clutch /klʌʧ/ (n) cái ổ
crutch /krʌʧ/ (n) cái nạng
=> He now has to rely on a crutch. One of his legs was broken in a serious accident.
Tạm dịch Hiện anh ấy phải dựa vào một chiếc nạng. Một chân của anh ấy đã bị gãy trong một vụ tai nạn nghiêm trọng.
Find the word which has a different sound in the part underlined.
A. heavy /ˈhɛvi/
B. breadwinner /ˈbrɛdˌwɪnə/
C. cleaning /ˈkliːnɪŋ/
D. breakfast/ˈbrɛkfəst/
Đáp án C đọc là /iː/, các đáp án còn lại đọc là /ɛ/
Find the word which has a different sound in the part underlined.
A. many /ˈmɛni/
B. prepare /prɪˈpeə/
C. parent /ˈpeərənt/
D. share /ʃeə/
Đáp án A đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /eə/
Find the word which has a different sound in the part underlined.
A. laundry /ˈlɔːndri/
B. iron /ˈaɪən/
C. character /ˈkærɪktə/
D. grocery /ˈgrəʊsəri/
Đáp án B là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /r/
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
A. breadwinner /ˈbrɛdˌwɪnə/
B. homemaker /ˈhəʊmˌmeɪkə/
C. household /ˈhaʊshəʊld/
D. equality /i(ː)ˈkwɒlɪti/
Đáp án D có trọng âm rơi âm thứ 2, các đáp án còn lại rơi âm thứ 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
A. routine /ruːˈtiːn/
B. laundry /ˈlɔːndri/
C. benefit /ˈbɛnɪfɪt/
D. grocery /ˈgrəʊsəri/
Đáp án A có trọng âm rơi âm thứ 2, các đáp án còn lại rơi âm thứ 1
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
A. enormous /ɪˈnɔːməs/
B. extended /ɪksˈtɛndɪd/
C. support /səˈpɔːt/
D. character/ˈkærɪktə/
Đáp án D có trọng âm rơi âm thứ 1, các đáp án còn lại rơi âm thứ 2
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
A. gratitude /ˈgrætɪtjuːd/
B. nurture /ˈnɜːʧə/
C. society /səˈsaɪəti/
D. parent /ˈpeərənt/
Đáp án Ccó trọng âm rơi âm thứ 2, các đáp án còn lại rơi âm thứ 1