Từ vựng - Sở thích của tôi

1. arrange /əˈreɪndʒ/   

(v) sắp xếp

arrange flowers: cắm hoa

- She arranged the flowers in a vase.

(Cô ấy cắm hoa vào lọ)

- Who arranged these flowers so beautifully?

(Ai cắm hoa mà đẹp thế?)

 

2. collect /kəˈlekt/   

(v): sưu tập, thu thập

collection (n): bộ sưu tập (a valuable stamp collection: một bộ sưu tập tem quý giá)

collecting coin/stamps/dolls

- She collects dolls.

(Cố ấy sưu tập búp bê)

- So when did you start collecting antique glass?

(Bạn bắt đầu sưu tập những chai thủy tinh cổ này từ khi nào?)

3. go camping /kæmp/   

đi cắm trại

- They go camping in France every year.

(Họ đều đi cắm trại ở Pháp hàng năm)

 

4. climb /klaɪm/   

climb mountain: leo núi

go mountain-climbing: leo núi

- We're going mountain-climbing (= climbing mountains as a sport) in Scotland next weekend.

(Chúng tôi sẽ đi leo núi ở Scotland vào cuối tuần tới)

- It would be crazy to try to climb the mountain in this weather.

(Thật điên dồ khi đi leo núi vào loại thời tiết này)

 

5. skate /skeɪt/   

(v): trượt

- go skating

- Let's go skating tomorrow.

(Cùng đi trượt patin vào ngày mai nhé)

 

6. hang out /hæŋ/

(v): đi chơi, tụ tập

- You still hang out at the pool hall?

(Họ vẫn đang chơi ở hồ bơi sao>)

- They enjoyed hanging out with each other when they were kids.

(Họ thích đi chơi với nhau khi còn trẻ con.)

 

7. board games /ˈbɔːd ˌɡeɪm/   

(n): trò chơi cờ

- All our old board games like Monopoly were gathered there.

(Tất cả những trò chơi liên quan đến cờ như là cờ tỉ phú đã cũ đều được thu gom lại.)

 

8. take photos

(v) chụp ảnh

- I like taking photo when travelling.

(Tôi thích chụp ảnh khi đi du lịch)

 

9. cycle /ˈsaɪkl/   

(n/v): đạp xe

- A thousand people took part in the region's biggest-ever cycle race.

(Hàng nghìn người tham gia vào giải đua xe lớn nhất khu vực.)

- I and my friends often cycle to school.

(Tôi và bạn bè thường đạp xe đi học.)

 

 

10. garden /ˈɡɑː.dən/   

(n/v): khu vườn/làm vườn

- My grandfather like gardening.

(Ông của tôi thích làm vườn.)

- You’ve probably never gardened in your life.

(Bạn chắc là chẳng bao giờ làm vườn đâu nhỉ.)

 

11. take up  /ˈteɪk.ʌp/   

(phr.v): bắt đầu một sở thích, thói quen

- They've taken up golf.

(Họ bắt đầu chơi golf.)

- She has taken up collecting dolls.

(Cô ấy bắt đầu sưu tập búp bê.)

12. swim /swɪm/   

(v): bơi

go swimming: đi bơi

- We spent the day on the beach but it was too cold to go swimming.

(Chúng tôi dành cả ngày ở bãi biển nhưng nước quá lạnh để bơi.)

- I used to swim twice a week, but I seem to have got out of the habit recently.

(Tôi thường đi bơi 2 lần 1 tuần nhưng có vẻ như tôi đã bỏ thói quen đó dạo gần đây.)