(n) cộng động
The library is open to all members of the community.
(Thư viện mở cửa cho tất cả các thành viên của cộng đồng.)
/kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/
(n) dịch vụ cộng đồng
She was sentenced to 100 hours of community service for her crime.
(Cô đã bị kết án 100 giờ phục vụ cộng đồng cho tội ác của mình.)
(v/n) tình nguyện/ tình nguyện viên
- Volunteers from various organizations are working to save the lives of the earthquake victims.
(Các tình nguyện viên từ các tổ chức khác nhau đang làm việc để cứu sống những nạn nhân của trận động đất.)
- I volunteered to help clean up the beach.
(Tôi tình nguyện giúp làm sạch bãi biển.)