(n) tai (n) mắt (n) lông (chim) (n) lông (thú)
(n) đầu |
(n) chân (n) miệng (n) đuôi (n) móng vuốt (n) cánh |
-
UNIT 0: WELCOME
- Từ vựng: Hoạt động giải trí
- Từ vựng: Thành viên trong gia đình
- Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
- Ngữ pháp: Sở hữu cách
- Ngữ pháp: Have got
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu Can
- Ngữ pháp: Some/ Any
-
UNIT 1: CULTURAL INTERESTS
- Từ vựng: Các hoạt động văn hóa
- Từ vựng: Động từ chỉ yêu ghét
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
- Ngữ âm: /iː/ & /ɪ/
-
UNIT 2: FAMILY AND FRIENDS
- Từ vựng: Trang phục và phụ kiện
- Từ vựng: Tính từ miêu tả tính cách
- Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian
- Ngữ âm: /e/ & /æ/
-
UNIT 3: ANIMAL'S MAGIC
- Từ vựng: Động vật
- Từ vựng: Bộ phận cơ thể động vật
- Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ tobe và động từ có quy tắc
- Ngữ âm: Cách đọc đuôi -ed
-
UNIT 4: HEALTH AND FITNESS
- Từ vựng: Triệu chứng và bệnh tật
- Ngữ âm: Âm câm
- Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ bất quy tắc
- Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được
- Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
Từ vựng: Bộ phận cơ thể động vật
Sách tiếng anh English Discovery
88 lượt xem
88 lượt xem