Từ vựng - Charity events & community

Sách tiếng anh i-Learn Smart World

Đổi lựa chọn

1. clean-up activity   

/kliːn/-/ʌp/ /ækˈtɪvɪti/ 

(n) hoạt động dọn rửa

We can organise clean-up activities at school at weekends.

(Chúng ta có thể tổ chức các hoạt động dọn dẹp vệ sinh ở trường vào cuối tuần.)

2. collect /kəˈlekt/   

(v) thu thập, sưu tầm

He is supporting a campaign to encourage people to collect their rubbish.

(Anh ấy đang ủng hộ một chiến dịch khuyến khích mọi người thu gom rác của họ.)

3. community  /kəˈmjuːnəti/

(n) cộng động

The library is open to all members of the community.

(Thư viện mở cửa cho tất cả các thành viên của cộng đồng.)

community service   

/kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/

(n)  dịch vụ cộng đồng

She was sentenced to 100 hours of community service for her crime.

(Cô đã bị kết án 100 giờ phục vụ cộng đồng cho tội ác của mình.)

4. develop /dɪˈveləp/   

(v) phát triển

Some children develop more slowly than others.

(Một số trẻ phát triển chậm hơn những trẻ khác.)

5. donate /dəʊˈneɪt/   

(v) cho, tặng

The organization suggests ways to help besides donating money.

(Tổ chức đề xuất những cách để giúp đỡ ngoài việc quyên góp tiền.)

6. exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/   

(v) trao đổi

Everyone in the group exchanged email addresses.

(Mọi người trong nhóm đã trao đổi địa chỉ email.)

7. homeless /ˈhəʊmləs/   

(adj) vô gia cư, không có gia đình

The program has been set up to help homeless people.

(Chương trình được tổ chức để giúp đỡ những người vô gia cư.)

8. mountainous /ˈmaʊntənəs/   

(adj) vùng núi

Many young teachers volunteer to teach children in the Northern mountainous areas.

(Nhiều giáo viên trẻ tình nguyện về dạy học cho trẻ em miền núi phía Bắc.)

9. nursing /ˈnɜːsɪŋ/   

(n) chăm sóc điều dưỡng

nursing home   

/ˈnɜːsɪŋ həʊm/

(n) viện dưỡng lão

Eventually, she had to give up her house and go into a nursing home.

(Cuối cùng bà phải từ bỏ ngôi nhà của mình và vào viện dưỡng lão.)

10. orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/   

(n) trại trẻ mồ côi

He spent most of his childhood in an orphanage.

(Anh ấy đã dành phần lớn thời thơ ấu của mình trong trại trẻ mồ côi.)

10. plant /plɑːnt/   

(v) trồng cây

The children are planting a garden next to the school.

(Các em nhỏ đang trồng một khu vườn cạnh trường.)

12. protect /prəˈtekt/   

(v) bảo vệ

Vitamin B12 may have a role in protecting from heart disease.

(Vitamin B12 có thể có vai trò bảo vệ khỏi bệnh tim.)

13. provide /prəˈvaɪd/   

(v) cung cấp

We are here to provide a service for the public.

(Chúng tôi ở đây để cung cấp một dịch vụ cho cộng đồng.)

14. rural area   

/ˈrʊərəl/ /ˈeərɪə/ 

(n) vùng nông thôn

My father and his friends often leave the city to go hunt game in rural areas.

(Bố tôi và những người bạn của ông thường rời thành phố để đi săn thú ở các vùng nông thôn.)

15. tutor /ˈtjuːtə(r)/   

(v) phụ đạo, dạy học

He tutors students in mathematics.

(Anh ta dạy kèm học sinh môn toán.)

16. volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/   

(v/n) tình nguyện/ tình nguyện viên

- Volunteers from various organizations are working to save the lives of the earthquake victims.

(Các tình nguyện viên từ các tổ chức khác nhau đang làm việc để cứu sống những nạn nhân của trận động đất.)

- I volunteered to help clean up the beach.

(Tôi tình nguyện giúp làm sạch bãi biển.)