Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

I. Bảng tổng hợp kiến thức về Thì Hiện tại tiếp diễn

II. Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn

1 Câu khẳng định

S + am/ is/ are + V-ing

CHÚ Ý:

– S = I + am

– S = He/ She/ It + is

– S = We/ You/ They + are

=> Ta thấy động từ trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cần phải có hai thành phần là: động từ “tobe” và “V-ing”. Với tùy từng chủ ngữ mà động từ “to be” có cách chia khác nhau.

Ví dụ:

- They are watching TV now. (Bây giờ chúng đang xem TV.)

- She is cooking with her mother. (Cô ấy đang nấu ăn với mẹ của cô ấy.)

- We are studying English. (Chúng tôi đang học Tiếng Anh.)

 

2 Câu phủ định

S + am/ is/ are + not + V-ing

CHÚ Ý:

– am not: không có dạng viết tắt

– is not = isn’t

– are not = aren’t

=> Đối với câu phủ định của thì hiện tại tiếp diễn, ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “tobe” rồi cộng động từ đuôi “–ing”.​

Ví dụ:

- I am not listening to music at the moment. (Lúc này tôi đang không nghe nhạc.)

- My sister isn’t working now. (Chị gái tôi đang không làm việc.)

- They aren’t watching the TV at present. (Hiện tại họ đang không xem TV.)

 

3. Câu nghi vấn

Am/ Is/ Are + S + V-ing ?

Trả lời:

- Yes, I am. – Yes, he/ she/ it + is. – Yes, we/ you/ they + are.

- No, I + am not. – No, he/ she/ it + isn’t. – No, we/ you/ they + aren’t.

=> Đối với câu nghi vấn, ta chỉ việc đảo động từ “tobe” lên trước chủ ngữ.

Ví dụ:

Are you doing your homework? (Con đang làm bài tập về nhà phải không?)

Yes, I am./ No, I am not.

Is he going out with you? (Anh ấy đang đi chơi cùng cậu có phải không?)

Yes, he is./ No, he isn’t.

Are they studying English? (Họ đang học tiếng Anh à?)

Yes, they are./ No, they aren't.

III. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

-  Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói

Ví dụ:

  • They are watching TV now. (Bây giờ họ đang xem TV.)
  • Tim is riding his bike to school at the moment. (Lúc này Tim đang đạp xe đến trường.)

 

- Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại, gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói, thường dùng trong câu có sử dụng “always”

Ví dụ:

  • He is always coming late. (Anh ta luôn tới trễ.)
  • Why are you always putting your dirty clothes on your bed? (Sao lúc nào con cũng để quần áo bẩn trên giường thế hả?)
  • They are always arguing. (Họ luôn luôn tranh luận với nhau.)

IV. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

a. Trạng từ chỉ thời gian

  • now: bây giờ
  • right now: ngay bây giờ
  • at the moment: lúc này
  • at present: hiện tại
  • at + giờ cụ thể (at 12 o’lock)

Ví dụ:

  • I am not listening to music at the moment. (Lúc này tôi đang không nghe nhạc)
  • It is raining now. (Trời đang mưa)

b. Trong câu có câu mệnh lệnh ngắn

  • Look! (Nhìn kìa!)
  • Listen! (Hãy nghe này!)
  • Keep silent! (Hãy im lặng!)

Ví dụ:

  • Look! The train is coming. (Nhìn kia! Tàu đang đến.)
  • Look! Somebody is trying to steal that man's wallet. (Hãy nhìn xem! Người kia đang cố ăn cắp ví tiền của người đàn ông đó.)
  • Listen! Someone is crying. (Nghe này! Ai đó đang khóc.)
  • Keep silent! The baby is sleeping. (Hãy giữ yên lặng! Em bé đang ngủ.)
  •  

***Chú ý: Những động từ sau không chia ở Hiện tại tiếp diễn mà sử dụng thì Hiện tại đơn để thay thế

1. Want : muốn

2. Like : thích

3. Love : yêu

4. Need : cần

5. Prefer : thích hơn

6. Believe : tin tưởng

7. Contain : chứa đựng

8. Taste: nếm

9. Suppose : cho rằng

10. Remember : nhớ

11. Realize : nhận ra

12. Understand: hiểu biết

13. Depend: phụ thuộc

14. Seem : dường như/ có vẻ như

15. Know : biết

16. Belong : thuộc về

17. Hope : hy vọng

18. Forget : quên

19. Hate : ghét

20. Wish : ước

22. Mean : có nghĩa là

23. Lack : thiếu

24. Appear : xuất hiện

25. Sound : nghe có vẻ như

Ví dụ:

- I like this book. (đúng)

- I’m liking this book. (sai)

V. Quy tắc thêm -ing cho động từ

- Động từ kết thúc bởi “-e” => bỏ “e” thêm “ing”
Ví dụ: have – having; make – making; write – writing; come – coming
 
- Động từ kết thúc bởi “ie”=> đổi “ie” thành “y” rồi thêm –ing.
Ví dụ: lie – lying ; die – dying.
 
- Động từ kết thúc bởi “ee”, thêm –ing mà không bỏ “-e”
Ví dụ: see – seeing; agree – agreeing
 
- Động từ kết thúc bởi phụ âm, phía trước có 1 nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm rồi thêm “-ing”
Ví dụ: get – getting; travel – travelling