Từ vựng - Healthy lifestyle

Sách tiếng anh i-Learn Smart World

Đổi lựa chọn

I. Từ vựng về hoạt động tốt cho sức khỏe

1. avoid crowds   

(v) tránh đám đông

If you want to avoid the crowds, get there early.

(Nếu bạn muốn tránh đám đông, hãy đến đó sớm.)

2. eat coloured vegetable   

(v) ăn rau củ có màu

Many people do not eat enough coloured vegetables.

(Nhiều người không ăn đủ rau màu.)

3. eat sweetened food   

(v) ăn đồ ngọt

Don’t eat too much sweetened food.

(Không ăn quá nhiều đồ ngọt.)

4. (do) exercise /ˈeksəsaɪz/   

(v) tập thể dục

How often do you exercise?

(Bạn có hay tập thể dục không?)

5. (get) rest /rest/   

(v) nghỉ ngơi

Rest your eyes every half an hour.

(Cho mắt nghỉ ngơi sau mỗi nửa giờ.)

6. drink soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/   

(v) uống nước ngọt, nước có ga

The average American drinks a liter of soft drinks a week.

(Người Mỹ trung bình uống một lít nước ngọt một tuần.)

7. use suncream /ˈsʌn kriːm/   

(n) (dùng) kem chống nắng

Use a suncream or cream containing sunscreen every single day.

(Sử dụng kem chống nắng hoặc kem có chứa chất chống nắng mỗi ngày.)

8. (health) tip /tɪp/   

(n) mẹo, lời khuyên (sức khỏe)

Follow these tips to improve your health.

(Hãy làm theo những lời khuyên sau để cải thiện sức khỏe của bạn.)

9. take vitamin /ˈvɪtəmɪn/   

bổ sung vi-ta-min

She tried changing her diet and taking vitamins.

(Cô đã thử thay đổi chế độ ăn uống và uống vitamin.)

10. wash hands /wɒʃ/ /hændz/   

(v) rửa tay

You should wash your hands before eating.

(Bạn nên rửa tay trước khi ăn.)

11. wear a mask   

/weər/ /ə/ /mɑːsk/

(v) đeo khẩu trang

Wearing a face mask in public helps prevent the spread of COVID-19.

(Đeo khẩu trang ở nơi công cộng giúp ngăn chặn sự lây lan của COVID-19.)

II. Từ vựng về các vấn đề sức khỏe

1. acne /ˈækni/   

(n) mụn trứng cá

Acne often clears up with a change in diet.

(Mụn trứng cá thường biến mất khi thay đổi chế độ ăn uống.)

2. chapped /tʃæpt/   

(adj) nứt nẻ

She'd been working outside all winter and her hands were red and chapped.

(Cô ấy đã làm việc bên ngoài cả mùa đông và bàn tay của cô ấy đỏ và nứt nẻ.)

3. disease /dɪˈziːz/   

(n) bệnh

Smoking increases the risk of heart disease.

(Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.)

4. fat /fæt/   

(n) mỡ

You'll get fat if you eat so much chocolate.

(Bạn sẽ béo lên nếu ăn quá nhiều sô cô la.)

5. fit /fɪt/   

(adj) gọn gàng, cân đối

She tries to keep fit by jogging every day.

(Cô cố gắng giữ dáng bằng cách chạy bộ mỗi ngày.)

6. pimple /ˈpɪmpl/   

(n) mụn

pop /pɒp/   

(v) nặn mụn

He popped a pimple on his chin.

(Anh ấy nặn mụn trên cằm.)

7. skin condition   

/skɪn/ /kənˈdɪʃən/ 

(n) tình trạng da

Her skin was in perfect condition.

(Da của cô ấy ở trong tình trạng hoàn hảo.)

8. (red) spot /spɒt/   

(n) mẩn, mụn đỏ, đốm

He had a large spot on his nose.

(Anh ta có một đốm lớn trên mũi.)

9. sunburn /ˈsʌnbɜːn/   

(n) sự cháy nắng

He was taken to hospital suffering from severe sunburn.

(Anh ta được đưa đến bệnh viện vì bị cháy nắng nghiêm trọng.)

10. virus /ˈvaɪrəs/   

(n) vi rút

The virus attacks a variety of cells in the body.

(Virus tấn công nhiều loại tế bào trong cơ thể.)