homeless people:
(adj): vô gia cư, không có nhà để ở
- She was homeless and had to put her child up for adoption.
(Cô ấy trở thành người vô gia cư và phải gửi con vào viện mồ côi.”
- Three hundred people were left homeless by the earthquake.
(300 người đã bị vô gia cư vì trận động đất.)
(n): tình nguyện viên
- As a volunteer on the childcare project, I really saw life.
(Khi làm tình nguyện viên cho dự án chăm sóc trẻ em, tôi mới thực sự thấy cuộc sống là như thế nào.)
- She placed her name on the list of volunteers.
(Cô ấy đăng kí làm tình nguyện viên.)