(n) tổ tiên
They honour their ancestors and believe in the spirits of nature.
(Họ tôn kính tổ tiên của họ và tin vào các linh hồn của tự nhiên.)
The builder of the house was a direct ancestor of the present owner.
(Người xây dựng ngôi nhà là tổ tiên trực tiếp của chủ sở hữu hiện nay.)
4. celebration /ˌselɪˈbreɪʃən/
(n) sự/lễ kỉ niệm
There is a special celebration for Japanese girls on March 3rd every year.
(Có một lễ kỷ niệm đặc biệt dành cho các cô gái Nhật Bản vào ngày 3 tháng 3 hàng năm.)
Special Diwali celebrations are held across the country in October or November.
(Lễ kỷ niệm Diwali đặc biệt được tổ chức trên khắp đất nước vào tháng 10 hoặc tháng 11.)
5. celebratory /ˌselɪˈbreɪtəri/
(adj) mang tình kỉ niệm
We had a celebratory meal on my grandfather’s birthday.
(Chúng tôi đã có một bữa ăn mừng vào ngày sinh nhật của ông tôi.)
They’re going to arrange a celebratory party for a couple’s 50th wedding anniversary.
(Họ sẽ sắp xếp một bữa tiệc kỷ niệm 50 năm ngày cưới của một cặp đôi.)
(n) sự hỗn loạn, sự lộn xộn
We saw a jet of water coming from the water cannons and the chaos began.
(Chúng tôi thấy một tia nước bắn ra từ vòi rồng và sự hỗn loạn bắt đầu.)
Everything used to be well-organised, but now it’s total chaos here.
(Mọi thứ từng được tổ chức tốt, nhưng bây giờ ở đây hoàn toàn hỗn loạn.)
(adj) mang tính văn hóa, thuộc về văn hóa
A lot of cultural activities are held as part of the Flower Festival in Da Lat.
(Rất nhiều hoạt động văn hóa được tổ chức trong khuôn khổ Festival Hoa Đà Lạt.)
The festival shows the cultural richness of the country.
(Lễ hội thể hiện bề dày văn hóa của đất nước.)
(n) văn hóa, nền văn hóa
The Rio Carnival gives people a chance to learn about the true culture of Brazil.
(Lễ hội Rio Carnival mang đến cho mọi người cơ hội tìm hiểu về văn hóa thực sự của Brazil.)
Scotland is famous for its rich culture as well as its amazing natural beauty.
(Scotland nổi tiếng với nền văn hóa phong phú cũng như vẻ đẹp thiên nhiên kỳ thú.)
(n, plural) kính bảo hộ
We all had to wear goggles to protect our eyes.
(Tất cả chúng tôi đều phải đeo kính bảo hộ để bảo vệ đôi mắt của mình.)
As soon as they began throwing tomatoes at one another, we wore goggles.
(Ngay sau khi họ bắt đầu ném cà chua vào nhau, chúng tôi đã đeo kính bảo hộ.)
(n) điểm nhấn
The highlight of the Rio Carnival is the Samba Parade.
(Điểm nổi bật của Lễ hội Rio là Lễ diễu hành Samba.)
There’s one highlight you can’t miss if you’re in St. Petersburg on June 22nd.
(Có một điểm nổi bật mà bạn không thể bỏ qua nếu đến St.Petersburg vào ngày 22 tháng 6.)
(n) tia, vòi
We hit each other with jets of water from the water guns.
(Chúng tôi bắn trúng nhau bằng những tia nước từ súng nước.)
The signal for the start and end of the tomato fight was a jet from water cannons.
(Tín hiệu cho sự bắt đầu và kết thúc của cuộc chiến cà chua là một tia phản lực từ vòi rồng.)
(n) người biểu diễn
I’m going to the Rio Carnival to watch performers dance.
(Tôi sẽ đến lễ hội Rio Carnival để xem các nghệ sĩ biểu diễn khiêu vũ.)
She was invited to be the performer at the local event this weekend.
(Cô được mời làm nghệ sĩ biểu diễn tại sự kiện địa phương vào cuối tuần này.)
(adj) mang tính tôn giáo, thuộc về tôn giáo
Diwali is a religious festival.
(Diwali là một lễ hội tôn giáo.)
Perfume Pagoda is a religious site as well as a great sightseeing spot in Viet Nam.
(Chùa Hương là một địa điểm tôn giáo cũng như một địa điểm tham quan tuyệt vời ở Việt Nam.)
28. take place /teɪk pleɪs/
(v) diễn ra, xảy ra
Although the festival took place in a remote area, a lot of people attended it.
(Mặc dù lễ hội diễn ra ở vùng sâu, vùng xa nhưng rất đông người dân đến tham dự.)
When does the festival take place?
(Lễ hội diễn ra khi nào?)
29. Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/
(n) lễ Tạ ơn
Thanksgiving Day is a day for people in the US to get together for a meal and give thanks for what they have.
(Ngày lễ tạ ơn là ngày để mọi người ở Mỹ cùng nhau dùng bữa và tạ ơn những gì họ có.)
In the USA, Thanksgiving is celebrated on the fourth Thursday of November.
(Ở Hoa Kỳ, Lễ Tạ ơn được tổ chức vào thứ Năm của tuần thứ tư của tháng Mười Một.)