I. Từ vựng về thể loại phim ảnh
/ˈæk.ʃən ˌmuː.vi/
(n) phim hành động
- He loves action movies - all car chases and jumping out of planes.
(Anh ta thích phim hành động, tất cả những màn rượt đuổi ô tô và nhảy ra khỏi máy bay)
- I'm more into art films than action films.
(Tôi thích phim nghệ thuật hơn phim hành động)
II. Từ vựng về Thể loại âm nhạc
(n) nhạc điện tử
Thousands of ravers come to Berlin for the world's largest techno music party.
(Hàng nghìn tay đua đến Berlin để tham dự bữa tiệc âm nhạc điện tử lớn nhất thế giới.)
EDM (Electronic Dance Music) can't be considered to be real music or the artists that compose it are real musicians.
EDM (Nhạc Dance điện tử) không thể được coi là âm nhạc thực sự hoặc các nghệ sĩ sáng tác ra nó là những nhạc sĩ thực thụ.