1. Tìm hiểu chung
a. Tóm tắt
Trần Quốc Tuấn là con An Sinh Vương, lúc mới sinh được dự báo sau có thể giúp nước cứu đời. Lớn lên, ông có dung mạo khôi ngô, thông minh hơn người, văn võ toàn tài. Vốn có hiềm khích với Trần Thái Tông, trước khi mất cha ông đã dặn phải vì cha mà lấy được thiên hạ. Ông ghi để điều đó trong lòng nhưng không cho là phải. Ông đem lời cha dặn hỏi hai gia nô và rất cảm phục trước sự khẳng khái quyết không làm điều bất trung của họ. Ông cũng vờ hỏi hai người con. Người con thứ nhất trả lời “không nên”, ông ngầm cho là phải. Người con thứ hai có ý nên thừa cơ để giành thiên hạ. Ông rút gươm định giết bởi tội loạn thần, bất hiếu, sau tha nhưng không cho nhìn mặt lần cuối. Có công lớn, ông được vua Trần phong là Thượng quốc công nhưng vẫn luôn “giữ tiết làm tôi”. Ông là vị tướng tài ba, luôn khích lệ, động viên tướng sĩ, tiến cử nhân tài, soạn sách Binh gia diệu lí yếu lược, Vạn Kiếp tông bí truyền thư cho đất nước, kiên quyết chống giặc ngoại xâm tới cùng. Tên tuổi của ông khiến quân giặc phải kinh sợ. Khi nằm trên giường bệnh, ông vẫn giúp vua lo tính kế sách giữ nước, an dân. Ngày 8 tháng 12, ông mất ở Vạn Kiếp, được tặng Thái sư Thượng phụ Thượng quốc công Nhân Vũ Hưng Đạo Đại Vương.
b. Bộ“Đại Việt sử kí toàn thư”:
- Bộ chính sử lớn nhất Việt Nam thời Trung đại.
- Cuốn sử biên niên ghi chép lịch sử từ thời Hồng Bàng đến 1428 khi Lê Lợi lên ngôi vua.
=> Có giá trị sử học và văn học, thể hiện tinh thần dân tộc.
c. Vị trí đoạn trích "Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn"
- Thuộc Tập 2, quyển VI (Phần bản kỉ) kỉ nhà Trần.
d. Bố cục: 3 phần
- Phần 1 (“Tháng sáu... giữ nước”): Kế sách giữ nước của Trần Quốc Tuấn.
- Phần 2 (“Quốc Tuấn là con... viếng”): Trần Quốc Tuấn giữ tiết làm tôi
- Phần 3 (còn lại): Nhắc lại những công tích và lời dặn con của Trần Quốc Tuấn
2. Giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật
a. Giá trị nội dung
- Khắc họa đậm nét hình ảnh Trần Quốc Tuấn, một nhân cách vĩ đại, bất tử trong lòng dân tộc.
b. Giá trị nội dung
- Nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn
- Lựa chọn chi tiết tiêu biểu, có sức khái quát cao.
- Cách xây dựng nhân vật lịch sử qua lời nói, cử chỉ, hành động; kết hợp giữa biên niên và tự sự; lối kể chuyện kiệm lời, giàu kịch tính.
- Đặt nhân vật vào tình huống đầy thử thách, tình huống mâu thuẫn giữa hiếu và trung làm nổi bật tính cách, phẩm chất, dũng khí của nhân vật.
- Đặt nhân vật trong mối quan hệ nhiều chiều, với nước, với vua, với dân, với tướng sĩ, với con cái, với bản thân làm nổi bật phẩm chất nhất quán, tận tụy, hết lòng với dân, với nước, nghiêm khắc với con cái.