(v) soạn, biên soạn
Mozart composed his last opera shortly before he died.
(Mozart đã sáng tác vở opera cuối cùng của mình không lâu trước khi ông qua đời.)
(n) nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
Verdi was a talented composer of operas.
(Verdi là một nhà soạn nhạc tài năng của các vở opera.)
(n) biểu diễn
What do you like about performing on stage?
(Bạn thích điều gì khi biểu diễn trên sân khấu?)
(n) buổi biểu diễn
The course aims to develop the children's appreciation of music in performance.
(Khóa học nhằm mục đích phát triển sự đánh giá của trẻ em về âm nhạc trong hoạt động biểu diễn.)