I. MORE: NHIỀU HƠN
"more" (nhiều hơn): là dạng so sánh hơn của "many" và "much".
So sánh hơn với MORE được dùng để so sánh số lượng cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Cấu trúc: more + N(s,es) than…
Ex:
I can earn more money than my brother.
(Tôi có thể kiếm được nhiều tiền hơn anh trai của tôi.)
She has more pencils than his.
(Cô ấy có nhiều bút chì hơn của anh ấy.)
II. LESS: ít hơn
LESS (ít hơn) là dạng so sánh hơn của “little”
So sánh hơn với LESS được dùng để so sánh lượng danh từ không đếm được
Cấu trúc: less + N than
Ex:
This river suffers less pollution than that river.
(Dòng sông này chịu ít ô nhiễm hơn dòng sông kia.)
Children in big cities have less space to play in.
(Trẻ em ở các thành phố lớn thì có ít không gian để chơi hơn.)
III. FEWER: ít hơn
FEWER (ít hơn) là dạng so sánh hơn của “few”
So sánh hơn với FEWER được dùng để so sánh số lượng danh từ đếm được
Cấu trúc: fewer+ N than
Ex:
Hai Phong has fewer universities than Hanoi.
(Hài Phòng có ít trường đại học hơn Hà Nội.)
Rural areas generally have fewer child care centers.
(Khu vực nông thôn nhìn chung có ít trung tâm trông giữ trẻ em hơn.)
Lưu ý:
- Trong cả 3 cấu trúc thì danh từ đếm được số ít đều không được sử dụng.
- Cả 3 cấu trúc đều dùng để so sánh số lượng danh từ giữa 2 đối tượng.