Ngữ pháp - Từ để hỏi

1. What (cái gì)

Được dùng để hỏi thông tin về một điều gì đó, hỏi một ai để xác nhận thông tin hoặc nhắc lại điều vừa nói

a. What đóng vài trò tân ngữ

What + trợ động từ +S + V?

Ví dụ:
     What are you doing? (Bạn đang làm gì đấy)
     What’s your name? ( Tên bạn là gì)

b. What đóng vai trò chủ ngữ

Từ để hỏi What đôi khi đóng vai trò chủ ngữ trong câu, ta bỏ trợ động từ và chia động từ chính theo sau What ở dạng số ít?

What + V(chia số ít)…?

Ví dụ:

What happened? (Chuyện gì đã xảy ra?)

What is going on now?( Điều gì đang xảy ra bây giờ?)

 

2. Who (ai)

Được dùng để hỏi người thực hiện hành động

a. Who đóng vai trò là tân ngữ

Who + trợ động từ + S + V?

Ví dụ:

Who do you go to school with? (Bạn đi học với ai?)

Who did you invite to the party? (Bạn đã mời ai đến bữa tiệc?)

b. Who đóng vai trò là chủ ngữ (trực tiếp thực hiện hành động)

Who + V (chia số it)…?

Ví dụ:

Who is talking in our class? (Ai đang nói chuyện trong lớp của chúng ta?)

Who ate all the cakes in the fridge? (Ai đã ăn hết số bánh trong tủ lạnh?)

 

3. Where (ở đâu)

Được dùng để hỏi về địa điểm, vị trí

Where + trợ động từ + S+ V?

Ví dụ:

Where is your house? (Nhà của bạn ở đâu?)

Where have you gone for a week? (Bạn đã đi đâu trong một tuần?)

 

4. When (khi nào)

Được dùng để hỏi về thời gian , thời điểm

When+ trợ động từ + S+ V?

Ví dụ: When will you comeback home? (Khi nào bạn sẽ về nhà?)

When does the sun set? (Khi nào mặt trời lặn?)

 

5. How (như thế nào)

Dùng để hỏi về cách thức, đặc tính cũng như tính cách của chủ thể.

How + trợ động từ + S+ V?

VD : How are you? Bạn có khỏe không.

How do you know about him? (Làm thế nào để bạn biết về anh ấy?)

 

6. How often

Dùng để hỏi về mức độ thường xuyên làm việc gì

How often + trợ động từ + S+ V?

Ví dụ:

How often do you visit your grandparents? (Bạn có thường xuyên đến thăm ông bà không?)

How often does he go swimming? (Bao lâu thì anh ấy đi bơi?)

 

7. Why (tại sao)

Dùng để hỏi về lý do, nguyên nhân

Why + trợ động từ + S+ V?

Ví dụ:

Why do you buy this skirt? (Tại sao bạn lại mua chiếc váy này?)

Why did you behave so rudely? (Tại sao bạn lại cư xử thô lỗ như vậy?)