Từ vựng - Môn học và dụng cụ học tập

Sách kết nối tri thức với cuộc sống

Đổi lựa chọn

I. TỪ VỰNG MÔN HỌC

1. biology /baɪˈɒlədʒi/   

(n) môn sinh học

In biology classes at school, we learn about human and animals' body.

(Trong các lớp sinh học ở trường, chúng ta học về cơ thể người và động vật.)

2. geography /dʒiˈɒɡrəfi/   

(n): môn địa lý

Now, we are studying a geography lesson.

(Hiện tại chúng tôi đang học địa lý.)

3. history /ˈhɪstri/   

(n): môn lịch sử

Miss Hien is our history teacher.

(Cô Hiền là giáo viên lịch sử của chúng tôi.)

I think history is an interesting subject.

(Tôi nghĩ Lịch sử là môn học thú vị.)

4. I.T (information technology)   

/ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/

(n) môn Tin học

Boys often like studying I.T.

(Con trai thường thích học môn Tin học.)

5. literature /ˈlɪt.rə.tʃər/   

(n) môn Tiếng Việt

He's very knowledgeable about German literature.

(Anh ấy rất am hiểu về văn học Đức.)

6. math /mæθ/   

Is my Math exercise correct?

(Bài tập Toán của tôi có đúng không?)

7. music /ˈmjuːzɪk/ 

(n) môn âm nhạc

Music classes are very relaxing for us.

(Các lớp học âm nhạc rất thư giãn cho chúng tôi.)    

8. P.E (physical education)   

/ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/

(n) môn thể dục

We practice many sports in P.E lessons.

(Chúng tôi luyện tập nhiều môn thể thao trong các tiết học thể dục.)

9. physics /ˈfɪzɪks/   

(n) môn vật lý 

She studied chemistry and physics at college.

(Cô ấy đã học chuyên ngành vật lý và hóa học ở trường đại học.)

II. Từ vựng về đồ dùng học tập

1. calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/   

(n): máy tính

- When studying Maths, I usually use a pocket calculator.

(Khi học toán, tôi thường sử dụng máy tính bỏ túi.)

 

2. chalkboard /ˈtʃɔːkbɔːd/    

(n) : bảng phấn

- Alice rubbed the chalkboard clean for the teacher.

(Alice lau bảng cho cô giáo.)

3. compass (/ˈkʌmpəs/ (n): com-pa    

- Compass is used to make a circle.

(Com-pa được sử dụng để vẽ vòng tròn.)

4. dictionary /ˈdɪkʃənri/   

(n): từ điển

- To check how a word is spelled, look it up in a dictionary.

(Để kiểm tra xem cách phát âm của một từ, hãy tra cứu nó trong cuốn từ điển.)

5. notebook /ˈnəʊtbʊk/   

(n): quyển vở, quyển sổ

- She kept a notebook during the trip.

(Cô ấy giữ quyển sổ trong suốt chuyến đi.)

6. pencil case /ˈpensl keɪs/   

(n): hộp bút

- I have a pencil case for for holding pencils and pens

(Tôi có 1 hộp bút để giữ bút chì và bút mực.)

7. rubber /ˈrʌbə(r)/   

(n): tẩy bút chì

- If you draw or write in pencil you can always rub out your mistakes with a rubber.

(Nếu bạn vẽ hoặc viết bằng bút chì, bạn có thể xóa những lỗi với 1 cục tẩy.)

8. textbook /ˈtekstbʊk/   

(n): sách giáo khoa

- We need to use textbooks in every lesson.

(Chúng ta cần sử dụng sách giáo khoa vào mỗi tiết học.)