Review 1: Ngữ pháp & Cấu trúc
Choose the correct answer to each of the following questions.
“Do you feel like going to the prom with me?” – “ ____”
"Em có muốn đi dự vũ hội với anh không?"
- "____"
A. Em cảm thấy rất buồn chán.
B. Nếu thế thì sẽ rất tuyệt đấy.
C. Vâng, xin chúc mừng.
D. Không có chi.
Phương án B phù hợp với ngữ cảnh nhất.
Choose the correct answer to each of the following questions.
It would be unreasonable ____ him ____ you money if you didn't pay it back.
Cấu trúc:
it is unreasonable to do something: không hợp lý để làm gì
expect sb to do sth: mong đợi ai làm gì
=> It would be unreasonable to expect him to lend you money if you didn't pay it back.
Tạm dịch: Sẽ là không hợp lý để mong đợi anh ấy cho bạn vay tiền nếu bạn không trả lại.
Choose the correct answer to each of the following questions.
She left a message with a request ____ in the contract.
Cấu trúc request not to do sth/not to do sth: yêu cầu không làm gì
=> She left a message with a request not to sign in the contract.
Tạm dịch: Bà ấy để lại lời nhắn với yêu cầu không kí vào hợp đồng.
Choose the correct answer to each of the following questions.
Although the dish smelt _______, he refused to eat saying that he was not hungry.
smell + adj: có mùi như thế nào
smell + adv: ngửi một cách như thế nào
Chủ ngữ “the dish” (món ăn) => dùng động từ “smell” với nghĩa “có mùi”, do đó cần một tính từ sau nó.
A. bad (adj): tệ
B. good (adj): ngon, thơm
C. well (adj): khỏe; (adv): tốt
D. worse (adj): tệ hơn (dạng so sánh hơn)
=> Although the dish smelt good, he refused to eat saying that he was not hungry.
Tạm dịch: Mặc dù món ăn có mùi thơm ngon nhưng anh ta từ chối ăn và nói rằng anh ta không đói.
Choose the correct answer to each of the following questions.
It was hand-carved wooden spoons ________ Welsh boys gave to girls as a symbol of their love.
Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ: It + be + tân ngữ + that + S + V: Chính là … mà ….
=> It was hand-carved wooden spoons that Welsh boys gave to girls as a symbol of their love.
Tạm dịch: Đó chính là những chiếc thìa gỗ được chạm khắc thủ công mà các chàng trai xứ Wales tặng cho các cô gái như một biểu tượng cho tình yêu của họ.
Choose the correct answer to each of the following questions.
I found it truly ____ to hear that Mr. Kim had been appointed to the committee.
Cấu trúc: find + O + adj: thấy cái gì như thế nào
surprise (v), (n): làm ngạc nhiên, sự ngạc nhiên
surprised (adj): cảm thấy ngạc nhiên => chỉ cảm xúc của con người
surprising (adj): đầy ngạc nhiên => chỉ đặc điểm, tính chất
surprisingly (adv): một cách đầy ngạc nhiên
“I found it” => cần điền tính từ chỉ cảm xúc cho chủ ngữ “I”
Tạm dịch: Tôi thấy thực sự ngạc nhiên khi biết tin ông Kim được bổ nhiệm vào ủy ban.
Choose the correct answer to each of the following questions.
In spite of being the new resident in this area, he always tries to ____ with his neighbours.
catch up with sb: theo kịp, đuổi kịp ai
put up with sb: chịu đựng ai
get along (well) with sb = get on (well) with sb: hòa thuận với ai, có mối quan hệ tốt với ai
=> In spite of being the new resident in this area, he always tries to get along well with his neighbours.
Tạm dịch: Mặc dù là cư dân mới ở khu vực này nhưng anh luôn cố gắng hòa đồng với hàng xóm xung quanh.
Choose the correct answer to each of the following questions.
My father used to ____ a lot of challenges before establishing his own insurance company.
A. provide (v): cung cấp
B. enjoy (v): thích, tận hưởng
C. give (v): đưa, tặng
D. face (v): đối mặt
=> face (a lot of) challenges: đương đầu, đối mặt nhiều thách thức
Tạm dịch: Bố tôi đã từng phải đối mặt với rất nhiều thử thách trước khi thành lập công ty bảo hiểm của riêng mình.
Choose the correct answer to each of the following questions.
I think you ____ do exercise regularly in order to keep your body in good shape.
must + V-nguyên thể: phải làm gì
should = ought to + V-nguyên thể: nên làm gì
Tạm dịch: Mình nghĩ cậu nên tập thể dục thường xuyên để giữ cho thân hình cân đối.
Choose the correct answer to each of the following questions.
He seemed to me a bit __________ today.
seem + adj : dường như, có vẻ
A. badly (adv): một cách tồi tệ
B. awfully (adv): một cách khủng khiếp
C. strangely (adv): một cách xa lạ
D. strange (adj): xa lạ, lạ lẫm
Tạm dịch: Hôm nay anh ấy có vẻ hơi lạ với tôi.
Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
When I was a child, my mother used to teach me table manners.
table manner(s): phép tắc trên bàn ăn
A. etiquette (n): nghi thức, phép lịch sự
B. rule (n): luật lệ, quy định
C. problem (n): vấn đề
D. norm (n) = rule (n): quy định
=> table manner(s) = etiquette
Tạm dịch: Khi tôi còn nhỏ, mẹ tôi đã từng dạy tôi về những phép tắc trên bàn ăn.
Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
She was so happy when he got down on bended knee and popped the question.
popped the question: cầu hôn
A. rủ cô ấy đi chơi
B. yêu cầu cô ấy đi hẹn hò
C. yêu cầu cô ấy đưa cho anh ta một số tiền
D. yêu cầu cô cưới anh
Tạm dịch: Cô ấy đã rất hạnh phúc khi anh quỳ xuống và cầu hôn.
Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Jane found herself in conflict with her parents over her future career.
A. disagreement (n): sự không đồng ý
B. harmony (n): sự hòa hợp
B. controversy (n): sự tranh cãi
D. fighting (n): sự chiến đấu
=> conflict (n): sự mâu thuẫn >< harmony
Tạm dịch: Jane thấy mình mâu thuẫn với bố mẹ về sự nghiệp tương lai của mình.
Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Then the strangest thing happens - Will and Marcus strike up an unusual friendship.
A. cover up (v): che giấu
B. give up (v): từ bỏ
C. make up (v): bịa ra, trang điểm
D. remain (v): còn lại, ở lại
=> strike up: bắt đầu tình bạn, mối quan hệ, cuộc trò chuyện … >< give up
Tạm dịch: Sau đó, điều kỳ lạ nhất xảy ra - Will và Marcus bắt đầu một tình bạn khác thường.
Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
I look up to my father for my whole life.
look up to sb = admire, respect sb: ngưỡng mộ, tôn trọng ai
A. depend on : phụ thuộc vào
B. disapprove : không đồng tình, ủng hộ
C. disrespect : không tôn trọng
D. underestimate : đánh giá thấp
=> look up to >< disrespect
Tạm dịch: Tôi tôn trọng bố tôi cả cuộc đời này.