(n) món tráng miệng (n) thịt bò (n) bánh mì (n) phô mai (n) nước ép (n) nguyên liệu (n) thịt cừu (n) nước chanh (n) nước khoáng |
(n) mì (n) bánh pi-za (n) thịt lợn (n) cơm (n) hải sản (n) canh (n) nem rán (n) cá ngừ (n) rau củ |
-
Unit 1. Free Time
- Từ vựng - Hobbies & future plans
- Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn diễn tả thói quen
- Ngữ pháp - Thì hiện tại tiếp diễn chỉ kế hoạch tương lai
- Ngữ âm - Âm /eɪ/
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
-
Unit 2. Health
- Từ vựng - Healthy lifestyle
- Ngữ âm: Ngữ điệu trong câu hỏi
- Ngữ pháp - Từ chỉ số lượng không xác định
- Ngữ pháp - should/ shouldn't
-
Unit 3. Music and Arts
- Từ vựng - Music and arts
- Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật
- Ngữ pháp - Giới từ chỉ thời gian
- Ngữ pháp - Tính từ sở hữu
- Ngữ âm - Phát âm đuôi 's'
-
Unit 4. Community Services
- Từ vựng - Charity events & community
- Ngữ pháp - Câu đề nghị với 'should/let's/how about'
- Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn với động từ có quy tắc
- Ngữ âm - Phát âm đuôi 'ed'
-
Unit 5. Food and Drinks
- Từ vựng - Food & drinks
- Ngữ pháp - Từ chỉ định lượng
- Ngữ pháp - Mạo từ xác định và không xác định
- Ngữ âm - Phụ âm kép /sp/
Từ vựng - Food & drinks
Sách tiếng anh i-Learn Smart World
69 lượt xem
69 lượt xem