Từ vựng: Động vật

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

I. Từ vựng về động vật hoang dã

1. snake /sneɪk/     

(n) con rắn

2. ostrich /ˈɒstrɪtʃ/     

(n) con đà điểu

3. butterfly /ˈbʌtəflaɪ/   

(n) con bướm

4. frog /frɒɡ/     

(n) con ếch

5. bear /beə(r)/     

(n) con gấu

6. bat /bæt/     

(n) con dơi

7. eagle /ˈiːɡl/     

(n) con chim đại bàng

8. gorilla /ɡəˈrɪlə/     

(n) con khỉ đột

9. panda /ˈpændə/     

(n) con gấu trúc

10. whale /weɪl/     

(n) con cá voi

11. fish /fɪʃ/     

(n) cá

12. bird /bɜːd/   

(n) chim

 

13. mammal /ˈmæml/    

(n) động vật có vú

 

 

14. amphibian /æmˈfɪbiən/    

(n) đông vật lưỡng cư

 

 

15. reptile / ˈreptaɪl/    

(n) động vật bò sát

 

 

II. Từ vựng về Thú cưng

1. budgie /ˈbʌdʒi/   

(n) con vẹt

2. cat /kæt/   

(n) con mèo

3. dog /dɒɡ/   

(n) con chó

4. fish /fɪʃ/   

(n) con cá

5. hamster /ˈhæmstə(r)/   

(n) chuột hams (chuột đất vàng)

6. guinea pig /ˈɡɪni pɪɡ/   

(n) chuột lang

7. lizard /ˈlɪzəd/   

(n) thằn lằn

8. pony /ˈpəʊni/   

(n) con ngựa chân lùn

9. rabbit /ˈræbɪt/   

(n) con thỏ

10. tortoise /ˈtɔːtəs/   

(n) con rùa