I. Dạng hội thoại thu thập thông tin
1. Câu hỏi với câu trả lời là có hoặc không (Yes/No - Question)
Vế hỏi |
Vế trả lời |
Các câu hỏi mà trợ động / động từ khiêm khuyết như : am/is/are, do/does, have/has, can/could, migh/may ......được đem lên đứng đầu câu |
- I think / believe / hope/ expect / guess so (Tôi nghĩ / tin/ hy vọng / mong muốn / đoán - Thể hiện sự mong đợi). - Sure /Actualy / Of course / Right .... (Chắc chắc / Thực chất / Tấn nhiên / Đúng .... - Thể hiện sự đồng thuận) - I don't think / believe / expect / guess so (Tôi không nghĩ / tin/mong đợi / đoán - Thể hiện sự không đồng thuận) - I'm afraid not (Thể hiện sự không đồng tình) |
2. Câu hỏi dùng từ để hỏi (Wh-question):
Vế hỏi |
Vế trả lời |
Sử dụng các từ để hỏi nhằm đạt câu hỏi, bao gồm : what, when, why, which, how . Trong câu hỏi này thường xuất hiện dạng đảo ngữ của câu hoặc mượn thêm trợ động từ |
Dựa vào câu hỏi đưa ra thông tin của câu trả lời |
3. Hỏi đường và chỉ dẩn (ask for direction or instruction)
Vế hỏi |
Vế trả lời |
- Với dạng câu hỏi đường Could you show me thay way to .. ? (Anh/Chị làm ơn chỉ đường đến ....?) Could you be so kind to show me how to get to .... (Anh/Chị có thể vui lòng chỉ đường đến ....?) Is there a ... near hear?/ Where is the nearest ...? (Có .... gần đây không? ... gần đây nhất?)
|
- Với dạng câu hỏi đường Turn left/right (Rẽ trái / phải) Go straight ahead for two blocks and the turn left (Đi thẳng về phía 2 dãy nhà rồi rẽ trái) Keep walking until you reach / see .... (Đi cho đến khi thấy .......) It's just around the corner (Nó ở ngay góc đường) Sorry,I'm new here / I'm a stranger here myself (Xin lỗi, tôi không sống ở đây) |
- Với dạng câu hỏi xin sự chỉ dẫn Could you show me how to operate /use ...? (Anh /Chị có thể chỉ cho tôi cách dùng /sử dụng ...?) Could you tell me how to .... (Anh /Chị có thể chỉ cho tôi cách ...?) How does this ... work? Do you know? (Cái ... hoạt động như thế nào? Bạn có biết không?) |
- Với dạng câu hỏi xin sự chỉ dẫn First ...., Second ..., Finally ... (Trước tiên ..., Kế tiếp ..., Cuối cùng) The first step is ..., then ... (Bước đầu là ..., sau đó...) Remember to ... (Nhớ làm ...) Well, It's very simple (À, khá đơn giản) |
II. Dạng hội thoại liên quan đến quan hệ xã giao
1. Chào hỏi và giới thiệu (Greeting and Introducing)
Vế hỏi |
Vế trả lời |
- Dạng hội thoại về chào hỏi Good morning/afternoon/night (chào buổi sáng/ trưa / chiều) How are you? How have you been? (Bạn khỏe không? Bạn đã ở đâu?) Have a good-day (Một ngày tốt lành) |
- Dạng hội thoại về chào hỏi Nice / Please / Great / Glad to meet you (Rất vui được gặp bạn) Have we met before? (Chúng ta từng gặp nhau chưa?) |
- Dạng hội thoại về việc giới thiệu I would like to introduce you to.... (Tôi muốn giới thiệu bạn với ....) I would like you to meet ....(Tôi muốn bạn gặp ....) This is.... (Đây là .........) |
- Dạng hội thoại về việc giới thiệu How do you do .........? Nice / Please / Great to meet you
|
2. Lời mời (Invitation)
Vế hỏi |
Vế trả lời |
Would you like to .... (Anh có muốn ...?) I would like to invite you to ....(Tôi muốn mời bạn ...) Let me.... (Để tôi ...)
