Đóng
Quay lại
Hỏi đáp
Thi trắc nghiệm
Luyện Đề kiểm tra
Học lý thuyết
Soạn bài
Tìm kiếm
Đăng nhập
Đăng ký
Lý thuyết bài giảng Lớp 7 MÔN TIẾNG ANH có bài tập vận dụng đi kèm
Trang chủ
Lớp 7
MÔN TIẾNG ANH
MÔN TOÁN
MÔN LÝ
MÔN SINH
MÔN VĂN
MÔN TIẾNG ANH
MÔN SỬ
MÔN ĐỊA
Khoa Học Tự Nhiên
Lịch Sử Và Địa Lý
UNIT 1 - MY HOBBIES
Từ vựng - Sở thích của tôi
Ngữ pháp - Ôn tập Thì hiện tại đơn
Ngữ pháp - Ôn tập Thì tương lai đơn
Ngữ pháp - Verbs of Liking + V-ing
UNIT 2 - HEALTH
Từ vựng - Sức khỏe
Ngữ pháp - Câu mệnh lệnh với more và less
Ngữ pháp - Câu ghép
Kĩ năng đọc - Đọc và điền từ
Kĩ năng viết
UNIT 3 - COMMUNITY SERVICE
Từ vựng - Phục vụ cộng đồng
Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn
Ngữ pháp - Thì hiện tại hoàn thành
Ngữ âm - Âm /k/ và /g/
Kĩ năng viết
UNIT 4 - MUSIC AND ARTS
Từ vựng - Âm nhạc và Nghệ thuật
Ngữ pháp - So sánh: (not) as...as, the same as, different from
Ngữ pháp - Cấu trúc đồng tình: too, either
Ngữ âm - Âm /ʒ/ và/ ʃ/
Kĩ năng nghe
UNIT 5 - VIETNAMESE FOOD AND DRINK
Từ vựng 1 - Food and drink
Từ vựng 2 - Appearance and taste of food and drink
Ngữ pháp - Danh từ đếm được & không đếm được
Ngữ pháp - A/AN, SOME, ANY
Ngữ pháp - How many/How much
Ngữ âm - Phát âm / ɔː/ và/ ɒ/
Kĩ năng viết - Unit 5
UNIT 6 - THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM
Từ vựng - Trường đại học đầu tiên ở Việt Nam
Ngữ pháp - Câu bị động
Ngữ âm - Phát âm /tʃ/ và/ dʒ/
Kĩ năng đọc - Điền từ
Kĩ năng đọc - Đọc hiểu
Kĩ năng viết
UNIT 7 - TRAFFIC
Từ vựng 1 - Phương tiện giao thông
Từ vựng 2 - Biển báo giao thông
Ngữ pháp - Cấu trúc chỉ khoảng cách với It
Ngữ pháp - Cấu trúc với Used to
Ngữ âm - Phát âm /e/ & /eɪ/
Kĩ năng viết - Unit 7
UNIT 8 - FILMS
Từ vựng 1 - Phim ảnh
Từ vựng 2 - Tính từ có đuôi -ing và -ed
Ngữ pháp - Từ nối: although, despite, however, nevertheless
Ngữ âm - Phát âm /t/, /d/, /ɪd/
Kĩ năng viết - Unit 8
UNIT 9 - FESTIVALS AROUND THE WORLD
Từ vựng - Lễ hội trên thế giới
Ngữ pháp - Từ để hỏi
Ngữ pháp - Cụm trạng từ
Ngữ âm - Trọng âm từ 2 âm tiết
UNIT 10 - SOURCES OF ENERGY
Từ vựng - Các nguồn năng lượng
Ngữ pháp - Câu bị động thì tương lai đơn
Ngữ pháp - Thì tương lai tiếp diễn
Ngữ âm - Trọng âm từ 3 âm tiết
UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE
Từ vựng - Di chuyển trong tương lai
Ngữ pháp - Review thì Tương lai đơn
Ngữ pháp - Đại từ sở hữu
UNIT 12: AN OVERCROWED WORLD
Từ vựng - Thế giới quá đông đúc
Ngữ pháp - So sánh của từ chỉ số lượng
Ngữ pháp - Câu hỏi đuôi
Unit 1. Hobbies
Từ vựng - Hobbies
Từ vựng - Động từ chỉ sự yêu ghét
Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn
Ngữ âm - Âm /ə/ và /ɜː/
Unit 2. Healthy Living
Từ vựng - Healthy activities
Từ vựng - Health problems
Ngữ pháp - Câu đơn
Ngữ âm - Âm /f/ và /v/
