Từ vựng - Music and arts

Sách kết nối tri thức với cuộc sống

Đổi lựa chọn

1. artist /ˈɑːtɪst/   

(n) nghệ sĩ

Whoever made this cake is a real artist.

(Ai làm ra chiếc bánh này là một nghệ nhân thực thụ.)

2. character /ˈkærəktə(r)/   

(n) nhân vật

Who plays the main character?

(Ai đóng vai nhân vật chính?)

3. compose /kəmˈpəʊz/   

(v) soạn, biên soạn

Mozart composed his last opera shortly before he died.

(Mozart đã sáng tác vở opera cuối cùng của mình không lâu trước khi ông qua đời.)

composer /kəmˈpəʊzə(r)/   

(n) nhà soạn nhạc, nhạc sĩ

Verdi was a talented composer of operas.

(Verdi là một nhà soạn nhạc tài năng của các vở opera.)

4. concert /ˈkɒnsət/   

(n) buổi hòa nhạc

They performed at a concert in Rome last month.

(Họ đã biểu diễn tại một buổi hòa nhạc ở Rome vào tháng trước.)

5. exhibition /eksɪˈbɪʃn/   

(n) cuộc triển lãm

The gallery is hosting an exhibition of his work.

(Phòng trưng bày đang tổ chức một cuộc triển lãm tác phẩm của anh ấy.)

6. gallery /ˈɡæləri/   

(n) phòng triển lãm tranh

The painting is now on display at the National Gallery in London.

(Bức tranh hiện được trưng bày tại Phòng trưng bày Quốc gia ở London.)

7. musical instrument   

/ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/

(n) nhạc cụ

Most pupils learn to play a musical instrument.

(Hầu hết học sinh học chơi một nhạc cụ.)

8. perform /pəˈfɔːm/   

(n) biểu diễn

What do you like about performing on stage?

(Bạn thích điều gì khi biểu diễn trên sân khấu?)

performance /pəˈfɔːməns/   

(n) buổi biểu diễn

The course aims to develop the children's appreciation of music in performance.

(Khóa học nhằm mục đích phát triển sự đánh giá của trẻ em về âm nhạc trong hoạt động biểu diễn.)

9. photography /fəˈtɒɡrəfi/   

(n) nhiếp ảnh

Her hobbies include hiking and photography.

(Sở thích của cô bao gồm đi bộ đường dài và chụp ảnh.)

10. portrait /ˈpɔːtreɪt/   

(n) bức chân dung

He has his portrait painted in uniform.

(Anh ấy có bức chân dung của mình được vẽ trong bộ đồng phục.)

11. puppet /ˈpʌpɪt/ (n) con rối

water puppetry /ˈpʌpɪtri/  (n) múa rối nước

12. sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/   

 (n) điêu khắc

Tombs remain the most important monumental sculpture of this period.

(Lăng mộ vẫn là tác phẩm điêu khắc hoành tráng quan trọng nhất của thời kỳ này.)