Từ vựng - Music and arts

Sách tiếng anh i-Learn Smart World

Đổi lựa chọn

I. Từ vựng về Thể loại âm nhạc

1. blues /bluːz/   

(n) nhạc blues

She was in the back of a smoky bar singing the blues.

(Cô ấy đang ở phía sau của một quán bar đầy khói và hát nhạc blues.)

2. classical /ˈklæsɪkl/   

(n) nhạc cổ điển

Classical music is playing softly in my dad's room.

(Nhạc cổ điển đang phát du dương trong phòng của bố tôi.)

3. country music /ˈkʌntri mjuːzɪk /   

(n) nhạc đồng quê

Talor Swift is a princess of country music.

(Taylor Swift là công chúa nhạc đồng quê.)

4. hip-hop /ˈhɪp hɒp/   

(n) nhạc hip hop

Hip – hop is very popular among Vietnamese young people.

(Hip - hop đang rất thịnh hành trong giới trẻ Việt Nam.)

5. jazz /dʒæz/   

(n) nhạc jazz

The famous jazz musician, Duke Ellington, was a composer, arranger and pianist.

(Nhạc sĩ nhạc jazz nổi tiếng, Duke Ellington, là một nhà soạn nhạc, nhạc trưởng và nghệ sĩ dương cầm.)

6. pop /pɒp/   

(n) nhạc pop

She wants to be a pop singer like Lady Gaga.

(Cô ấy muốn trở thành một ca sĩ nhạc pop như Lady Gaga.)

7. rap /ræp/   

(n) nhạc rap

Rap has come to dominate the record charts.

(Nhạc Rap đã thống trị các bảng xếp hạng kỷ lục.)

8. rock /rɒk/   

(n) nhạc rốc

Many of the Rolling Stones' records have become rock classics.

(Nhiều bản thu âm của Rolling Stones đã trở thành tác phẩm kinh điển của nhạc rock.)

9. techno /ˈtek.nəʊ/   

electronic /ɪˌlekˈtrɒnɪk/   

(n) nhạc điện tử

Thousands of ravers come to Berlin for the world's largest techno music party.

(Hàng nghìn tay đua đến Berlin để tham dự bữa tiệc âm nhạc điện tử lớn nhất thế giới.)

EDM (Electronic Dance Music) can't be considered to be real music or the artists that compose it are real musicians.

EDM (Nhạc Dance điện tử) không thể được coi là âm nhạc thực sự hoặc các nghệ sĩ sáng tác ra nó là những nhạc sĩ thực thụ.

10. traditional music /trəˈdɪʃənl mjuːzɪk/   

(n) nhạc dân ca

Cheo, Ca tru, Don ca tai tu are Vietnamese traditional music.

(Chèo, ca trù, đờn ca tài tử là âm nhạc truyền thống của Việt Nam.)

11. folk (music) /fəʊk/ 

(n) nhạc đồng quê, dân ca (theo vùng miền)

He drew his inspiration from traditional Hungarian folk music.

(Anh lấy cảm hứng từ âm nhạc dân gian Hungary truyền thống.)

12. reggae  /ˈreɡeɪ/  

(n) nhạc reggae (dòng nhạc có xuất xứ từ Jamaica)

II. Từ vựng về thể loại phim ảnh

1. action movie   

/ˈæk.ʃən ˌmuː.vi/ 

  (n) phim hành động

- He loves action movies - all car chases and jumping out of planes.

(Anh ta thích phim hành động, tất cả những màn rượt đuổi ô tô và nhảy ra khỏi máy bay)

- I'm more into art films than action films.

(Tôi thích phim nghệ thuật hơn phim hành động)

2. animated (film) /ˈænɪmeɪtɪd/   

(n) phim hoạt hình

Children love watching animated films.

(Trẻ em thích xem phim hoạt hình)

3. cartoon /kɑːˈtuːn/   

(n) phim hoạt hình

He started drawing cartoons when he was still at school.

(Anh ấy bắt đầu vẽ phim hoạt hình khi anh ấy vẫn còn đi học.)

4. comedy /ˈkɒm.ə.di/   

(n): hài kịch

- His latest movie is described as a "romantic comedy".

(Bộ phim mới nhất của anh ta được miêu là là hài kịch lãng mạn)

- A lot of Shakespeare’s plays are comedies.

(Rất nhiều tác phẩm của Shakespeare là hài kịch)

5. documentary film   

/ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/   

(n) phim tài liệu

- The documentary was made on location in the Gobi desert.

(Phóng sự tài liệu này được thực hiện ở sa mạc Gobi)

- a documentary on animal communication

(Tài liệu về giao tiếp của động vật)

6. fantasy film /ˈfæntəsi/ /fɪlm/   

(n) phim viễn tưởng

Even though this was a fantasy film, the clothing had to look lived in.

(Mặc dù đây là một bộ phim giả tưởng, nhưng trang phục phải trông thật sống động.)

7. horror film /ˈhɒr.ə ˌfɪlm/    

(n): phim kinh dị

I’m scared when watching horror films.

(Tôi phát sợ mỗi khi xem phim kinh dị)

8. romantic film   

/rəʊˈmæntɪk/ /fɪlm/

(n) phim tình cảm lãng mạn

Girls are more likely to watch more romantic films than boys.

(Con gái có xu hướng xem phim tình cảm nhiều hơn con trai.)

9. science fiction (sci-fi) films   

/ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/ (/saɪ/-/faɪ//fɪlmz/

(n) phim khoa học viễn tưởng

My brother was a sci-fi watcher on television.

(Anh trai tôi là một người xem khoa học viễn tưởng trên truyền hình.)

 

10. war film /wɔːr/   

(n): phim chiến tranh

A war film is now on this channel.

(Kênh này đang chiếu 1 bộ phim chiến tranh)