Ngữ pháp - So sánh: (not) as...as, the same as, different from

I - So sánh sự giống nhau

1. Cấu trúc so sánh với like

Ngữ pháp - So sánh: (not) as...as, the same as, different from - ảnh 1

Ví dụ:

My sister has a dress just like mine.  (Em gái tôi có chiếc váy giống hệt của tôi.)

She looks like her mother.  (Cô ấy trông giống mẹ.)

 

2. Cấu trúc so sánh ngang bằng với as…as

Ngữ pháp - So sánh: (not) as...as, the same as, different from - ảnh 2

Ví dụ:

The pen is as expensive as the notebook.  (Cái bút đắt bằng quyển sách.)

Bruce dresses as smartly as Liz.  (Bruce ăn mặc chỉn chu giống như Liz.)

 

3. Cấu trúc so sánh với the same as

Ngữ pháp - So sánh: (not) as...as, the same as, different from - ảnh 3

Ví dụ:

All students just do the same as their instructor.  (Tất cả học sinh đều thực hiện động tác giống giáo viên của họ.)

You’re wearing the same dress as mine.  (Bạn đang mặc một bộ váy giống hệt của tôi.)

 

II - So sánh sự khác nhau

1. Cấu trúc so sánh với unlike

Ngữ pháp - So sánh: (not) as...as, the same as, different from - ảnh 4

Ví dụ:

My taste in music is unlike my friends’.  (Gu âm nhạc của tôi không giống với các bạn tôi.)

She looks unlike her mother.  (Cô ấy trông không giống mẹ mình.)

 

2. Cấu trúc so sánh ngang bằng với not...as...as

Ngữ pháp - So sánh: (not) as...as, the same as, different from - ảnh 5

Ví dụ:

The school bag is not as cheap as the pen.  (Cặp sách không rẻ như cái bút.)

Mary doesn’t dress as smartly as Liz.  (Mary ăn mặc không chỉn chu bằng Liz.)

 

3. Cấu trúc so sánh với not ... the same as

Ví dụ:

A touchscreen cell phone isn’t the same as a traditional one.  (Điện thoại di động có màn hình cảm ứng không giống với điện thoại truyền thống.)

 

4. Cấu trúc so sánh với different

Ví dụ:

A pencil skirt is different from a maxi.  (Một chiếc chân váy bút chì thì khác với một chiếc chân váy dài chấm gót.)