I. Khái niệm câu đơn
Câu đơn trong tiếng Anh là một mệnh đề độc lập, mệnh đề độc lập được tạo nên bởi một chủ ngữ và động từ, nên khi đứng một mình nó có thể tạo ra luôn một câu đơn.
Ví dụ: Freshwater boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở nhiệt độ 100 độ C.)
- freshwater là chủ ngữ
- boils là động từ
- at 100 degrees Celsius là bổ ngữ
II. Cấu trúc câu đơn
Cấu trúc căn bản nhất của câu đơn là bao gồm một chủ ngữ và một động từ.
S + V
Ví dụ: I read. (Tôi đọc.)
She cries. (Cô ấy khóc.)
Ngoài ra, trong câu đơn, cũng có thể có tân ngữ hoặc trạng ngữ.
S + V (+ O) (+ adv)
Ví dụ: She rides a bike. (Cô ấy đi xe đạp.)
He walks to work every day. (Anh ấy đi bộ đi làm mỗi ngày.)
III. Phân loại câu đơn
- Câu đơn chỉ có một chủ ngữ và một động từ.
Ví dụ: I like this book. (Tôi thích quyển sách đó.)
- Câu đơn có nhiều chủ ngữ và một động từ.
Ví dụ: Nam and Ba are good friends. (Nam và Ba là những người bạn tốt.)
- Câu đơn có một chủ ngữ và nhiều động từ.
Ví dụ: John turned off the light and went to bed. (John đã tắt đèn và đi ngủ.)
- Câu đơn có nhiều chủ ngữ và nhiều động từ.
Ví dụ: Freshwater and saltwater do not boil and do not freeze at the same temperatures.
(Nước ngọt và nước muối không sôi và không đóng băng ở cùng nhiệt độ.)