I. Cấu tạo hạt nhân
- Nguyên tử được cấu tạo bởi các electron và hạt nhân.
- Hạt nhân được tạo thành bởi hai loại hạt là proton và nơtron; hai loại hạt này có tên chung là nuclôn, có kích thước rất nhỏ (10-14÷10-15).
+ Hạt proton (p): điện tích là +e, khối lượng 1,67262.10−27kg
+ Hạt nơtron (n): không mang điện, khối lượng 1,67493.10−27kg
- Kí hiệu: AZX
Trong đó:
+ X: tên nguyên tử
+ Z: số hiệu nguyên tử (là vị trí của hạt nhân trong bảng tuần hoàn hóa học)
+ Số hạt proton = số hạt electron = số Z
+ A: số khối = số proton + số nơtron
- Cấu tạo các hạt sơ cấp: 0−1e;11p;10n
II. Khối lượng hạt nhân
- Đơn vị của khối lượng hạt nhân: u
Đơn vị u có giá trị bằng 112 khối lượng nguyên tử của đồng vị 126C; cụ thể
1u=112mC=1,66055.10−27kg
- Khối lượng hạt nhân: AZX
Khối lượng nguyên tử X: mX = mp + mn + me
Khối lượng của nguyên tử rất nhỏ, khối lượng của electron lại nhỏ hơn khối lượng của các nuclon hơn 1000 lần
=> Có thể coi khối lượng nguyên tử ≈ khối lượng hạt nhân
mX=Zmp+(A−Z)mn
III. Năng lượng của hạt nhân nguyên tử
- Công thức Anxtanh xác định năng lượng của hạt nhân nguyên tử: E = mc2
Trong đó:
+ c = 3.108 (m/s) là vận tốc của ánh sáng trong chân không
+ m=m0√1−v2c2 khối lượng nguyên tử
+ m0: khối lượng nguyên tử khi đứng yên.
+ v: vận tốc của hạt nhân
- Đơn vị của năng lượng hạt nhân: eV (1eV = 1,6.10-19J)
=> 1u ≈ 931,5 MeV/c2