Từ vựng - Âm nhạc và Nghệ thuật

1. artist /ˈɑː.tɪst/   

(n): nghệ sĩ

- Monet is one of my favourite artists.

(Monet là một trong những nghệ sĩ yêu thích của tôi.)

- All these pictures were painted by local artists.

(Tất cả những bức tranh này được vẽ bởi những nghệ sĩ địa phương.)

2. cinema /ˈsɪn.ə.mə/   

(n): rạp chiếu phim

- We're going to the cinema. Do you want to come along?

(Chúng tôi sắp đi xem phim. Bạn có muốn đi cùng không?)

- The town no longer has a cinema.

(Thị trấn không còn rạp chiếu phim nữa..)

3. classical music /ˈklæs·ɪ·kəl ˈmju·zɪk/   

Nhạc cổ điển

- My wife likes classical music but I prefer jazz.

(Vợ tôi thích nhạc cổ điển nhưng tôi thích nhạc jazz)

4. country music /ˈkʌn.tri ˌmjuː.zɪk/

nhạc đồng quê

- Taylor Swift was famous as a country music singer some years ago.

(Taylor Swift từng nổi tiếng là một ca sĩ nhạc đồng quê vài năm trước.)

5. exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ/    

(n): triển lãm

- The photographs will be on exhibition until the end of the month.

(Những bức tranh sẽ được trưng bày ở triển lãm cho đến cuối tháng.)

- Crowds of people flocked to see the Picasso exhibition.

(Đám đông tụ tập để xem triển lãm của Picasso.)

6. folk music /ˈfoʊk ˌmju·zɪk/   

nhạc dân ca

- My grandmother likes listening to folk music.

(Bà tôi thích nghe nhạc dân ca)

7. gallery /ˈɡæl.ər.i/   

(phòng trưng bày)

- We visited a few galleries while we were in Paris.

(Chúng tôi thăm một vài phòng trưng bày trong khi đến Paris.)

- He frequently exhibits at the art gallery.

(Anh ta thường xuyên tổ chức triển lãm ở phòng trưng bày nghệ thuật)

8. genre /ˈʒɑ̃ː.rə/   

(n): thể loại, phong cách

- What genre does the book fall into - comedy or tragedy?

(Thể loại của cuốn sách này là gì: hài hay bi kịch?)

- the genre of landscape painting

(Thể loại tranh phong cảnh)

9. museum /mjuːˈziː.əm/   

(n): bảo tàng

- The museum is full of rare and precious treasures.

(Bảo tàng tràn ngập các báu vật hiếm và có giá trị.)

- Make sure you visit the maritime museum if you're interested in ships

(Hãy chắc rằng bạn sẽ đi thăm bảo tàng hàng hải nếu bạn thích tàu.)

10. painting:  /ˈpeɪn.tɪŋ/   

(n) bức họa

- The walls are covered in oil paintings.

(Bức tường được bao phủ bởi những bức tranh sơn dầu.)

- an exhibition of 19th-century French painting

(Một triển lãm của bức tranh của Pháp thế kỉ 19.)

11. perform /pəˈfɔːm/   

(v): trình diễn

performance (n): màn trình diễn    

- She composes and performs her own music.

(Cô ấy sáng tác và biểu diễn nhạc của chính mình.)

- A major Hollywood star will be performing on stage tonight.

(Một ngôi sao của Hollywood sẽ biểu diễn trên sân khấu vào tối nay.)

12. sculpture  /ˈskʌlp.tʃər/    

(n) bức điêu khắc

- The museum has several life-sized sculptures of people and animals.

(Bảo tàng có một vài bức điêu khắc có kích cỡ bằng con người và động vật.)

- This sculpture must be centuries old.

(Bức điêu khắc này hẳn đã có tuổi đời hàng thế kỉ.)

13. statue /ˈstætʃ.uː/   

(n): tượng

- A statue has been built to commemorate the 100th anniversary of the poet's birthday.

(Một bức tượng đã được xây dựng để tưởng nhớ ngày sinh thứ 100 của nhà thơ.)