Từ vựng - Thế giới quá đông đúc

1. affect /ə'fekt/   

(v): tác động, ảnh hưởng

How will these changes affect us?

(Những thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến chúng ta như thế nào?)

Your opinion will not affect my decision.

(Ý kiến của bạn sẽ không ảnh hưởng đến quyết định của tôi.)

2. block /blɑ:k/   

(v): gây ùn tắc

A fallen tree is blocking the road.

(Một cây đổ nằm chắn ngang đường.)

My view was blocked by a tall man in front of me.

(Tầm nhìn của tôi đã bị chặn bởi một người đàn ông cao lớn trước mặt.)

3. capital /ˈkæpɪtl/   

(n) thủ đô

She liked the fast pace of life in the capital.

(Cô thích nhịp sống nhanh ở thủ đô.)

Cairo is the capital of Egypt.

(Cairo là thủ đô của Ai Cập.)

4. cheat /tʃi:t/   

(v): lừa đảo

Have you ever cheated in an exam?

(Bạn đã bao giờ gian lận trong kỳ thi chưa?)

Why would anyone want to lie or cheat?

(Tại sao có người muốn nói dối hoặc gian lận?)

5. city /ˈsɪti/   

(n)  thành phố

Parking is difficult in the city centre.

(Bãi đậu xe khó khăn trong trung tâm thành phố.)

It is one of the world's most beautiful cities.

(Nó là một trong những thành phố đẹp nhất thế giới.)

6. crime /kraim/   

(n): tội phạm

This month's figures show an increase in violent crime.

(Số liệu của tháng này cho thấy sự gia tăng tội phạm bạo lực.)

The crime rate is rising.

(Tỷ lệ tội phạm đang gia tăng.)

7. criminal /'kriminəl/   

(n): kẻ tội phạm

She was treated like a common criminal.

(Cô ấy bị đối xử như một tội phạm thông thường.)

Police sometimes put themselves in danger when arresting violent criminals.

(Cảnh sát đôi khi tự đặt mình vào tình thế nguy hiểm khi bắt những tên tội phạm hung hãn.)

8. density /'densiti/   

(n): mật độ dân số

The population density in this city is very high.

(Mật độ dân số ở thành phố này rất cao.)

9. disease /dɪˈziːz/   

(n) bệnh tật

Smoking increases the risk of heart disease.

(Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.)

It is not known what causes the disease.

(Người ta không biết những gì gây ra bệnh.)

10. diverse /dai'və:s/   

(adj): đa dạng

People from diverse cultures were invited to the event.

(Mọi người từ các nền văn hóa đa dạng đã được mời đến sự kiện.)

The school is a richly diverse community.

(Trường là một cộng đồng đa dạng phong phú.)

11. effect /i'fekt/   

(n): hiệu ứng, ảnh hưởng

Farms can have both positive and negative effects on the community.

(Nông nghiệp có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực đối với cộng đồng.)

I tried to persuade him, but with little or no effect.

(Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ta, nhưng ít hoặc không có tác dụng.)

12. explosion /iks'plouƷ ən/   

(n): bùng nổ

300 people were injured in the explosion.

(300 người bị thương trong vụ nổ.)

The explosion caused major structural damage.

(Vụ nổ gây ra hư hỏng lớn về cấu trúc.)

13. famine /ˈfæmɪn/   

(n) nạn đói

Four million people are now facing famine.

(Bốn triệu người hiện đang phải đối mặt với nạn đói.)

Thousands of people died during the terrible famine of that year.

(Hàng nghìn người đã chết trong nạn đói khủng khiếp năm đó.)

14. hunger /'hʌɳgər/   

(n): sự đói khát

Around fifty people die of hunger every day in the camp.

(Khoảng năm mươi người chết vì đói mỗi ngày trong trại.)

The organization works to alleviate world hunger and disease.

(Tổ chức này hoạt động để giảm bớt nạn đói và bệnh tật trên thế giới.)

15. major /'meiʤər/   

(adj): chính, chủ yếu, lớn

He played a major role in setting up the system.

(Ông đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết lập hệ thống.)

We have encountered major problems.

(Chúng tôi đã gặp phải những vấn đề lớn.)

16. overcrowded /,ouvə'kraudid/   

(adj): quá đông đúc

Too many poor people are living in overcrowded cities.

(Có quá nhiều người nghèo đang sống trong các thành phố quá đông đúc.)

The prisons are overcrowded.

(Các nhà tù quá tải.)

17. overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/   

(n) sự đông dân cư

Overpopulation is one of the country's most concerning social problems.

(Dân số quá đông là một trong những vấn đề xã hội đáng lo ngại nhất của đất nước.)

What are the government doing to tackle the overpopulation problem?

(Chính phủ đang làm gì để giải quyết vấn đề dân số quá đông?)

18. poverty /'pɔvəti/   

(n): sự nghèo đói

Many elderly people live in poverty.

(Nhiều người già sống trong cảnh nghèo đói.)

More than 1.5 million Americans fell into poverty last year.

(Hơn 1,5 triệu người Mỹ rơi vào cảnh nghèo đói vào năm ngoái.)

19. slum /slʌm/   

(n): khu ổ chuột

She was brought up in the slums of East London.

(Cô ấy được nuôi dưỡng trong khu ổ chuột ở Đông London.)

She works with children in a rough slum.

(Cô ấy làm việc với trẻ em trong một khu ổ chuột tồi tàn.)