
- Listening: Phương tiện giao thông
-
Unit 6: Entertainment
- Từ vựng: Phim ảnh và chương trình truyền hình
- Từ vựng: Cụm từ đi với Do/ Go/ Have
- Ngữ pháp: will - be going to - Hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai (Tiếp)
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu Might
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu Should
- Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
- Ngữ pháp: Tính từ đuôi -ed/ -ing
- Ngữ âm: Nguyên âm đôi
- Reading: Hoạt động giải trí
- Listening: Hoạt động giải trí
Đang cập nhật ...