Ngữ pháp - Từ chỉ định lượng

Sách tiếng anh i-Learn Smart World

Đổi lựa chọn

I. Định nghĩa từ/cụm từ chỉ định lượng

Từ/cụm từ chỉ định lượng (Partitive) là một từ hay một cụm từ được dùng trước danh từ để chỉ một phần, một bộ phận của một danh từ (a piece of) hoặc số lượng của vật nào đó (a box of).

Ví dụ:

Would you like to have a piece of cake?

(Bạn có muốn ăn một miếng bánh không?)

He is carrying a box of books.

(Anh ấy đang bê một thùng sách.)

II. Cấu trúc từ/cụm từ định lượng

Cấu trúc cụm từ chỉ định lượng:

Từ chỉ số lượng + Từ chỉ đơn vị đo lường + of + Danh từ

Partitive structure:

Quantity

Measure word

Of

Noun

Examples

a

can

of

tuna

two

cups

of

tea

several

games

of

tennis

Danh từ trong cấu trúc này có thể là danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

A kilo of rice (Một cân gạo) 

Two bowls of soup (Hai bát súp) 

Some pieces of cake (Một vài miếng bánh) 

Several box of toys (vài thùng đồ chơi)

III. Một số cụm từ chỉ định lượng

a. Cụm từ định lượng chỉ vật chứa

bag of shopping (1 túi đồ mua sắm)
bowl of sugar ( 1 tô đường)
bottle of wine (1 chai rượu)
a glass of milk (1 cốc sữa)
can of cola ( 1 lon coca)
box of chocolates ( 1 hộp socola)
carton of orange juices (1 hộp nước cam - loại hộp làm bằng giấy các tông)

jar of mayonnaise ( 1 lọ/1 bình mayonnaise)
jug of milk ( 1 bình sữa - loại bình có vòi và tay cầm)
packet of cigarettes (1 gói thuốc)
a tin of fruit ( 1 hộp/ đồ hộp trái cây)
tube of toothpaste ( 1 túyp/ống kem đánh răng)
vase of flowers (1 lọ hoa)
cup of coffee (1 cốc cà phê)

 

b. Cụm từ định lượng chỉ nhóm, tập thể

herd of cows ( 1 đàn bò)
group of people
bunch of plowers ( 1 chùm/ bó/cụm hoa)
gang of youths/kid/teenagers ( 1 nhóm/lũ/tốp/đoàn thanh niên)
a bunch of grapes ( 1 chùm nho)

 

c. Một số cụm từ định lượng khác

a kilo of meat (1 cân thịt)

a piece of cake (1 miếng bánh)

a loaf of bread (1 ổ bánh mì)

a slice of pizza (1 lát pizza)

a dash of salt (1 chút muối/giấm)

a cube of ice (1 viên đá)

a shot of vodka  (1 chén rượu)

a drop of rain (1 giọt mưa)