|
- Đồng ý lời mời It's a great idea. That sound great / fantasic / wonderfull / fun / cool (Nghe có vẻ hay đó) Why not? (Tại sao không?) Let's do it! - Từ chối lời mời No, thanks (Không cám ơn) Sorry, but I have another plan (Xin lỗi, nhưng tôi có kế hoạch khác rồi) Some other time, perharps (Lần khác nhé) |
3. Khen ngợi và chúc mừng (Complimenting and Congratuating)
Lời khen ngợi |
Lời đáp |
You did a good job! Good job (Làm tốt lắm) You played the game so well (Anh chơi trân đấu rất hay.) Congratulation! Your dress is very lovely! (Váy của bạn khá đẹp) |
You did so well, too. (Bạn cũng làm tốt lắm) Thank you, I'm glad you like it. (Cảm ơn, tôi mừng là bạn thích) Thank you. (Cảm ơn)
|
4. Lời cảm ơn (Thanking)
Lời cảm ơn |
Lời đáp |
Thank you very much for ... (cảm ơn bạn rất nhiều vì ...) Thanks / Thank you /Many thanks (Cảm ơn rất nhiều) I'm thankfull / grateful to you for .... (Tôi biết ơn bạn vì......) |
Your welcome (Không có chi) Don't mention it /Forget it (Quên nó đi) I glad I could help you (Thât vui khi được giúp bạn) |
5. Lời xin lỗi (Apologizing)
Lời xin lỗi |
Lời đáp |
It's totaly my fault (Hoàn toàn là lỗi của tôi) I apolozige to you for ...(Tôi xin lỗi bạn vì ...) I shouldn’t have done that (Tôi lẽ ra đừng nên làm thế) |
It doesn't matter. (Không sao đâu) Don't worry about that. (Đừng lo) Forget it / Nevermind / No problem / That's all right /Ok (Không sao) |
III. Dạng hội thoại liên quan đến lời yêu cầu và xin phép
1. Sự yêu cầu (Making request)
Lời yêu cầu |
Lời đáp |
Can /Could / Will / Would you please .... (Anh /Chị làm ơn ....) Would mind V-ing …? (Anh /Chị có phiền ....?) Would it be possible .....? (Liệu có……) I wonder if ...........(Tôi tự hỏi rằng ...)
|
- Đồng ý Sure /Certainly / Of course (Dĩ nhiên là được) No problem. (Không có vấn đề gì) I'm happy to… (Tôi sẵn long…) - Từ chối It's OK if I do it later? (Tôi có thể làm nó sau được không?) I don't think it possible. (Tôi không nghĩ điều này khả thi.) |
2. Lời xin phép (Asking permission)
Lời xin phép |
Lời đáp |
Do you mind If .....(Bạn có phiền nếu ....) Is it Ok if .............(Có ổn không nếu) Do you think I can/ could .... (Bạn nghĩ là tôi có thể ....)
|
- Đồng ý Go ahead /You can (Cứ tự nhiên) Do it! Don't ask (Cứ làm đừng hỏi) - Từ chối I'm afraid you can't. (Tôi e rằng không được) I don't think you can. (Tôi không nghĩ là bạn làm được) No, you can't / No, not now (Không. Bây giờ thì không) |
IV. Dạng hội thoại bày tỏ quan điểm của người nói
1. Đồng ý và từ chối (Agreeing and Disagreeing)
Đồng ý |
Từ chối |
I (totally / completely / absolutely) agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý) Absolutely / Definitely (Dĩ nhiên rồi) Exactly (Chính xác) That's true / That's it. (Đúng vậy) That's just what I think (Đúng với những gì tôi nghĩ) |
I may be wrong but ... (Tôi có thể sai nhưng ...) I see what you mean but I think (Tôi hiểu ý bạn nhưng....) Personally, I think that ... (Theo ý kiến cá nhân của tôi ...) You are wrong there. (Bạn sai rồi) |
2. Hỏi và đưa ra ý kiến (Asking for and Expressing opinions)
Lời hỏi ý kiến |
Đưa ra ý kiến |
What do you think about ...? (Bạn nghĩ gì về ...) What is your opinion about / on ....? (Ý kiến của bạn về ... là như thế nào) How do you feel about ....? (Bạn nghĩ sao về) Tell me what you think about… (Nói cho tôi biết bạn nghĩ sao về ....) |
In my opinion/ Personally ... (Theo ý kiến cá nhân của tôi ...) In my view ... (Theo quan điểm của tôi ...) As far as I can say .... (Theo tôi được biết thì ...) I must say that .... (Tôi phải nói rằng ....) |
3. Lời đề nghị giúp đỡ (Offering)
Lời đề nghị giúp đỡ |
Đáp lại lời đề nghị |
Can / May I help you? (Để tôi giúp anh) Let me help you. (Để tôi giúp anh) How can I help you? (Làm sao tôi có thể giúp bạn?) Would you like some help? Do you need some help? (Bạn có cần giúp đỡ gì không)
|
Chấp nhận lời đề nghị Yes, please (Vâng) That's great! (Thật tuyệt) That would be great/fantastic. (Thật tuyệt) As long as you don't mind. (Được chứ nếu bạn không phiền) Từ chối lời đề nghị No, please. (Không, cám ơn) No. That's OK. (Không sao đâu) |