Choose the word that has main stress placed differently from the others.
achievement /əˈʧiːvmənt/
audience /ˈɔːdiəns/
performance /pəˈfɔːməns/
recording/rɪˈkɔːdɪŋ/
Đáp án B có trọng âm rơi âm thứ nhất, các đáp án còn lại rơi âm thứ hai
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
English/ˈɪŋglɪʃ/
enjoy/ɪnˈʤɔɪ/
evening /ˈiːvnɪŋ/
every/ˈɛvri/
Đáp án B có trọng âm rơi âm thứ 2, các đáp án còn lại rơi âm thứ nhất
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
A. breadwinner /ˈbrɛdˌwɪnə/
B. homemaker /ˈhəʊmˌmeɪkə/
C. household /ˈhaʊshəʊld/
D. equality /i(ː)ˈkwɒlɪti/
Đáp án D có trọng âm rơi âm thứ 2, các đáp án còn lại rơi âm thứ 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
A. enormous /ɪˈnɔːməs/
B. extended /ɪksˈtɛndɪd/
C. support /səˈpɔːt/
D. character/ˈkærɪktə/
Đáp án D có trọng âm rơi âm thứ 1, các đáp án còn lại rơi âm thứ 2
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
A. gratitude /ˈgrætɪtjuːd/
B. nurture /ˈnɜːʧə/
C. society /səˈsaɪəti/
D. parent /ˈpeərənt/
Đáp án Ccó trọng âm rơi âm thứ 2, các đáp án còn lại rơi âm thứ 1