Từ vựng: Bộ phận cơ thể động vật

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

1. ear /ɪə/    

(n) tai

2. eye /aɪ/     

(n) mắt

3. feather /ˈfɛðə/     

(n) lông (chim)

4. fur /fɜː/     

(n) lông (thú)

5. head /hɛd/     

(n) đầu

6. leg /lɛg/     

(n) chân

7. mouth /maʊθ/     

(n) miệng

8. tail /teɪl/     

(n) đuôi

9. claw /klɔː/    

(n) móng vuốt

10. wing /wɪŋ/   

(n) cánh