Unit 3. Community Service
Từ vựng - Community activities
Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn
Ngữ âm - Cách đọc đuôi -ed
Unit 4: Music and Arts
Từ vựng - Music and arts
Ngữ pháp - Câu so sánh với different from, like, (not) as...as
Ngữ âm - /ʃ/ và /ʒ/
Unit 5: Food and Drink
Từ vựng - Food and drink
Ngữ pháp - some, a lot of, lots of
Ngữ pháp - Danh từ đếm được và không đếm được
Ngữ âm - Âm /ɒ/ và /ɔː/
Unit 6: A Visit to a School
Từ vựng - Trường học và các hoạt động
Từ vựng - Môn học và dụng cụ học tập
Ngữ pháp - Giới từ chỉ thời gian
Ngữ pháp - Giới từ chỉ vị trí
Ngữ âm - Âm /tʃ/ và /dʒ/
Unit 1. Free Time
Từ vựng - Hobbies & future plans
Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn diễn tả thói quen
Ngữ pháp - Thì hiện tại tiếp diễn chỉ kế hoạch tương lai
Ngữ âm - Âm /eɪ/
Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
Unit 2. Health
Từ vựng - Healthy lifestyle
Ngữ âm: Ngữ điệu trong câu hỏi
Ngữ pháp - Từ chỉ số lượng không xác định
Ngữ pháp - should/ shouldn't
Unit 3. Music and Arts
Từ vựng - Music and arts
Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật
Ngữ pháp - Giới từ chỉ thời gian
Ngữ pháp - Tính từ sở hữu
Ngữ âm - Phát âm đuôi 's'
Unit 4. Community Services
Từ vựng - Charity events & community
Ngữ pháp - Câu đề nghị với 'should/let's/how about'
Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn với động từ có quy tắc
Ngữ âm - Phát âm đuôi 'ed'
Unit 5. Food and Drinks
Từ vựng - Food & drinks
Ngữ pháp - Từ chỉ định lượng
Ngữ pháp - Mạo từ xác định và không xác định
Ngữ âm - Phụ âm kép /sp/
UNIT 0: WELCOME
Từ vựng: Hoạt động giải trí
Từ vựng: Thành viên trong gia đình
Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
Ngữ pháp: Sở hữu cách
Ngữ pháp: Have got
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu Can
Ngữ pháp: Some/ Any
UNIT 1: CULTURAL INTERESTS
Từ vựng: Các hoạt động văn hóa
Từ vựng: Động từ chỉ yêu ghét
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
Ngữ âm: /iː/ & /ɪ/
UNIT 2: FAMILY AND FRIENDS
Từ vựng: Trang phục và phụ kiện
Từ vựng: Tính từ miêu tả tính cách
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian
Ngữ âm: /e/ & /æ/
UNIT 3: ANIMAL'S MAGIC
Từ vựng: Động vật
Từ vựng: Bộ phận cơ thể động vật
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ tobe và động từ có quy tắc
Ngữ âm: Cách đọc đuôi -ed
UNIT 4: HEALTH AND FITNESS
Từ vựng: Triệu chứng và bệnh tật
Ngữ âm: Âm câm
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ bất quy tắc
Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được
Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
Tìm kiếm nâng cao
Lớp học
Lớp 12
value 01
value 02
value 03
Môn học
Môn Toán
value 01
value 02
value 03
Search
Bạn đang quan tâm?
×