Từ vựng - Health problems

Sách kết nối tri thức với cuộc sống

Đổi lựa chọn

I. Từ vựng về các vấn đề sức khỏe

1. acne /ˈækni/   

(n) mụn trứng cá

Acne often clears up with a change in diet.

(Mụn trứng cá thường biến mất khi thay đổi chế độ ăn uống.)

2. chapped /tʃæpt/   

(adj) nứt nẻ

She'd been working outside all winter and her hands were red and chapped.

(Cô ấy đã làm việc bên ngoài cả mùa đông và bàn tay của cô ấy đỏ và nứt nẻ.)

3. disease /dɪˈziːz/   

(n) bệnh

Smoking increases the risk of heart disease.

(Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.)

4. fat /fæt/   

(n) mỡ

You'll get fat if you eat so much chocolate.

(Bạn sẽ béo lên nếu ăn quá nhiều sô cô la.)

5. fit /fɪt/   

(adj) gọn gàng, cân đối

She tries to keep fit by jogging every day.

(Cô cố gắng giữ dáng bằng cách chạy bộ mỗi ngày.)

6. pimple /ˈpɪmpl/   

(n) mụn

pop /pɒp/   

(v) nặn mụn

He popped a pimple on his chin.

(Anh ấy nặn mụn trên cằm.)

7. skin condition   

/skɪn/ /kənˈdɪʃən/ 

(n) tình trạng da

Her skin was in perfect condition.

(Da của cô ấy ở trong tình trạng hoàn hảo.)

8. (red) spot /spɒt/   

(n) mẩn, mụn đỏ, đốm

He had a large spot on his nose.

(Anh ta có một đốm lớn trên mũi.)

9. sunburn /ˈsʌnbɜːn/   

(n) sự cháy nắng

He was taken to hospital suffering from severe sunburn.

(Anh ta được đưa đến bệnh viện vì bị cháy nắng nghiêm trọng.)

10. virus /ˈvaɪrəs/   

(n) vi rút

The virus attacks a variety of cells in the body.

(Virus tấn công nhiều loại tế bào trong cơ thể.)

II. Từ vựng về triệu chứng và bệnh tật

1. allergy /ˈælədʒi/     

(n): dị ứng

- I have an allergy to animal hair.

(Tôi bị dị ứng với lông động vật)

- Your rash is caused by an allergy to peanuts.

(Nốt mẩn của bạn bị gây ra bởi dị ứng với đậu phộng.)

2. backache /ˈbæk.eɪk/    

(n): đau lưng

- Gardening gives me such backache.

(Làm vườn khiến tôi bị đau lưng.)

- I have a backache after an hour of sitting.

(Tôi bị đau lưng sau hàng giờ liền chỉ ngồi.)

3. check-up /ˈtʃek.ʌp/   

(n) kiểm tra

- She goes to her doctor for regular check-ups.

(Cô ấy đến bác sĩ để kiểm tra định kì)

- My parents are always checking up on me.

(Bố mẹ tôi luôn luôn theo dõi tôi kĩ càng.)

4. cough  /kɒf/   

(v) ho

- The smoke made me cough.

(Khói làm tôi bị ho)

- I couldn't stop coughing.

(Tôi không thể ngừng ho.)

5. dizzy /ˈdɪzi/   

(adj): hoa mắt, choáng váng, chóng mặt

- Climbing so high made me feel dizzy.

(Leo lên cao khiến tôi bị chóng mặt.)

- Someone suffering from sunstroke feels dizzy and has a high temperature.

(Nếu ai bị say nắng thì sẽ cảm thấy chóng mặt và bị sốt.)

6. earache /ˈɪəreɪk/   

(n): đau tai

- I have an earache after swimming.

(Tôi bị đau tai sau khi đi bơi.)

7. eye drops   

(n): thuốc nhỏ mắt

8. fever /ˈfiːvə(r)    

(n) sốt

- He has a high fever.

(Anh ta bị sốt nặng.)

- Aspirin should help reduce the fever.

(Thuốc giảm đau giúp giảm sốt.)

9. flu /fluː/   

(n): cúm

- There are lots of people off school this week with flu.

(Có rất nhiều học sinh phải nghỉ học tuần này vì cúm.)

- The whole family has the flu.

(Cả gia đình đều bị cúm.)

10. headache   /ˈhed.eɪk/   

(n): đau đầu

- He's got a headache and a slight fever.

(Anh ta bị đau đầu và sốt nhẹ.)

- She didn't want to go out, so she faked a headache.

(Cố ấy không muốn đi ra ngoài nên giả vờ bị đau đầu.)

11. injection  /ɪnˈdʒekʃn/   

(n): tiêm

- He was treated with penicillin injections.

(Anh ta được điều trị bằng cách tiêm thuốc kháng sinh.)

- My arm was very tender after the injection.

(Cánh tay của tôi bị tê sau khi tiêm.)

12. medicine  /ˈmed.ɪ.sən/    

(n): thuốc

- Did you take your medicine?

(Bạn đã uống thuốc chưa?)

- Take two spoonfuls of medicine at mealtimes.

(Uống 2 thìa thuốc vào bữa ăn.)

13. patient /ˈpeɪʃnt/   

(n): bệnh nhân

- The patient had surgery on his heart.

(Người bệnh nhân phải phẫu thuật tim.)

- The doctor has helped patients suffering from anxiety.

(Bác sĩ đã giúp bệnh nhân không còn lo lắng.)

14. pharmacy /ˈfɑː.mə.si/   

(n): hiệu thuốc

- He got his medicines in the pharmacy of a Manhattan hospital.

(Anh ta mua thuốc ở tiệm thuốc của bệnh viện Manhattan.)

 

15. plaster /ˈplɑː.stər/   

(n): băng cá nhân, băng bó

- My leg was in plaster for about six weeks.

(Chân tôi phải băng bó trong 6 tuần.)

- Put a plaster on it so that it doesn't get infected.

(Dán 1 miếng băng cá nhân lên để không bị nhiễm trùng.)

16. sore throat /ˌsɔː ˈθrəʊt/  

(n): viêm họng

- She has a sore throat and a fever.

(Cô ấy bị viêm họng và bị sốt.)

17. temperature   

(n): sốt

 - Does he have a temperature?

(Anh ta bị sốt phải không?)

- He's in bed with a temperature of 40°.

(Anh ta nằm trên giường vì sốt 40°.)

18. toothache    

(n): đau răng

- I've got a toothache.

(Tôi bị đau răng)

- I have a terrible toothache.

(Tôi bị đau răng kinh khủng.)